Huma Finance Thị trường hôm nay
Huma Finance đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Huma Finance chuyển đổi sang Đô la Canada (CAD) là $0.04617. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,733,333,333 HUMA, tổng vốn hóa thị trường của Huma Finance tính bằng CAD là $108,554,342.8. Trong 24h qua, giá của Huma Finance tính bằng CAD đã tăng $0.0008416, biểu thị mức tăng +1.86%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Huma Finance tính bằng CAD là $0.1519, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.03974.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HUMA sang CAD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HUMA sang CAD là $0.04617 CAD, với sự thay đổi +1.86% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HUMA/CAD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HUMA/CAD trong ngày qua.
Giao dịch Huma Finance
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.03392 | +1.73% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.03391 | +1.80% |
The real-time trading price of HUMA/USDT Spot is $0.03392, with a 24-hour trading change of +1.73%, HUMA/USDT Spot is $0.03392 and +1.73%, and HUMA/USDT Perpetual is $0.03391 and +1.80%.
Bảng chuyển đổi Huma Finance sang Đô la Canada
Bảng chuyển đổi HUMA sang CAD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HUMA | 0.04CAD |
2HUMA | 0.09CAD |
3HUMA | 0.13CAD |
4HUMA | 0.18CAD |
5HUMA | 0.23CAD |
6HUMA | 0.27CAD |
7HUMA | 0.32CAD |
8HUMA | 0.36CAD |
9HUMA | 0.41CAD |
10HUMA | 0.46CAD |
10,000HUMA | 461.71CAD |
50,000HUMA | 2,308.59CAD |
100,000HUMA | 4,617.18CAD |
500,000HUMA | 23,085.92CAD |
1,000,000HUMA | 46,171.85CAD |
Bảng chuyển đổi CAD sang HUMA
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAD | 21.65HUMA |
2CAD | 43.31HUMA |
3CAD | 64.97HUMA |
4CAD | 86.63HUMA |
5CAD | 108.29HUMA |
6CAD | 129.94HUMA |
7CAD | 151.6HUMA |
8CAD | 173.26HUMA |
9CAD | 194.92HUMA |
10CAD | 216.58HUMA |
100CAD | 2,165.82HUMA |
500CAD | 10,829.1HUMA |
1,000CAD | 21,658.21HUMA |
5,000CAD | 108,291.07HUMA |
10,000CAD | 216,582.15HUMA |
Bảng chuyển đổi số tiền HUMA sang CAD và CAD sang HUMA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 HUMA sang CAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 CAD sang HUMA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Huma Finance phổ biến
Huma Finance | 1 HUMA |
---|---|
![]() | $0.03USD |
![]() | €0.03EUR |
![]() | ₹2.84INR |
![]() | Rp516.38IDR |
![]() | $0.05CAD |
![]() | £0.03GBP |
![]() | ฿1.12THB |
Huma Finance | 1 HUMA |
---|---|
![]() | ₽3.15RUB |
![]() | R$0.19BRL |
![]() | د.إ0.13AED |
![]() | ₺1.16TRY |
![]() | ¥0.24CNY |
![]() | ¥4.9JPY |
![]() | $0.27HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HUMA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HUMA = $0.03 USD, 1 HUMA = €0.03 EUR, 1 HUMA = ₹2.84 INR, 1 HUMA = Rp516.38 IDR, 1 HUMA = $0.05 CAD, 1 HUMA = £0.03 GBP, 1 HUMA = ฿1.12 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CAD
ETH chuyển đổi sang CAD
XRP chuyển đổi sang CAD
USDT chuyển đổi sang CAD
BNB chuyển đổi sang CAD
SOL chuyển đổi sang CAD
USDC chuyển đổi sang CAD
SMART chuyển đổi sang CAD
STETH chuyển đổi sang CAD
DOGE chuyển đổi sang CAD
TRX chuyển đổi sang CAD
ADA chuyển đổi sang CAD
WBTC chuyển đổi sang CAD
LINK chuyển đổi sang CAD
XLM chuyển đổi sang CAD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CAD, ETH sang CAD, USDT sang CAD, BNB sang CAD, SOL sang CAD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 21.81 |
![]() | 0.003167 |
![]() | 0.09133 |
![]() | 111.63 |
![]() | 368.58 |
![]() | 0.4628 |
![]() | 2.07 |
![]() | 368.73 |
![]() | 53,598.37 |
![]() | 0.09157 |
![]() | 1,594.94 |
![]() | 1,090.05 |
![]() | 461.23 |
![]() | 0.003169 |
![]() | 17.65 |
![]() | 818.23 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Canada nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CAD sang GT, CAD sang USDT, CAD sang BTC, CAD sang ETH, CAD sang USBT, CAD sang PEPE, CAD sang EIGEN, CAD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Huma Finance (HUMA) sang Đô la Canada (CAD)
Nhập số lượng HUMA của bạn
Nhập số lượng HUMA của bạn
Chọn Đô la Canada
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn CAD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Huma Finance hiện tại theo Đô la Canada hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Huma Finance.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Huma Finance sang CAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Huma Finance sang Đô la Canada (CAD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Huma Finance sang Đô la Canada trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Huma Finance sang Đô la Canada?
4.Tôi có thể chuyển đổi Huma Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Canada không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Canada (CAD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Huma Finance (HUMA)

HUMA/BTC Trading Pair Analysis and Price Prediction for August 2025
The market always swings between greed and fear, and the opportunity for HUMA lies within this 227% volatility.

HUMA USDT Price Analysis and Future Price Prediction
The trajectory of HUMA USDT will depend on the outcome of the race between technical repairs and ecological implementation.

HUMA Protocol: Redefining DeFi Lending and Credit Assessment in 2025
Explore the transformative innovations of HUMA Protocol in DeFi lending in 2025.