HummusHUM sang TRY:Chuyển đổi Hummus (HUM) sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)

HUM/TRY: 1 HUM ≈ ₺0.01015 TRY

Lần cập nhật mới nhất:

Hummus Thị trường hôm nay

Hummus đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Hummus chuyển đổi sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) là ₺0.01015. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 136,013,359.19 HUM, tổng vốn hóa thị trường của Hummus tính bằng TRY là ₺56,580,690.13. Trong 24h qua, giá của Hummus tính bằng TRY đã tăng ₺0.001165, biểu thị mức tăng +12.97%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Hummus tính bằng TRY là ₺31.48, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₺0.0001413.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1HUM sang TRY

0.01015+12.97%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 HUM sang TRY là ₺0.01015 TRY, với sự thay đổi +12.97% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá HUM/TRY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 HUM/TRY trong ngày qua.

Giao dịch Hummus

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of HUM/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, HUM/-- Spot is $ and --, and HUM/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Hummus sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ

Bảng chuyển đổi HUM sang TRY

logo HummusSố lượng
Chuyển thànhlogo TRY
1HUM
0.01TRY
2HUM
0.02TRY
3HUM
0.03TRY
4HUM
0.04TRY
5HUM
0.05TRY
6HUM
0.06TRY
7HUM
0.07TRY
8HUM
0.08TRY
9HUM
0.09TRY
10HUM
0.1TRY
10,000HUM
101.5TRY
50,000HUM
507.5TRY
100,000HUM
1,015.01TRY
500,000HUM
5,075.06TRY
1,000,000HUM
10,150.12TRY

Bảng chuyển đổi TRY sang HUM

logo TRYSố lượng
Chuyển thànhlogo Hummus
1TRY
98.52HUM
2TRY
197.04HUM
3TRY
295.56HUM
4TRY
394.08HUM
5TRY
492.6HUM
6TRY
591.12HUM
7TRY
689.64HUM
8TRY
788.16HUM
9TRY
886.68HUM
10TRY
985.2HUM
100TRY
9,852.09HUM
500TRY
49,260.49HUM
1,000TRY
98,520.98HUM
5,000TRY
492,604.9HUM
10,000TRY
985,209.81HUM

Bảng chuyển đổi số tiền HUM sang TRY và TRY sang HUM ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 HUM sang TRY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 TRY sang HUM, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Hummus phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 HUM và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 HUM = $0 USD, 1 HUM = €0 EUR, 1 HUM = ₹0.02 INR, 1 HUM = Rp4.04 IDR, 1 HUM = $0 CAD, 1 HUM = £0 GBP, 1 HUM = ฿0.01 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang TRY, ETH sang TRY, USDT sang TRY, BNB sang TRY, SOL sang TRY, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

TRYTRY
logo GTGT
0.6699
logo BTCBTC
0.0001054
logo ETHETH
0.002608
logo XRPXRP
4.1
logo USDTUSDT
12.2
logo BNBBNB
0.01391
logo SOLSOL
0.06246
logo USDCUSDC
12.19
logo SMARTSMART
2,154.34
logo STETHSTETH
0.002618
logo DOGEDOGE
53.17
logo TRXTRX
33.71
logo ADAADA
13.67
logo LINKLINK
0.4708
logo HYPEHYPE
0.2785
logo WBTCWBTC
0.0001054

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Lira Thổ Nhĩ Kỳ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm TRY sang GT, TRY sang USDT, TRY sang BTC, TRY sang ETH, TRY sang USBT, TRY sang PEPE, TRY sang EIGEN, TRY sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Hummus (HUM) sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY)

01

Nhập số lượng HUM của bạn

Nhập số lượng HUM của bạn

02

Chọn Lira Thổ Nhĩ Kỳ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn TRY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Hummus hiện tại theo Lira Thổ Nhĩ Kỳ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Hummus.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Hummus sang TRY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Hummus sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Hummus sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Hummus sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Hummus sang loại tiền tệ khác ngoài Lira Thổ Nhĩ Kỳ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.