Cronos zkEVM CRO Thị trường hôm nay
Cronos zkEVM CRO đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ZKCRO chuyển đổi sang United Arab Emirates Dirham (AED) là د.إ0.5182. Với nguồn cung lưu hành là 137,213,754.42 ZKCRO, tổng vốn hóa thị trường của ZKCRO tính bằng AED là د.إ261,137,844.6. Trong 24h qua, giá của ZKCRO tính bằng AED đã giảm د.إ-0.0225, biểu thị mức giảm -4.01%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZKCRO tính bằng AED là د.إ0.8429, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là د.إ0.258.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZKCRO sang AED
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZKCRO sang AED là د.إ0.5182 AED, với sự thay đổi -4.01% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá ZKCRO/AED của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZKCRO/AED trong ngày qua.
Giao dịch Cronos zkEVM CRO
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of ZKCRO/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, ZKCRO/-- Spot is $ and --, and ZKCRO/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Cronos zkEVM CRO sang United Arab Emirates Dirham
Bảng chuyển đổi ZKCRO sang AED
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1ZKCRO | 0.51AED |
2ZKCRO | 1.03AED |
3ZKCRO | 1.55AED |
4ZKCRO | 2.07AED |
5ZKCRO | 2.59AED |
6ZKCRO | 3.1AED |
7ZKCRO | 3.62AED |
8ZKCRO | 4.14AED |
9ZKCRO | 4.66AED |
10ZKCRO | 5.18AED |
1,000ZKCRO | 518.21AED |
5,000ZKCRO | 2,591.07AED |
10,000ZKCRO | 5,182.15AED |
50,000ZKCRO | 25,910.77AED |
100,000ZKCRO | 51,821.54AED |
Bảng chuyển đổi AED sang ZKCRO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AED | 1.92ZKCRO |
2AED | 3.85ZKCRO |
3AED | 5.78ZKCRO |
4AED | 7.71ZKCRO |
5AED | 9.64ZKCRO |
6AED | 11.57ZKCRO |
7AED | 13.5ZKCRO |
8AED | 15.43ZKCRO |
9AED | 17.36ZKCRO |
10AED | 19.29ZKCRO |
100AED | 192.96ZKCRO |
500AED | 964.84ZKCRO |
1,000AED | 1,929.69ZKCRO |
5,000AED | 9,648.49ZKCRO |
10,000AED | 19,296.99ZKCRO |
Bảng chuyển đổi số tiền ZKCRO sang AED và AED sang ZKCRO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 ZKCRO sang AED, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 AED sang ZKCRO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Cronos zkEVM CRO phổ biến
Cronos zkEVM CRO | 1 ZKCRO |
---|---|
![]() | $0.14USD |
![]() | €0.13EUR |
![]() | ₹11.79INR |
![]() | Rp2,140.56IDR |
![]() | $0.19CAD |
![]() | £0.11GBP |
![]() | ฿4.65THB |
Cronos zkEVM CRO | 1 ZKCRO |
---|---|
![]() | ₽13.04RUB |
![]() | R$0.77BRL |
![]() | د.إ0.52AED |
![]() | ₺4.82TRY |
![]() | ¥1CNY |
![]() | ¥20.32JPY |
![]() | $1.1HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZKCRO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZKCRO = $0.14 USD, 1 ZKCRO = €0.13 EUR, 1 ZKCRO = ₹11.79 INR, 1 ZKCRO = Rp2,140.56 IDR, 1 ZKCRO = $0.19 CAD, 1 ZKCRO = £0.11 GBP, 1 ZKCRO = ฿4.65 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang AED
ETH chuyển đổi sang AED
XRP chuyển đổi sang AED
USDT chuyển đổi sang AED
BNB chuyển đổi sang AED
SOL chuyển đổi sang AED
USDC chuyển đổi sang AED
SMART chuyển đổi sang AED
STETH chuyển đổi sang AED
DOGE chuyển đổi sang AED
TRX chuyển đổi sang AED
ADA chuyển đổi sang AED
PMX chuyển đổi sang AED
WBTC chuyển đổi sang AED
HYPE chuyển đổi sang AED
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AED, ETH sang AED, USDT sang AED, BNB sang AED, SOL sang AED, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 8.03 |
![]() | 0.00118 |
![]() | 0.03769 |
![]() | 44.94 |
![]() | 136.12 |
![]() | 0.178 |
![]() | 0.8049 |
![]() | 136.1 |
![]() | 32,250.1 |
![]() | 0.0377 |
![]() | 652.26 |
![]() | 416.03 |
![]() | 186.12 |
![]() | 0.8121 |
![]() | 0.001182 |
![]() | 3.47 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng United Arab Emirates Dirham nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AED sang GT, AED sang USDT, AED sang BTC, AED sang ETH, AED sang USBT, AED sang PEPE, AED sang EIGEN, AED sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Cronos zkEVM CRO (ZKCRO) sang United Arab Emirates Dirham (AED)
Nhập số lượng ZKCRO của bạn
Nhập số lượng ZKCRO của bạn
Chọn United Arab Emirates Dirham
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn AED hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Cronos zkEVM CRO hiện tại theo United Arab Emirates Dirham hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Cronos zkEVM CRO.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Cronos zkEVM CRO sang AED theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Cronos zkEVM CRO sang United Arab Emirates Dirham (AED) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Cronos zkEVM CRO sang United Arab Emirates Dirham trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Cronos zkEVM CRO sang United Arab Emirates Dirham?
4.Tôi có thể chuyển đổi Cronos zkEVM CRO sang loại tiền tệ khác ngoài United Arab Emirates Dirham không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang United Arab Emirates Dirham (AED) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Cronos zkEVM CRO (ZKCRO)

Phân tích giá HUMA USDT và dự đoán giá trong tương lai
Quá trình của HUMA USDT sẽ phụ thuộc vào kết quả của cuộc đua giữa việc sửa chữa kỹ thuật và việc triển khai sinh thái.
Ví tiền Gate BountyDrop: Tham gia Airdrop PAN và Chia sẻ 15,000 điểm PAN
Gate Ví tiền BountyDrop là một hoạt động tổng hợp một điểm dừng, tập hợp thông tin về các dự án Airdrop đang phổ biến hiện nay, cung cấp cho người dùng một con đường nhanh chóng cho các nhiệm vụ tương tác Airdrop.

Ví tiền Gate BountyDrop: Tham gia Airdrop Mạng lưới Cycle và Chia sẻ $20,000 Trứng cầu vồng
Gate Ví tiền BountyDrop là một hoạt động tổng hợp một điểm dừng, tập hợp thông tin về các dự án Airdrop đang phổ biến hiện nay, cung cấp cho người dùng một con đường nhanh chóng cho các nhiệm vụ tương tác Airdrop.

Futures ESPORTS là gì? Cách giao dịch Futures trên Gate?
Vào tháng 7 năm 2025, Gate đã ra mắt hợp đồng vĩnh viễn ESPORTSUSDT, hỗ trợ đòn bẩy lên đến 20x.

C Futures là gì? Hướng dẫn giao dịch Futures trên Gate
Sản phẩm tương lai của Gate bao gồm các đồng tiền chính như BTC và ETH, với đòn bẩy lên đến 125 lần, và tích hợp các công cụ sáng tạo để nâng cao tính linh hoạt của chiến lược.

Hợp đồng tương lai LISTA là gì? Hướng dẫn giao dịch hợp đồng tương lai LISTA trên Gate
Khi sự phổ biến của lĩnh vực DeFi phục hồi trong quý ba năm 2025, hợp đồng tương lai LISTA đã trở thành một trong những loại hợp đồng phát triển nhanh nhất về khối lượng giao dịch trên Gate.