GoldfinchChuyển đổi Goldfinch (GFI) sang Tanzanian Shilling (TZS)

GFI/TZS: 1 GFI ≈ Sh1,972.53 TZS

Lần cập nhật mới nhất:

Goldfinch Thị trường hôm nay

Goldfinch đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Goldfinch chuyển đổi sang Tanzanian Shilling (TZS) là Sh1,972.53. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 92,896,321.16 GFI, tổng vốn hóa thị trường của Goldfinch tính bằng TZS là Sh497,935,058,512,190.57. Trong 24h qua, giá của Goldfinch tính bằng TZS đã tăng Sh32.54, biểu thị mức tăng +1.68%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Goldfinch tính bằng TZS là Sh89,510.15, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Sh788.67.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GFI sang TZS

Sh1,972.53+1.68%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GFI sang TZS là Sh TZS, với tỷ lệ thay đổi là +1.68% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GFI/TZS của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GFI/TZS trong ngày qua.

Giao dịch Goldfinch

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo GoldfinchGFI/USDT
Giao ngay
$0.729
1.27%
logo GoldfinchGFI/ETH
Giao ngay
$0.0002916
-2.08%

The real-time trading price of GFI/USDT Spot is $0.729, with a 24-hour trading change of 1.27%, GFI/USDT Spot is $0.729 and 1.27%, and GFI/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Goldfinch sang Tanzanian Shilling

Bảng chuyển đổi GFI sang TZS

logo GoldfinchSố lượng
Chuyển thànhlogo TZS
1GFI
1,972.53TZS
2GFI
3,945.07TZS
3GFI
5,917.61TZS
4GFI
7,890.15TZS
5GFI
9,862.69TZS
6GFI
11,835.23TZS
7GFI
13,807.76TZS
8GFI
15,780.3TZS
9GFI
17,752.84TZS
10GFI
19,725.38TZS
100GFI
197,253.85TZS
500GFI
986,269.26TZS
1000GFI
1,972,538.52TZS
5000GFI
9,862,692.6TZS
10000GFI
19,725,385.2TZS

Bảng chuyển đổi TZS sang GFI

logo TZSSố lượng
Chuyển thànhlogo Goldfinch
1TZS
0.0005069GFI
2TZS
0.001013GFI
3TZS
0.00152GFI
4TZS
0.002027GFI
5TZS
0.002534GFI
6TZS
0.003041GFI
7TZS
0.003548GFI
8TZS
0.004055GFI
9TZS
0.004562GFI
10TZS
0.005069GFI
1000000TZS
506.96GFI
5000000TZS
2,534.8GFI
10000000TZS
5,069.6GFI
50000000TZS
25,348.04GFI
100000000TZS
50,696.09GFI

Bảng chuyển đổi số tiền GFI sang TZS và TZS sang GFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GFI sang TZS, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 TZS sang GFI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Goldfinch phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GFI = $0.73 USD, 1 GFI = €0.65 EUR, 1 GFI = ₹60.64 INR, 1 GFI = Rp11,011.71 IDR, 1 GFI = $0.98 CAD, 1 GFI = £0.55 GBP, 1 GFI = ฿23.94 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TZS, ETH sang TZS, USDT sang TZS, BNB sang TZS, SOL sang TZS, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

TZSTZS
logo GTGT
0.009946
logo BTCBTC
0.000001763
logo ETHETH
0.00007442
logo USDTUSDT
0.1838
logo XRPXRP
0.0851
logo BNBBNB
0.0002863
logo SOLSOL
0.001242
logo USDCUSDC
0.1841
logo DOGEDOGE
1.02
logo TRXTRX
0.6614
logo ADAADA
0.2809
logo STETHSTETH
0.00007458
logo WBTCWBTC
0.000001766
logo HYPEHYPE
0.00557
logo SUISUI
0.05775
logo LINKLINK
0.01357

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Tanzanian Shilling nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TZS sang GT, TZS sang USDT, TZS sang BTC, TZS sang ETH, TZS sang USBT, TZS sang PEPE, TZS sang EIGEN, TZS sang OG, v.v.

Nhập số lượng Goldfinch của bạn

01

Nhập số lượng GFI của bạn

Nhập số lượng GFI của bạn

02

Chọn Tanzanian Shilling

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Tanzanian Shilling hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Goldfinch hiện tại theo Tanzanian Shilling hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Goldfinch.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Goldfinch sang TZS theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Goldfinch sang Tanzanian Shilling (TZS) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Goldfinch sang Tanzanian Shilling trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Goldfinch sang Tanzanian Shilling?

4.Tôi có thể chuyển đổi Goldfinch sang loại tiền tệ khác ngoài Tanzanian Shilling không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Tanzanian Shilling (TZS) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Goldfinch (GFI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.