Circuits of ValueChuyển đổi Circuits of Value (COVAL) sang Thai Baht (THB)

COVAL/THB: 1 COVAL ≈ ฿0.02921 THB

Lần cập nhật mới nhất:

Circuits of Value Thị trường hôm nay

Circuits of Value đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Circuits of Value chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿0.02921. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,784,838,483.9 COVAL, tổng vốn hóa thị trường của Circuits of Value tính bằng THB là ฿1,720,119,684.33. Trong 24h qua, giá của Circuits of Value tính bằng THB đã tăng ฿0.0008037, biểu thị mức tăng +2.83%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Circuits of Value tính bằng THB là ฿8.27, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.0003298.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1COVAL sang THB

฿0.02921+2.83%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 COVAL sang THB là ฿0.02921 THB, với tỷ lệ thay đổi là +2.83% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá COVAL/THB của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 COVAL/THB trong ngày qua.

Giao dịch Circuits of Value

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Circuits of ValueCOVAL/USDT
Giao ngay
$0.000886
2.89%

The real-time trading price of COVAL/USDT Spot is $0.000886, with a 24-hour trading change of 2.89%, COVAL/USDT Spot is $0.000886 and 2.89%, and COVAL/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Circuits of Value sang Thai Baht

Bảng chuyển đổi COVAL sang THB

logo Circuits of ValueSố lượng
Chuyển thànhlogo THB
1COVAL
0.02THB
2COVAL
0.05THB
3COVAL
0.08THB
4COVAL
0.11THB
5COVAL
0.14THB
6COVAL
0.17THB
7COVAL
0.19THB
8COVAL
0.22THB
9COVAL
0.25THB
10COVAL
0.28THB
10000COVAL
284.64THB
50000COVAL
1,423.2THB
100000COVAL
2,846.41THB
500000COVAL
14,232.07THB
1000000COVAL
28,464.15THB

Bảng chuyển đổi THB sang COVAL

logo THBSố lượng
Chuyển thànhlogo Circuits of Value
1THB
35.13COVAL
2THB
70.26COVAL
3THB
105.39COVAL
4THB
140.52COVAL
5THB
175.65COVAL
6THB
210.79COVAL
7THB
245.92COVAL
8THB
281.05COVAL
9THB
316.18COVAL
10THB
351.31COVAL
100THB
3,513.19COVAL
500THB
17,565.95COVAL
1000THB
35,131.9COVAL
5000THB
175,659.51COVAL
10000THB
351,319.03COVAL

Bảng chuyển đổi số tiền COVAL sang THB và THB sang COVAL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 COVAL sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 THB sang COVAL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Circuits of Value phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 COVAL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 COVAL = $0 USD, 1 COVAL = €0 EUR, 1 COVAL = ₹0.07 INR, 1 COVAL = Rp13.09 IDR, 1 COVAL = $0 CAD, 1 COVAL = £0 GBP, 1 COVAL = ฿0.03 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

THBTHB
logo GTGT
0.6912
logo BTCBTC
0.0001456
logo ETHETH
0.005663
logo XRPXRP
5.84
logo USDTUSDT
15.15
logo BNBBNB
0.02277
logo SOLSOL
0.08218
logo USDCUSDC
15.16
logo DOGEDOGE
63.01
logo ADAADA
18.21
logo TRXTRX
55.93
logo STETHSTETH
0.005665
logo SUISUI
3.69
logo WBTCWBTC
0.0001456
logo LINKLINK
0.87
logo AVAXAVAX
0.5882

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.

Nhập số lượng Circuits of Value của bạn

01

Nhập số lượng COVAL của bạn

Nhập số lượng COVAL của bạn

02

Chọn Thai Baht

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Circuits of Value hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Circuits of Value.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Circuits of Value sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Circuits of Value

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Circuits of Value sang Thai Baht (THB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Circuits of Value sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Circuits of Value sang Thai Baht?

4.Tôi có thể chuyển đổi Circuits of Value sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Circuits of Value (COVAL)

如何在 2025 年玩轉比特幣: 完整指南

如何在 2025 年玩轉比特幣: 完整指南

無論您是在尋找空投、尋求長期投資還是進行期貨交易,了解如何 “玩轉比特幣 ”都是至關重要的。本指南將詳細介紹比特幣的基礎知識、DCA 和質押等關鍵策略,以及爲什麼大門是安全購買、交易和賺取 BTC 的首選。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-13
狗狗幣的崛起:柴犬如何俘獲加密貨幣世界

狗狗幣的崛起:柴犬如何俘獲加密貨幣世界

狗狗幣誕生於一個網路笑話,現已發展成爲一種廣受認可的數字資產,擁有忠實的粉絲羣體和現實世界中的使用案例。在本文中,我們將探討狗狗幣的起源、工作原理以及它在加密貨幣市場中持續繁榮的原因。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-13
什麼是NXPC代幣?

什麼是NXPC代幣?

在冒險島宇宙2025中,NXPC代幣正引領一場遊戲革命。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-13
以太坊市值超越可口可樂和阿裏巴巴

以太坊市值超越可口可樂和阿裏巴巴

以太坊實現又一個重要的裏程碑,對去中心化金融和區塊鏈生態系統的重要程度不言而喻,下文將分析以太坊如何實現這一成就、推動其增長的因素以及它對加密貨幣未來發展的意義。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-13
什麼是PayFi?

什麼是PayFi?

PayFi這種創新的支付方式不僅顛覆了傳統交易模式,還爲用戶帶來前所未有的便利。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-13
Gate.io 首個 Launchpad 項目:Puffverse 掀起 GameFi 新浪潮

Gate.io 首個 Launchpad 項目:Puffverse 掀起 GameFi 新浪潮

2025 年 5 月 13 日,全球領先的加密貨幣交易平台 Gate.io 正式上線了其首個 Launchpad 項目——Puffverse (PFVS)

Gate.blogThời gian đăng: 2025-05-13

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.