AvalancheChuyển đổi Avalanche (AVAX) sang Israeli New Sheqel (ILS)

AVAX/ILS: 1 AVAX ≈ ₪92.19 ILS

Lần cập nhật mới nhất:

Avalanche Thị trường hôm nay

Avalanche đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Avalanche chuyển đổi sang Israeli New Sheqel (ILS) là ₪92.19. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 418,202,400.27 AVAX, tổng vốn hóa thị trường của Avalanche tính bằng ILS là ₪145,557,677,310.01. Trong 24h qua, giá của Avalanche tính bằng ILS đã tăng ₪4.61, biểu thị mức tăng +5.24%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Avalanche tính bằng ILS là ₪547.26, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₪10.57.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AVAX sang ILS

92.19+5.24%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AVAX sang ILS là ₪92.19 ILS, với tỷ lệ thay đổi là +5.24% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AVAX/ILS của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AVAX/ILS trong ngày qua.

Giao dịch Avalanche

The real-time trading price of AVAX/USDT Spot is $24.57, with a 24-hour trading change of 6.36%, AVAX/USDT Spot is $24.57 and 6.36%, and AVAX/USDT Perpetual is $24.56 and 6.32%.

Bảng chuyển đổi Avalanche sang Israeli New Sheqel

Bảng chuyển đổi AVAX sang ILS

logo AvalancheSố lượng
Chuyển thànhlogo ILS
1AVAX
92.19ILS
2AVAX
184.38ILS
3AVAX
276.57ILS
4AVAX
368.77ILS
5AVAX
460.96ILS
6AVAX
553.15ILS
7AVAX
645.34ILS
8AVAX
737.54ILS
9AVAX
829.73ILS
10AVAX
921.92ILS
100AVAX
9,219.28ILS
500AVAX
46,096.41ILS
1000AVAX
92,192.82ILS
5000AVAX
460,964.13ILS
10000AVAX
921,928.26ILS

Bảng chuyển đổi ILS sang AVAX

logo ILSSố lượng
Chuyển thànhlogo Avalanche
1ILS
0.01084AVAX
2ILS
0.02169AVAX
3ILS
0.03254AVAX
4ILS
0.04338AVAX
5ILS
0.05423AVAX
6ILS
0.06508AVAX
7ILS
0.07592AVAX
8ILS
0.08677AVAX
9ILS
0.09762AVAX
10ILS
0.1084AVAX
10000ILS
108.46AVAX
50000ILS
542.34AVAX
100000ILS
1,084.68AVAX
500000ILS
5,423.41AVAX
1000000ILS
10,846.83AVAX

Bảng chuyển đổi số tiền AVAX sang ILS và ILS sang AVAX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AVAX sang ILS, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 ILS sang AVAX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Avalanche phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AVAX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AVAX = $24.42 USD, 1 AVAX = €21.88 EUR, 1 AVAX = ₹2,040.11 INR, 1 AVAX = Rp370,444.95 IDR, 1 AVAX = $33.12 CAD, 1 AVAX = £18.34 GBP, 1 AVAX = ฿805.44 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang ILS, ETH sang ILS, USDT sang ILS, BNB sang ILS, SOL sang ILS, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

ILSILS
logo GTGT
5.97
logo BTCBTC
0.001283
logo ETHETH
0.05327
logo USDTUSDT
132.42
logo XRPXRP
54.81
logo BNBBNB
0.2026
logo SOLSOL
0.7685
logo USDCUSDC
132.45
logo DOGEDOGE
565.69
logo ADAADA
162.84
logo TRXTRX
507.1
logo STETHSTETH
0.05305
logo SUISUI
33.28
logo WBTCWBTC
0.001285
logo LINKLINK
7.94
logo AVAXAVAX
5.42

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Israeli New Sheqel nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm ILS sang GT, ILS sang USDT, ILS sang BTC, ILS sang ETH, ILS sang USBT, ILS sang PEPE, ILS sang EIGEN, ILS sang OG, v.v.

Nhập số lượng Avalanche của bạn

01

Nhập số lượng AVAX của bạn

Nhập số lượng AVAX của bạn

02

Chọn Israeli New Sheqel

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Israeli New Sheqel hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Avalanche hiện tại theo Israeli New Sheqel hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Avalanche.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Avalanche sang ILS theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Avalanche

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Avalanche sang Israeli New Sheqel (ILS) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Avalanche sang Israeli New Sheqel trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Avalanche sang Israeli New Sheqel?

4.Tôi có thể chuyển đổi Avalanche sang loại tiền tệ khác ngoài Israeli New Sheqel không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Israeli New Sheqel (ILS) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Avalanche (AVAX)

AVAXAIトークンとは何ですか?

AVAXAIトークンとは何ですか?

AVAXAIトークンとは何ですか?

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-30
Avalanche と Salvor の $100 万の NFT レンディングへの投資: AVAX にとってゲームチェンジャーとなるか。

Avalanche と Salvor の $100 万の NFT レンディングへの投資: AVAX にとってゲームチェンジャーとなるか。

Avalanche と Salvor の $100 万の NFT レンディングへの投資: AVAX にとってゲームチェンジャーとなるか。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-05-22
仮想クジラと雪崩への影響 (AVAX) 価格: 分析と予測

仮想クジラと雪崩への影響 (AVAX) 価格: 分析と予測

仮想クジラと雪崩への影響 _AVAX_ 価格: 分析と予測

Gate.blogThời gian đăng: 2024-04-17

ビットコイン現物ETFは、17日間連続で純流入を達成し、ARKBは2月に最もパフォーマンスの良いビットコイン現物ETFです。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-02-22
最新まとめ | 香港は公的資金の暗号資産の監督を標準化、SOL、AVAX、HNT が 2023 年のトークンラリーをリード SOL は今年 700% 以上増加

最新まとめ | 香港は公的資金の暗号資産の監督を標準化、SOL、AVAX、HNT が 2023 年のトークンラリーをリード SOL は今年 700% 以上増加

香港は公的資金の仮想資産規制を規制しており、各機関はIRDがDeFiの新たな物語になる可能性があると考えている。 SOL、AVAX、HNT が 2023 年の上昇を牽引し、今年 SOL は 700% 以上上昇しました。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-12-27
AVAXの時価総額が10位にランクイン、アバランチネットワークの「復活」を促す要因は何ですか?

AVAXの時価総額が10位にランクイン、アバランチネットワークの「復活」を促す要因は何ですか?

先週、市場全体の引き戻しは大きく、大幅なdecline_ AVAXがトレンドに逆らって上昇し、38USDTを突破した理由は何ですか?

Gate.blogThời gian đăng: 2023-12-15

Tìm hiểu thêm về Avalanche (AVAX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.