AurusX Thị trường hôm nay
AurusX đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của AurusX chuyển đổi sang Turkish Lira (TRY) là ₺3.03. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 9,953,379 AX, tổng vốn hóa thị trường của AurusX tính bằng TRY là ₺1,032,034,465.08. Trong 24h qua, giá của AurusX tính bằng TRY đã tăng ₺0.4333, biểu thị mức tăng +16.64%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AurusX tính bằng TRY là ₺125.6, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₺0.273.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AX sang TRY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AX sang TRY là ₺3.03 TRY, với tỷ lệ thay đổi là +16.64% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AX/TRY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AX/TRY trong ngày qua.
Giao dịch AurusX
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of AX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, AX/-- Spot is $ and 0%, and AX/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi AurusX sang Turkish Lira
Bảng chuyển đổi AX sang TRY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AX | 3.03TRY |
2AX | 6.07TRY |
3AX | 9.11TRY |
4AX | 12.15TRY |
5AX | 15.18TRY |
6AX | 18.22TRY |
7AX | 21.26TRY |
8AX | 24.3TRY |
9AX | 27.34TRY |
10AX | 30.37TRY |
100AX | 303.77TRY |
500AX | 1,518.89TRY |
1000AX | 3,037.78TRY |
5000AX | 15,188.91TRY |
10000AX | 30,377.83TRY |
Bảng chuyển đổi TRY sang AX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1TRY | 0.3291AX |
2TRY | 0.6583AX |
3TRY | 0.9875AX |
4TRY | 1.31AX |
5TRY | 1.64AX |
6TRY | 1.97AX |
7TRY | 2.3AX |
8TRY | 2.63AX |
9TRY | 2.96AX |
10TRY | 3.29AX |
1000TRY | 329.18AX |
5000TRY | 1,645.93AX |
10000TRY | 3,291.87AX |
50000TRY | 16,459.36AX |
100000TRY | 32,918.73AX |
Bảng chuyển đổi số tiền AX sang TRY và TRY sang AX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AX sang TRY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 TRY sang AX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1AurusX phổ biến
AurusX | 1 AX |
---|---|
![]() | $0.09USD |
![]() | €0.08EUR |
![]() | ₹7.44INR |
![]() | Rp1,350.11IDR |
![]() | $0.12CAD |
![]() | £0.07GBP |
![]() | ฿2.94THB |
AurusX | 1 AX |
---|---|
![]() | ₽8.22RUB |
![]() | R$0.48BRL |
![]() | د.إ0.33AED |
![]() | ₺3.04TRY |
![]() | ¥0.63CNY |
![]() | ¥12.82JPY |
![]() | $0.69HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AX = $0.09 USD, 1 AX = €0.08 EUR, 1 AX = ₹7.44 INR, 1 AX = Rp1,350.11 IDR, 1 AX = $0.12 CAD, 1 AX = £0.07 GBP, 1 AX = ฿2.94 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang TRY
ETH chuyển đổi sang TRY
USDT chuyển đổi sang TRY
XRP chuyển đổi sang TRY
BNB chuyển đổi sang TRY
SOL chuyển đổi sang TRY
USDC chuyển đổi sang TRY
DOGE chuyển đổi sang TRY
TRX chuyển đổi sang TRY
ADA chuyển đổi sang TRY
STETH chuyển đổi sang TRY
WBTC chuyển đổi sang TRY
HYPE chuyển đổi sang TRY
SUI chuyển đổi sang TRY
LINK chuyển đổi sang TRY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TRY, ETH sang TRY, USDT sang TRY, BNB sang TRY, SOL sang TRY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.7883 |
![]() | 0.0001423 |
![]() | 0.005966 |
![]() | 14.64 |
![]() | 6.84 |
![]() | 0.02296 |
![]() | 0.09957 |
![]() | 14.65 |
![]() | 83.22 |
![]() | 52.95 |
![]() | 22.85 |
![]() | 0.005966 |
![]() | 0.0001423 |
![]() | 0.421 |
![]() | 4.87 |
![]() | 1.11 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Turkish Lira nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TRY sang GT, TRY sang USDT, TRY sang BTC, TRY sang ETH, TRY sang USBT, TRY sang PEPE, TRY sang EIGEN, TRY sang OG, v.v.
Nhập số lượng AurusX của bạn
Nhập số lượng AX của bạn
Nhập số lượng AX của bạn
Chọn Turkish Lira
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Turkish Lira hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá AurusX hiện tại theo Turkish Lira hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua AurusX.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi AurusX sang TRY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ AurusX sang Turkish Lira (TRY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ AurusX sang Turkish Lira trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ AurusX sang Turkish Lira?
4.Tôi có thể chuyển đổi AurusX sang loại tiền tệ khác ngoài Turkish Lira không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Turkish Lira (TRY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến AurusX (AX)

AXS 价格走势分析:Axie Infinity 前景如何?
Axie Infinity 是一款 Ronin 链上的 Web3 游戏项目,该游戏在 2021 年掀起 Play-to-Earn 热潮。

PAX Gold(PAXG):数字黄金投资价值全解析
PAX Gold(PAXG)是由 Paxos TrustPAX Gold(PAXG)是由Paxos Trust Company推出的一种基于以太坊的ERC-20代币

抓住德国DAX指数上涨的投资机会
2025年,DAX表现出强劲的势头,反映了德国经济的韧性,并为财富创造开辟了新途径。

OMEGAX代币:AI驱动的个性化健康优化平台
OMEGAX代币引领AI驱动的健康革命

Kekius Maximus(KEKIUS):马斯克概念Meme新宠
在2025年的互联网世界里,Kekius Maximus以"Pepe the frog Emperor"的身份崛起,统领着Kekistani Empire。

PAXG代币:2025年数字黄金投资新选择
PAXG代币:数字黄金投资新选择