Kleros Thị trường hôm nay
Kleros đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của PNK chuyển đổi sang Hong Kong Dollar (HKD) là $0.1096. Với nguồn cung lưu hành là 724,189,581.45 PNK, tổng vốn hóa thị trường của PNK tính bằng HKD là $618,553,647.24. Trong 24h qua, giá của PNK tính bằng HKD đã giảm $0, biểu thị mức giảm 0%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của PNK tính bằng HKD là $2.96, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.01526.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PNK sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PNK sang HKD là $0.1096 HKD, với tỷ lệ thay đổi là +0% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá PNK/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PNK/HKD trong ngày qua.
Giao dịch Kleros
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01393 | -1.9% |
The real-time trading price of PNK/USDT Spot is $0.01393, with a 24-hour trading change of -1.9%, PNK/USDT Spot is $0.01393 and -1.9%, and PNK/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Kleros sang Hong Kong Dollar
Bảng chuyển đổi PNK sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PNK | 0.1HKD |
2PNK | 0.21HKD |
3PNK | 0.32HKD |
4PNK | 0.43HKD |
5PNK | 0.54HKD |
6PNK | 0.65HKD |
7PNK | 0.76HKD |
8PNK | 0.87HKD |
9PNK | 0.98HKD |
10PNK | 1.09HKD |
1000PNK | 109.62HKD |
5000PNK | 548.12HKD |
10000PNK | 1,096.24HKD |
50000PNK | 5,481.24HKD |
100000PNK | 10,962.49HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang PNK
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 9.12PNK |
2HKD | 18.24PNK |
3HKD | 27.36PNK |
4HKD | 36.48PNK |
5HKD | 45.61PNK |
6HKD | 54.73PNK |
7HKD | 63.85PNK |
8HKD | 72.97PNK |
9HKD | 82.09PNK |
10HKD | 91.22PNK |
100HKD | 912.2PNK |
500HKD | 4,561PNK |
1000HKD | 9,122PNK |
5000HKD | 45,610.03PNK |
10000HKD | 91,220.07PNK |
Bảng chuyển đổi số tiền PNK sang HKD và HKD sang PNK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 PNK sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 HKD sang PNK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Kleros phổ biến
Kleros | 1 PNK |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.18INR |
![]() | Rp213.44IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.46THB |
Kleros | 1 PNK |
---|---|
![]() | ₽1.3RUB |
![]() | R$0.08BRL |
![]() | د.إ0.05AED |
![]() | ₺0.48TRY |
![]() | ¥0.1CNY |
![]() | ¥2.03JPY |
![]() | $0.11HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PNK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PNK = $0.01 USD, 1 PNK = €0.01 EUR, 1 PNK = ₹1.18 INR, 1 PNK = Rp213.44 IDR, 1 PNK = $0.02 CAD, 1 PNK = £0.01 GBP, 1 PNK = ฿0.46 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
SMART chuyển đổi sang HKD
HYPE chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
SUI chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.86 |
![]() | 0.0005951 |
![]() | 0.02434 |
![]() | 64.14 |
![]() | 27.68 |
![]() | 0.09776 |
![]() | 0.4076 |
![]() | 64.19 |
![]() | 358.47 |
![]() | 230.2 |
![]() | 0.02431 |
![]() | 98.27 |
![]() | 31,800.45 |
![]() | 1.44 |
![]() | 0.0005948 |
![]() | 20.64 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Hong Kong Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Nhập số lượng Kleros của bạn
Nhập số lượng PNK của bạn
Nhập số lượng PNK của bạn
Chọn Hong Kong Dollar
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Hong Kong Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Kleros hiện tại theo Hong Kong Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Kleros.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Kleros sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Kleros sang Hong Kong Dollar (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Kleros sang Hong Kong Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Kleros sang Hong Kong Dollar?
4.Tôi có thể chuyển đổi Kleros sang loại tiền tệ khác ngoài Hong Kong Dollar không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Hong Kong Dollar (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Kleros (PNK)

Cripto Dezire: Estrategias de Inversión Web3 para 2025 y Más Allá
Explora el futuro de Web3 y profundiza en estrategias de inversión, tendencias DeFi y adopción de blockchain para 2025 con Cripto Dezire.

¿Qué es FOMO en Cripto? 4 maneras de superar la psicología del FOMO en Cripto
En el mundo de rápido movimiento de las Cripto, las emociones juegan un papel significativo en la influencia del comportamiento de inversión.

Cómo minar Bitcoin en PC y portátil: Una guía para principiantes
Con el creciente interés en las criptomonedas, muchos recién llegados se preguntan cómo minar Bitcoin en PC y laptop.

Maximiza la eficiencia con la mejor máquina de minería de monedas en PC en Cripto
A medida que el mercado cripto entra en una nueva fase de crecimiento en 2025, la minería sigue siendo una estrategia clave para ganar activos digitales.

¿Es rentable la minería de monedas? Costo total y ganancia de la máquina de minería de monedas
En el panorama en constante evolución de las criptomonedas, la rentabilidad de una máquina de minería de monedas

¿Qué es DEX? Visión general de los Intercambios descentralizados
En el paisaje en evolución de las criptomonedas y blockchain, el auge de los intercambios descentralizados (DEX)