CracleChuyển đổi Cracle (CRA) sang Thai Baht (THB)

CRA/THB: 1 CRA ≈ ฿2.32 THB

Lần cập nhật mới nhất:

Cracle Thị trường hôm nay

Cracle đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Cracle chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿2.32. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 0 CRA, tổng vốn hóa thị trường của Cracle tính bằng THB là ฿0. Trong 24h qua, giá của Cracle tính bằng THB đã tăng ฿0.01177, biểu thị mức tăng +0.51%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Cracle tính bằng THB là ฿4.28, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿1.02.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CRA sang THB

฿2.32+0.51%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CRA sang THB là ฿2.32 THB, với tỷ lệ thay đổi là +0.51% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CRA/THB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CRA/THB trong ngày qua.

Giao dịch Cracle

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of CRA/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, CRA/-- Spot is $ and 0%, and CRA/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Cracle sang Thai Baht

Bảng chuyển đổi CRA sang THB

logo CracleSố lượng
Chuyển thànhlogo THB
1CRA
2.32THB
2CRA
4.64THB
3CRA
6.96THB
4CRA
9.28THB
5CRA
11.6THB
6CRA
13.92THB
7CRA
16.25THB
8CRA
18.57THB
9CRA
20.89THB
10CRA
23.21THB
100CRA
232.14THB
500CRA
1,160.73THB
1000CRA
2,321.46THB
5000CRA
11,607.3THB
10000CRA
23,214.61THB

Bảng chuyển đổi THB sang CRA

logo THBSố lượng
Chuyển thànhlogo Cracle
1THB
0.4307CRA
2THB
0.8615CRA
3THB
1.29CRA
4THB
1.72CRA
5THB
2.15CRA
6THB
2.58CRA
7THB
3.01CRA
8THB
3.44CRA
9THB
3.87CRA
10THB
4.3CRA
1000THB
430.76CRA
5000THB
2,153.81CRA
10000THB
4,307.63CRA
50000THB
21,538.15CRA
100000THB
43,076.31CRA

Bảng chuyển đổi số tiền CRA sang THB và THB sang CRA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CRA sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 THB sang CRA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Cracle phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CRA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CRA = $0.07 USD, 1 CRA = €0.06 EUR, 1 CRA = ₹5.88 INR, 1 CRA = Rp1,067.71 IDR, 1 CRA = $0.1 CAD, 1 CRA = £0.05 GBP, 1 CRA = ฿2.32 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

THBTHB
logo GTGT
0.8864
logo BTCBTC
0.0001435
logo ETHETH
0.005937
logo USDTUSDT
15.15
logo XRPXRP
7.05
logo BNBBNB
0.02317
logo SOLSOL
0.1028
logo USDCUSDC
15.16
logo DOGEDOGE
85.04
logo TRXTRX
56.33
logo STETHSTETH
0.005909
logo ADAADA
23.69
logo SMARTSMART
6,564.5
logo HYPEHYPE
0.3642
logo WBTCWBTC
0.0001432
logo SUISUI
4.96

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.

Nhập số lượng Cracle của bạn

01

Nhập số lượng CRA của bạn

Nhập số lượng CRA của bạn

02

Chọn Thai Baht

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Cracle hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Cracle.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Cracle sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Cracle sang Thai Baht (THB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Cracle sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Cracle sang Thai Baht?

4.Tôi có thể chuyển đổi Cracle sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Cracle (CRA)

CRAトークン:KOL信頼危機の暴露

CRAトークン:KOL信頼危機の暴露

CRAトークンは、コミュニティ主導の暗号通貨プロジェクトであり、KOL信頼操作をさらけ出し、風刺化しています。この記事では、CRAが業界を再形成し、信頼危機に取り組み、暗号市場の混乱を浮き彫りにしています。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-27
TikTok Alien Meme Sparks ALIEN Token Craze

TikTok Alien Meme Sparks ALIEN Token Craze

TikTokのミームを探索し、どのようにしてトークンブームを引き起こすかを見てみましょう。@breachextractから世界的な狂乱まで、若い世代がインターネットポップカルチャーをデジタル資産投資に変える方法を明らかにします。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-26
CRABトークン:ミームコイン市場の新星

CRABトークン:ミームコイン市場の新星

ミームコイン世界の新興スター。その投資価値、市場パフォーマンス、将来の展望についての詳細な分析。この大いに期待されている暗号通貨プロジェクトが競争の激しいデジタル資産分野で際立っており、投資家やブロックチェーン愛好家に独自の機会を提供している方法を学んでく

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-09
PARROT:SolanaエコシステムのグリーンパロットMEME Craze

PARROT:SolanaエコシステムのグリーンパロットMEME Craze

Solanaエコーの新星であるMEME、PARROTは、その独自の個性と革新的なコンセプトで多くの仮想通貨愛好家の注目を集めています。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-04
SVB Crash Caused the Butterfly Effect in the 暗号資産市場? What Should Investors Do?

SVB Crash Caused the Butterfly Effect in the 暗号資産市場? What Should Investors Do?

SVBの破産の熱は依然として広がり、暗号資産市場にも波及しています。第2位のステーブルコインであるUSDCは大きな打撃を受けました。しかし、銀行のパニックの中でビットコインは急騰し、24000ドルを超えました。なぜビットコインは異常に上昇するのでしょうか?

Gate.blogThời gian đăng: 2023-03-14
ゲーム業界大手のEpic GamesがMinecraft 開発者の反NFT声明に反応

ゲーム業界大手のEpic GamesがMinecraft 開発者の反NFT声明に反応

Minecraft stated that NFTs had promoted exclusion and exposed players to potential rug-pulls.

Gate.blogThời gian đăng: 2022-08-09

Tìm hiểu thêm về Cracle (CRA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.