Huma FinanceHUMA sang CAD:Chuyển đổi Huma Finance (HUMA) sang Đô la Canada (CAD)

HUMA/CAD: 1 HUMA ≈ $0.04617 CAD

Lần cập nhật mới nhất:

Huma Finance Thị trường hôm nay

Huma Finance đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Huma Finance chuyển đổi sang Đô la Canada (CAD) là $0.04617. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,733,333,333 HUMA, tổng vốn hóa thị trường của Huma Finance tính bằng CAD là $108,554,342.8. Trong 24h qua, giá của Huma Finance tính bằng CAD đã tăng $0.0008416, biểu thị mức tăng +1.86%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Huma Finance tính bằng CAD là $0.1519, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.03974.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HUMA sang CAD

$0.04617+1.86%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HUMA sang CAD là $0.04617 CAD, với sự thay đổi +1.86% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HUMA/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HUMA/CAD trong ngày qua.

Giao dịch Huma Finance

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Huma FinanceHUMA/USDT
Giao ngay
$0.03392
+1.73%
logo Huma FinanceHUMA/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.03391
+1.80%

The real-time trading price of HUMA/USDT Spot is $0.03392, with a 24-hour trading change of +1.73%, HUMA/USDT Spot is $0.03392 and +1.73%, and HUMA/USDT Perpetual is $0.03391 and +1.80%.

Bảng chuyển đổi Huma Finance sang Đô la Canada

Bảng chuyển đổi HUMA sang CAD

logo Huma FinanceSố lượng
Chuyển thànhlogo CAD
1HUMA
0.04CAD
2HUMA
0.09CAD
3HUMA
0.13CAD
4HUMA
0.18CAD
5HUMA
0.23CAD
6HUMA
0.27CAD
7HUMA
0.32CAD
8HUMA
0.36CAD
9HUMA
0.41CAD
10HUMA
0.46CAD
10,000HUMA
461.71CAD
50,000HUMA
2,308.59CAD
100,000HUMA
4,617.18CAD
500,000HUMA
23,085.92CAD
1,000,000HUMA
46,171.85CAD

Bảng chuyển đổi CAD sang HUMA

logo CADSố lượng
Chuyển thànhlogo Huma Finance
1CAD
21.65HUMA
2CAD
43.31HUMA
3CAD
64.97HUMA
4CAD
86.63HUMA
5CAD
108.29HUMA
6CAD
129.94HUMA
7CAD
151.6HUMA
8CAD
173.26HUMA
9CAD
194.92HUMA
10CAD
216.58HUMA
100CAD
2,165.82HUMA
500CAD
10,829.1HUMA
1,000CAD
21,658.21HUMA
5,000CAD
108,291.07HUMA
10,000CAD
216,582.15HUMA

Bảng chuyển đổi số tiền HUMA sang CAD và CAD sang HUMA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 HUMA sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CAD sang HUMA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Huma Finance phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HUMA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HUMA = $0.03 USD, 1 HUMA = €0.03 EUR, 1 HUMA = ₹2.84 INR, 1 HUMA = Rp516.38 IDR, 1 HUMA = $0.05 CAD, 1 HUMA = £0.03 GBP, 1 HUMA = ฿1.12 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

CADCAD
logo GTGT
21.81
logo BTCBTC
0.003167
logo ETHETH
0.09133
logo XRPXRP
111.63
logo USDTUSDT
368.58
logo BNBBNB
0.4628
logo SOLSOL
2.07
logo USDCUSDC
368.73
logo SMARTSMART
53,598.37
logo STETHSTETH
0.09157
logo DOGEDOGE
1,594.94
logo TRXTRX
1,090.05
logo ADAADA
461.23
logo WBTCWBTC
0.003169
logo LINKLINK
17.65
logo XLMXLM
818.23

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Canada nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Huma Finance (HUMA) sang Đô la Canada (CAD)

01

Nhập số lượng HUMA của bạn

Nhập số lượng HUMA của bạn

02

Chọn Đô la Canada

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CAD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Huma Finance hiện tại theo Đô la Canada hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Huma Finance.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Huma Finance sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Huma Finance sang Đô la Canada (CAD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Huma Finance sang Đô la Canada trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Huma Finance sang Đô la Canada?

4.Tôi có thể chuyển đổi Huma Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Canada không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Canada (CAD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Huma Finance (HUMA)

Tìm hiểu thêm về Huma Finance (HUMA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.