FutureswapFST sang INR:Chuyển đổi Futureswap (FST) sang Rupee Ấn Độ (INR)

FST/INR: 1 FST ≈ ₹0.175 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Futureswap Thị trường hôm nay

Futureswap đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của FST chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.175. Với nguồn cung lưu hành là 34,746,557.92 FST, tổng vốn hóa thị trường của FST tính bằng INR là ₹533,326,240.79. Trong 24h qua, giá của FST tính bằng INR đã giảm ₹-0.0212, biểu thị mức giảm -10.80%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của FST tính bằng INR là ₹1,986.7, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.1347.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1FST sang INR

0.175-10.8%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 FST sang INR là ₹0.175 INR, với sự thay đổi -10.80% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá FST/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 FST/INR trong ngày qua.

Giao dịch Futureswap

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo FutureswapFST/USDT
Giao ngay
$0.001997
-10.83%

The real-time trading price of FST/USDT Spot is $0.001997, with a 24-hour trading change of -10.83%, FST/USDT Spot is $0.001997 and -10.83%, and FST/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Futureswap sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi FST sang INR

logo FutureswapSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1FST
0.17INR
2FST
0.35INR
3FST
0.52INR
4FST
0.7INR
5FST
0.87INR
6FST
1.05INR
7FST
1.22INR
8FST
1.4INR
9FST
1.57INR
10FST
1.75INR
1,000FST
175.1INR
5,000FST
875.51INR
10,000FST
1,751.03INR
50,000FST
8,755.17INR
100,000FST
17,510.35INR

Bảng chuyển đổi INR sang FST

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Futureswap
1INR
5.71FST
2INR
11.42FST
3INR
17.13FST
4INR
22.84FST
5INR
28.55FST
6INR
34.26FST
7INR
39.97FST
8INR
45.68FST
9INR
51.39FST
10INR
57.1FST
100INR
571.09FST
500INR
2,855.45FST
1,000INR
5,710.9FST
5,000INR
28,554.53FST
10,000INR
57,109.07FST

Bảng chuyển đổi số tiền FST sang INR và INR sang FST ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 FST sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INR sang FST, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Futureswap phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 FST và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 FST = $0 USD, 1 FST = €0 EUR, 1 FST = ₹0.18 INR, 1 FST = Rp32.48 IDR, 1 FST = $0 CAD, 1 FST = £0 GBP, 1 FST = ฿0.06 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3192
logo BTCBTC
0.00005055
logo ETHETH
0.00134
logo XRPXRP
1.98
logo USDTUSDT
5.7
logo BNBBNB
0.006764
logo SOLSOL
0.03141
logo USDCUSDC
5.7
logo SMARTSMART
1,062.17
logo STETHSTETH
0.001351
logo TRXTRX
16.03
logo DOGEDOGE
26.25
logo ADAADA
6.65
logo LINKLINK
0.2279
logo WBTCWBTC
0.00005052
logo HYPEHYPE
0.1398

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Futureswap (FST) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng FST của bạn

Nhập số lượng FST của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Futureswap hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Futureswap.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Futureswap sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Futureswap sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Futureswap sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Futureswap sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Futureswap sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.