Aave KNC v1AKNC sang USD:Chuyển đổi Aave KNC v1 (AKNC) sang Đô la Mỹ (USD)

AKNC/USD: 1 AKNC ≈ $0.4053 USD

Lần cập nhật mới nhất:

Aave KNC v1 Thị trường hôm nay

Aave KNC v1 đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Aave KNC v1 chuyển đổi sang Đô la Mỹ (USD) là $0.4053. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 AKNC, tổng vốn hóa thị trường của Aave KNC v1 tính bằng USD là $0. Trong 24h qua, giá của Aave KNC v1 tính bằng USD đã tăng $0.01548, biểu thị mức tăng +3.97%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Aave KNC v1 tính bằng USD là $5.71, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.2582.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AKNC sang USD

$0.4053+3.97%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AKNC sang USD là $0.4053 USD, với sự thay đổi +3.97% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá AKNC/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AKNC/USD trong ngày qua.

Giao dịch Aave KNC v1

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of AKNC/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, AKNC/-- Spot is $ and --, and AKNC/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Aave KNC v1 sang Đô la Mỹ

Bảng chuyển đổi AKNC sang USD

logo Aave KNC v1Số lượng
Chuyển thànhlogo USD
1AKNC
0.4USD
2AKNC
0.81USD
3AKNC
1.21USD
4AKNC
1.62USD
5AKNC
2.02USD
6AKNC
2.43USD
7AKNC
2.84USD
8AKNC
3.24USD
9AKNC
3.65USD
10AKNC
4.05USD
1,000AKNC
405.83USD
5,000AKNC
2,029.16USD
10,000AKNC
4,058.32USD
50,000AKNC
20,291.6USD
100,000AKNC
40,583.2USD

Bảng chuyển đổi USD sang AKNC

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo Aave KNC v1
1USD
2.46AKNC
2USD
4.92AKNC
3USD
7.39AKNC
4USD
9.85AKNC
5USD
12.32AKNC
6USD
14.78AKNC
7USD
17.24AKNC
8USD
19.71AKNC
9USD
22.17AKNC
10USD
24.64AKNC
100USD
246.4AKNC
500USD
1,232.03AKNC
1,000USD
2,464.07AKNC
5,000USD
12,320.36AKNC
10,000USD
24,640.73AKNC

Bảng chuyển đổi số tiền AKNC sang USD và USD sang AKNC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 AKNC sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 USD sang AKNC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Aave KNC v1 phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AKNC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AKNC = $0.41 USD, 1 AKNC = €0.35 EUR, 1 AKNC = ₹35.54 INR, 1 AKNC = Rp6,593.19 IDR, 1 AKNC = $0.56 CAD, 1 AKNC = £0.3 GBP, 1 AKNC = ฿13.15 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
28.06
logo BTCBTC
0.004246
logo ETHETH
0.1136
logo XRPXRP
161.18
logo USDTUSDT
499.55
logo BNBBNB
0.6
logo SOLSOL
2.65
logo USDCUSDC
500.35
logo SMARTSMART
69,144.81
logo STETHSTETH
0.1136
logo DOGEDOGE
2,182.26
logo ADAADA
546.44
logo TRXTRX
1,444.41
logo HYPEHYPE
10.71
logo LINKLINK
22.72
logo WBTCWBTC
0.00425

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Mỹ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Aave KNC v1 (AKNC) sang Đô la Mỹ (USD)

01

Nhập số lượng AKNC của bạn

Nhập số lượng AKNC của bạn

02

Chọn Đô la Mỹ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Aave KNC v1 hiện tại theo Đô la Mỹ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Aave KNC v1.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Aave KNC v1 sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Aave KNC v1 sang Đô la Mỹ (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Aave KNC v1 sang Đô la Mỹ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Aave KNC v1 sang Đô la Mỹ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Aave KNC v1 sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Mỹ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Mỹ (USD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.