Gracy Thị trường hôm nay
Gracy đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Gracy chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥3.03. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 164,750,050 GRACY, tổng vốn hóa thị trường của Gracy tính bằng JPY là ¥72,087,868,477.48. Trong 24h qua, giá của Gracy tính bằng JPY đã tăng ¥0.1165, biểu thị mức tăng +3.99%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Gracy tính bằng JPY là ¥19.63, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥2.32.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GRACY sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GRACY sang JPY là ¥3.03 JPY, với tỷ lệ thay đổi là +3.99% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá GRACY/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GRACY/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Gracy
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of GRACY/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, GRACY/-- Spot is $ and 0%, and GRACY/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Gracy sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi GRACY sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GRACY | 3.03JPY |
2GRACY | 6.07JPY |
3GRACY | 9.11JPY |
4GRACY | 12.15JPY |
5GRACY | 15.19JPY |
6GRACY | 18.23JPY |
7GRACY | 21.26JPY |
8GRACY | 24.3JPY |
9GRACY | 27.34JPY |
10GRACY | 30.38JPY |
100GRACY | 303.85JPY |
500GRACY | 1,519.28JPY |
1000GRACY | 3,038.56JPY |
5000GRACY | 15,192.84JPY |
10000GRACY | 30,385.68JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang GRACY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.3291GRACY |
2JPY | 0.6582GRACY |
3JPY | 0.9873GRACY |
4JPY | 1.31GRACY |
5JPY | 1.64GRACY |
6JPY | 1.97GRACY |
7JPY | 2.3GRACY |
8JPY | 2.63GRACY |
9JPY | 2.96GRACY |
10JPY | 3.29GRACY |
1000JPY | 329.1GRACY |
5000JPY | 1,645.51GRACY |
10000JPY | 3,291.02GRACY |
50000JPY | 16,455.11GRACY |
100000JPY | 32,910.23GRACY |
Bảng chuyển đổi số tiền GRACY sang JPY và JPY sang GRACY ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 GRACY sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 JPY sang GRACY, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Gracy phổ biến
Gracy | 1 GRACY |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹1.78INR |
![]() | Rp322.82IDR |
![]() | $0.03CAD |
![]() | £0.02GBP |
![]() | ฿0.7THB |
Gracy | 1 GRACY |
---|---|
![]() | ₽1.97RUB |
![]() | R$0.12BRL |
![]() | د.إ0.08AED |
![]() | ₺0.73TRY |
![]() | ¥0.15CNY |
![]() | ¥3.06JPY |
![]() | $0.17HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GRACY và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GRACY = $0.02 USD, 1 GRACY = €0.02 EUR, 1 GRACY = ₹1.78 INR, 1 GRACY = Rp322.82 IDR, 1 GRACY = $0.03 CAD, 1 GRACY = £0.02 GBP, 1 GRACY = ฿0.7 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
HYPE chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2011 |
![]() | 0.00003328 |
![]() | 0.00138 |
![]() | 3.46 |
![]() | 1.63 |
![]() | 0.005352 |
![]() | 0.02407 |
![]() | 3.47 |
![]() | 20.05 |
![]() | 12.78 |
![]() | 0.001381 |
![]() | 5.49 |
![]() | 1,605.48 |
![]() | 0.00003341 |
![]() | 0.08992 |
![]() | 1.15 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Gracy của bạn
Nhập số lượng GRACY của bạn
Nhập số lượng GRACY của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Gracy hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Gracy.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Gracy sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Gracy sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Gracy sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Gracy sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Gracy sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Gracy (GRACY)

SGC Coin: Os Três Reinos Lendários do Campo dos Ativos de Criptografia
A moeda SGC surgiu rapidamente devido ao seu único contexto cultural dos Três Reinos e ao seu inovador mecanismo de gamificação.

Notícias Cripto de Trump: Um Experimento Transfronteiriço Entre Política e Finanças
As flutuações de preço dos tokens TRUMP estão intimamente ligadas às direções políticas de Trump.

Notícias sobre Ethereum: Rompe fortemente acima de $2,800 à medida que os influxos de ETF aumentam
Ethereum está se transformando de "óleo digital" em um novo tipo de infraestrutura que suporta ativos globais.

Preço do Ethereum Hoje e Previsão de Preço para 2025
No geral, Ethereum está em um ponto de equilíbrio crítico entre atualizações tecnológicas e pressões de mercado.

Preço do Bitcoin: Fatores que Influenciam e Análise da Tendência Futura
Bitcoin, como a moeda criptográfica líder mundial, sempre atraiu atenção devido à sua volatilidade de preços.

Índice Bitcoin: Análise Abrangente e Valor de Investimento
O Índice Bitcoin, como uma importante ferramenta de referência no mercado de criptomoedas, fornece aos investidores e comerciantes um padrão de preço unificado.