HAKI TokenHAKI sang USD:Chuyển đổi HAKI Token (HAKI) sang Đô la Mỹ (USD)

HAKI/USD: 1 HAKI ≈ $6.59 USD

Lần cập nhật mới nhất:

HAKI Token Thị trường hôm nay

HAKI Token đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của HAKI chuyển đổi sang Đô la Mỹ (USD) là $6.59. Với nguồn cung lưu hành là 0 HAKI, tổng vốn hóa thị trường của HAKI tính bằng USD là $0. Trong 24h qua, giá của HAKI tính bằng USD đã giảm $-0.01651, biểu thị mức giảm -0.25%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của HAKI tính bằng USD là $104.07, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $2.79.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HAKI sang USD

$6.59-0.25%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HAKI sang USD là $6.59 USD, với sự thay đổi -0.25% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HAKI/USD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HAKI/USD trong ngày qua.

Giao dịch HAKI Token

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of HAKI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, HAKI/-- Spot is $ and --, and HAKI/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi HAKI Token sang Đô la Mỹ

Bảng chuyển đổi HAKI sang USD

logo HAKI TokenSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1HAKI
6.59USD
2HAKI
13.18USD
3HAKI
19.77USD
4HAKI
26.36USD
5HAKI
32.95USD
6HAKI
39.54USD
7HAKI
46.13USD
8HAKI
52.72USD
9HAKI
59.31USD
10HAKI
65.9USD
100HAKI
659USD
500HAKI
3,295USD
1,000HAKI
6,590USD
5,000HAKI
32,950USD
10,000HAKI
65,900USD

Bảng chuyển đổi USD sang HAKI

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo HAKI Token
1USD
0.1517HAKI
2USD
0.3034HAKI
3USD
0.4552HAKI
4USD
0.6069HAKI
5USD
0.7587HAKI
6USD
0.9104HAKI
7USD
1.06HAKI
8USD
1.21HAKI
9USD
1.36HAKI
10USD
1.51HAKI
1,000USD
151.74HAKI
5,000USD
758.72HAKI
10,000USD
1,517.45HAKI
50,000USD
7,587.25HAKI
100,000USD
15,174.5HAKI

Bảng chuyển đổi số tiền HAKI sang USD và USD sang HAKI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HAKI sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 USD sang HAKI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1HAKI Token phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HAKI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HAKI = $6.59 USD, 1 HAKI = €5.9 EUR, 1 HAKI = ₹550.54 INR, 1 HAKI = Rp99,968.56 IDR, 1 HAKI = $8.94 CAD, 1 HAKI = £4.95 GBP, 1 HAKI = ฿217.36 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
29.71
logo BTCBTC
0.004281
logo ETHETH
0.1278
logo XRPXRP
150.24
logo USDTUSDT
499.92
logo BNBBNB
0.6337
logo SOLSOL
2.83
logo USDCUSDC
500.1
logo SMARTSMART
73,223.59
logo STETHSTETH
0.1278
logo DOGEDOGE
2,242.35
logo TRXTRX
1,479.24
logo ADAADA
621.73
logo WBTCWBTC
0.004298
logo XLMXLM
1,069.1
logo HYPEHYPE
12.16

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Mỹ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi HAKI Token (HAKI) sang Đô la Mỹ (USD)

01

Nhập số lượng HAKI của bạn

Nhập số lượng HAKI của bạn

02

Chọn Đô la Mỹ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn USD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá HAKI Token hiện tại theo Đô la Mỹ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua HAKI Token.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi HAKI Token sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ HAKI Token sang Đô la Mỹ (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ HAKI Token sang Đô la Mỹ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ HAKI Token sang Đô la Mỹ?

4.Tôi có thể chuyển đổi HAKI Token sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Mỹ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Mỹ (USD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.