AxelarChuyển đổi Axelar (WAXL) sang Euro (EUR)

WAXL/EUR: 1 WAXL ≈ €0.3204 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Axelar Thị trường hôm nay

Axelar đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của WAXL chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.3204. Với nguồn cung lưu hành là 960,165,449.54 WAXL, tổng vốn hóa thị trường của WAXL tính bằng EUR là €275,666,560.55. Trong 24h qua, giá của WAXL tính bằng EUR đã giảm €-0.01519, biểu thị mức giảm -4.47%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của WAXL tính bằng EUR là €2.42, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.2442.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1WAXL sang EUR

0.3204-4.47%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 WAXL sang EUR là €0.3204 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -4.47% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá WAXL/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 WAXL/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Axelar

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo AxelarWAXL/USDT
Giao ngay
$0.3624
-3.36%
logo AxelarWAXL/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.3622
-2.71%

The real-time trading price of WAXL/USDT Spot is $0.3624, with a 24-hour trading change of -3.36%, WAXL/USDT Spot is $0.3624 and -3.36%, and WAXL/USDT Perpetual is $0.3622 and -2.71%.

Bảng chuyển đổi Axelar sang Euro

Bảng chuyển đổi WAXL sang EUR

logo AxelarSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1WAXL
0.32EUR
2WAXL
0.64EUR
3WAXL
0.96EUR
4WAXL
1.28EUR
5WAXL
1.6EUR
6WAXL
1.92EUR
7WAXL
2.25EUR
8WAXL
2.57EUR
9WAXL
2.89EUR
10WAXL
3.21EUR
1000WAXL
321.53EUR
5000WAXL
1,607.69EUR
10000WAXL
3,215.38EUR
50000WAXL
16,076.92EUR
100000WAXL
32,153.85EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang WAXL

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Axelar
1EUR
3.11WAXL
2EUR
6.22WAXL
3EUR
9.33WAXL
4EUR
12.44WAXL
5EUR
15.55WAXL
6EUR
18.66WAXL
7EUR
21.77WAXL
8EUR
24.88WAXL
9EUR
27.99WAXL
10EUR
31.1WAXL
100EUR
311WAXL
500EUR
1,555.02WAXL
1000EUR
3,110.04WAXL
5000EUR
15,550.23WAXL
10000EUR
31,100.47WAXL

Bảng chuyển đổi số tiền WAXL sang EUR và EUR sang WAXL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 WAXL sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang WAXL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Axelar phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 WAXL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 WAXL = $0.36 USD, 1 WAXL = €0.32 EUR, 1 WAXL = ₹29.88 INR, 1 WAXL = Rp5,426.21 IDR, 1 WAXL = $0.49 CAD, 1 WAXL = £0.27 GBP, 1 WAXL = ฿11.8 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
25.63
logo BTCBTC
0.005789
logo ETHETH
0.3022
logo USDTUSDT
557.98
logo XRPXRP
254.02
logo BNBBNB
0.9317
logo SOLSOL
3.78
logo USDCUSDC
558.26
logo DOGEDOGE
3,156.12
logo ADAADA
787.16
logo TRXTRX
2,272.84
logo STETHSTETH
0.304
logo WBTCWBTC
0.005804
logo SUISUI
168.12
logo SMARTSMART
457,082.72
logo LINKLINK
38.83

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Axelar của bạn

01

Nhập số lượng WAXL của bạn

Nhập số lượng WAXL của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Axelar hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Axelar.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Axelar sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Axelar

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Axelar sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Axelar sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Axelar sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Axelar sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Axelar (WAXL)

كيفية استخدام يونيسواب؟

كيفية استخدام يونيسواب؟

كزعيم في مجال ديفي، يواصل يونيسواب الابتكار، مما يجلب تغييرات ثورية إلى منصات تبادل غير مركزية.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
XRP: أحدث الأخبار واتجاهات الأسعار

XRP: أحدث الأخبار واتجاهات الأسعار

XRP قد حقق أداءً ملحوظاً مقارنة بالعملات البديلة الرئيسية في الأشهر الستة الماضية، مع زيادة قصوى تجاوزت خمس مرات.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
تحديث سعر LRC: ما هو لوب رينغ؟

تحديث سعر LRC: ما هو لوب رينغ؟

لوب رينج هو أقدم بروتوكول Layer2 في نظام الإيثيريوم الذي يعتمد تقنية zkRollup.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
توقعات وتحليل أسعار الهيليوم (HNT) لعام 2025

توقعات وتحليل أسعار الهيليوم (HNT) لعام 2025

كونها قائدًا في مجال DePIN، فإن قيمة رمز HNT مرتبطة ارتباطًا وثيقًا بتطور سلسلة كتل الإنترنت من الأشياء.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
تحليل اتجاه سعر لوبرينغ (LRC)

تحليل اتجاه سعر لوبرينغ (LRC)

سيقوم هذا المقال بالتعمق في حركة السعر واستراتيجية الاستثمار في لوبرينغ (LRC) في عام 2025.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
الرأسمالية التقليدية تحتضن سولانا: هل يمكن تكرار قصة البيتكوين؟

الرأسمالية التقليدية تحتضن سولانا: هل يمكن تكرار قصة البيتكوين؟

يتدفق رأس المال التقليدي إلى نظام سولانا، مع توقعات السوق بأنه يمكن أن يصبح المكان الساخن التالي للاستثمار بعد بيتكوين.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27

Tìm hiểu thêm về Axelar (WAXL)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.