YearnFinanceChuyển đổi YearnFinance (YFI) sang US Dollar (USD)

YFI/USD: 1 YFI ≈ $5,187.6 USD

Lần cập nhật mới nhất:

YearnFinance Thị trường hôm nay

YearnFinance đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của YearnFinance chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $5,187.6. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 33,812.94 YFI, tổng vốn hóa thị trường của YearnFinance tính bằng USD là $175,408,043.77. Trong 24h qua, giá của YearnFinance tính bằng USD đã tăng $68.86, biểu thị mức tăng +1.33%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của YearnFinance tính bằng USD là $90,787, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $31.65.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1YFI sang USD

$5,187.6+1.33%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 YFI sang USD là $ USD, với tỷ lệ thay đổi là +1.33% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá YFI/USD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 YFI/USD trong ngày qua.

Giao dịch YearnFinance

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo YearnFinanceYFI/USDT
Giao ngay
$5,246.7
1.85%
logo YearnFinanceYFI/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$5,227.8
1.63%

The real-time trading price of YFI/USDT Spot is $5,246.7, with a 24-hour trading change of 1.85%, YFI/USDT Spot is $5,246.7 and 1.85%, and YFI/USDT Perpetual is $5,227.8 and 1.63%.

Bảng chuyển đổi YearnFinance sang US Dollar

Bảng chuyển đổi YFI sang USD

logo YearnFinanceSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1YFI
5,187.6USD
2YFI
10,375.2USD
3YFI
15,562.8USD
4YFI
20,750.4USD
5YFI
25,938USD
6YFI
31,125.6USD
7YFI
36,313.2USD
8YFI
41,500.8USD
9YFI
46,688.4USD
10YFI
51,876USD
100YFI
518,760USD
500YFI
2,593,800USD
1000YFI
5,187,600USD
5000YFI
25,938,000USD
10000YFI
51,876,000USD

Bảng chuyển đổi USD sang YFI

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo YearnFinance
1USD
0.0001927YFI
2USD
0.0003855YFI
3USD
0.0005783YFI
4USD
0.000771YFI
5USD
0.0009638YFI
6USD
0.001156YFI
7USD
0.001349YFI
8USD
0.001542YFI
9USD
0.001734YFI
10USD
0.001927YFI
1000000USD
192.76YFI
5000000USD
963.83YFI
10000000USD
1,927.67YFI
50000000USD
9,638.36YFI
100000000USD
19,276.73YFI

Bảng chuyển đổi số tiền YFI sang USD và USD sang YFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 YFI sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 USD sang YFI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1YearnFinance phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 YFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 YFI = $5,187.6 USD, 1 YFI = €4,647.57 EUR, 1 YFI = ₹433,384.55 INR, 1 YFI = Rp78,694,520.92 IDR, 1 YFI = $7,036.46 CAD, 1 YFI = £3,895.89 GBP, 1 YFI = ฿171,101.57 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
23.62
logo BTCBTC
0.00516
logo ETHETH
0.2763
logo USDTUSDT
499.86
logo XRPXRP
236.07
logo BNBBNB
0.8316
logo SOLSOL
3.39
logo USDCUSDC
500
logo DOGEDOGE
2,907.82
logo ADAADA
746.26
logo TRXTRX
2,006.09
logo STETHSTETH
0.2766
logo WBTCWBTC
0.005162
logo SUISUI
147.25
logo SMARTSMART
432,525.95
logo LINKLINK
35.49

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Nhập số lượng YearnFinance của bạn

01

Nhập số lượng YFI của bạn

Nhập số lượng YFI của bạn

02

Chọn US Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá YearnFinance hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua YearnFinance.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi YearnFinance sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua YearnFinance

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ YearnFinance sang US Dollar (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ YearnFinance sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ YearnFinance sang US Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi YearnFinance sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến YearnFinance (YFI)

Tìm hiểu thêm về YearnFinance (YFI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.