MANTRA Thị trường hôm nay
MANTRA đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của OM chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.2073. Với nguồn cung lưu hành là 971,648,079.07 OM, tổng vốn hóa thị trường của OM tính bằng EUR là €180,464,351.08. Trong 24h qua, giá của OM tính bằng EUR đã giảm €-0.01142, biểu thị mức giảm -5.23%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của OM tính bằng EUR là €8.05, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.01546.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OM sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OM sang EUR là €0.2073 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -5.23% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá OM/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OM/EUR trong ngày qua.
Giao dịch MANTRA
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.2312 | -5.59% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.231 | -3.99% |
The real-time trading price of OM/USDT Spot is $0.2312, with a 24-hour trading change of -5.59%, OM/USDT Spot is $0.2312 and -5.59%, and OM/USDT Perpetual is $0.231 and -3.99%.
Bảng chuyển đổi MANTRA sang Euro
Bảng chuyển đổi OM sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1OM | 0.2EUR |
2OM | 0.41EUR |
3OM | 0.62EUR |
4OM | 0.82EUR |
5OM | 1.03EUR |
6OM | 1.24EUR |
7OM | 1.45EUR |
8OM | 1.65EUR |
9OM | 1.86EUR |
10OM | 2.07EUR |
1000OM | 207.31EUR |
5000OM | 1,036.55EUR |
10000OM | 2,073.11EUR |
50000OM | 10,365.56EUR |
100000OM | 20,731.12EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang OM
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 4.82OM |
2EUR | 9.64OM |
3EUR | 14.47OM |
4EUR | 19.29OM |
5EUR | 24.11OM |
6EUR | 28.94OM |
7EUR | 33.76OM |
8EUR | 38.58OM |
9EUR | 43.41OM |
10EUR | 48.23OM |
100EUR | 482.36OM |
500EUR | 2,411.83OM |
1000EUR | 4,823.66OM |
5000EUR | 24,118.32OM |
10000EUR | 48,236.64OM |
Bảng chuyển đổi số tiền OM sang EUR và EUR sang OM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 OM sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang OM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1 MANTRA phổ biến
MANTRA | 1 OM |
---|---|
![]() | $0.23USD |
![]() | €0.21EUR |
![]() | ₹19.33INR |
![]() | Rp3,510.28IDR |
![]() | $0.31CAD |
![]() | £0.17GBP |
![]() | ฿7.63THB |
MANTRA | 1 OM |
---|---|
![]() | ₽21.38RUB |
![]() | R$1.26BRL |
![]() | د.إ0.85AED |
![]() | ₺7.9TRY |
![]() | ¥1.63CNY |
![]() | ¥33.32JPY |
![]() | $1.8HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OM = $0.23 USD, 1 OM = €0.21 EUR, 1 OM = ₹19.33 INR, 1 OM = Rp3,510.28 IDR, 1 OM = $0.31 CAD, 1 OM = £0.17 GBP, 1 OM = ฿7.63 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
BCH chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 33.4 |
![]() | 0.005384 |
![]() | 0.2301 |
![]() | 557.93 |
![]() | 263.87 |
![]() | 0.8754 |
![]() | 3.96 |
![]() | 558.15 |
![]() | 88,354.17 |
![]() | 2,048.21 |
![]() | 3,475.73 |
![]() | 0.2292 |
![]() | 967.57 |
![]() | 0.00538 |
![]() | 16.38 |
![]() | 1.18 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng MANTRA của bạn
Nhập số lượng OM của bạn
Nhập số lượng OM của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá MANTRA hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua MANTRA.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi MANTRA sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ MANTRA sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ MANTRA sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ MANTRA sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi MANTRA sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến MANTRA (OM)

Dự đoán giá Bombie Token (BOMB) năm 2025: Liệu ngôi sao đang lên GameFi có thể thổi bùng thị trường?
Trò chơi Play-to-Earn phổ biến Bombie đã trở thành một trong những dự án nổi bật nhất trong không gian GameFi cho năm 2025.

Dự đoán giá Token Bombie (BOMB)
Dự án Bombie thể hiện sức hút mạnh mẽ trong lĩnh vực GameFi với cơ sở người dùng 12 triệu và dữ liệu doanh thu 20 triệu USD.

Giá Token Home: Giá trị hiện tại và hướng dẫn mua sắm cho năm 2025
Khám phá tiềm năng của Home Token: dự đoán giá, chiến lược mua, phân tích vốn hóa thị trường và phần thưởng staking.

FOMO Trong Crypto Là Gì? 4 Cách Vượt Qua Tâm Lý FOMO Khi Đầu Tư Crypto
Trong thế giới tiền mã hóa đầy biến động, cảm xúc ảnh hưởng rất lớn đến hành vi đầu tư.

Bomb Crypto 2025: Gameplay, Hệ Sinh Thái & Hồi Sinh Web3
Khám phá Bomb Crypto 2025 với lối chơi mới, hệ sinh thái mở rộng và mô hình play-to-earn đổi mới.

KYC là gì? Tầm quan trọng của Know Your Customer trong năm 2025
Tìm hiểu cách KYC bảo vệ người dùng và đảm bảo tuân thủ trong hệ sinh thái crypto năm 2025.