MAI Thị trường hôm nay
MAI đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của MAI chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹0.1873. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 150,000,000 MAI, tổng vốn hóa thị trường của MAI tính bằng INR là ₹2,347,149,552.62. Trong 24h qua, giá của MAI tính bằng INR đã tăng ₹0.02085, biểu thị mức tăng +12.53%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MAI tính bằng INR là ₹8.35, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.05438.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MAI sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MAI sang INR là ₹0.1873 INR, với sự thay đổi +12.53% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá MAI/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MAI/INR trong ngày qua.
Giao dịch MAI
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.002338 | +13.77% |
The real-time trading price of MAI/USDT Spot is $0.002338, with a 24-hour trading change of +13.77%, MAI/USDT Spot is $0.002338 and +13.77%, and MAI/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi MAI sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi MAI sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1MAI | 0.18INR |
2MAI | 0.37INR |
3MAI | 0.56INR |
4MAI | 0.74INR |
5MAI | 0.93INR |
6MAI | 1.12INR |
7MAI | 1.31INR |
8MAI | 1.49INR |
9MAI | 1.68INR |
10MAI | 1.87INR |
1,000MAI | 187.3INR |
5,000MAI | 936.51INR |
10,000MAI | 1,873.02INR |
50,000MAI | 9,365.1INR |
100,000MAI | 18,730.2INR |
Bảng chuyển đổi INR sang MAI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 5.33MAI |
2INR | 10.67MAI |
3INR | 16.01MAI |
4INR | 21.35MAI |
5INR | 26.69MAI |
6INR | 32.03MAI |
7INR | 37.37MAI |
8INR | 42.71MAI |
9INR | 48.05MAI |
10INR | 53.38MAI |
100INR | 533.89MAI |
500INR | 2,669.48MAI |
1,000INR | 5,338.96MAI |
5,000INR | 26,694.84MAI |
10,000INR | 53,389.69MAI |
Bảng chuyển đổi số tiền MAI sang INR và INR sang MAI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 MAI sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INR sang MAI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1MAI phổ biến
MAI | 1 MAI |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.19INR |
![]() | Rp34.01IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.07THB |
MAI | 1 MAI |
---|---|
![]() | ₽0.21RUB |
![]() | R$0.01BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.08TRY |
![]() | ¥0.02CNY |
![]() | ¥0.32JPY |
![]() | $0.02HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MAI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MAI = $0 USD, 1 MAI = €0 EUR, 1 MAI = ₹0.19 INR, 1 MAI = Rp34.01 IDR, 1 MAI = $0 CAD, 1 MAI = £0 GBP, 1 MAI = ฿0.07 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
XLM chuyển đổi sang INR
HYPE chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.3542 |
![]() | 0.0000522 |
![]() | 0.001681 |
![]() | 1.98 |
![]() | 5.98 |
![]() | 0.007891 |
![]() | 0.03656 |
![]() | 5.98 |
![]() | 1,399.76 |
![]() | 0.001685 |
![]() | 18.14 |
![]() | 29.43 |
![]() | 8.07 |
![]() | 0.00005225 |
![]() | 14.29 |
![]() | 0.1559 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi MAI (MAI) sang Indian Rupee (INR)
Nhập số lượng MAI của bạn
Nhập số lượng MAI của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá MAI hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua MAI.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi MAI sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ MAI sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ MAI sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ MAI sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi MAI sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến MAI (MAI)

Mainstream Là Gì? Khi Crypto Bước Ra Khỏi Ngách Và Tiến Vào Xu Hướng Chủ Đạo
Tìm hiểu cách crypto chuyển mình từ phong trào ngách thành xu hướng phổ biến trên toàn thế giới.

Mainnet là gì? Tất cả những điều cần biết về mạng chính trong blockchain
Tìm hiểu vai trò của mainnet trong blockchain và cách nó xử lý giao dịch thực trên mạng lưới.

Mainnet: Khởi đầu thật sự của một dự án blockchain
Tìm hiểu vì sao mainnet là cột mốc quan trọng đánh dấu sự khởi đầu thực tế của một blockchain.

Pi Network Mới Nhất 2025: Cập Nhật Giá, Tiến Trình Mainnet Và Tiềm Năng Đầu Tư
Cập nhật giá Pi Network, tin tức niêm yết và dự báo tương lai của PI trong năm 2025.

Lever Maintenance Margin & Liquidation: Cách Giữ An Toàn Trong Thị Trường Biến Động
Giao dịch Lever mang lại khả năng khuếch đại lợi nhuận, nhưng trong các thị trường biến động

Mainnet vs Testnet: So sánh và lợi ích cho người dùng
Blockchain chia thành hai loại mạng phổ biến: mainnet (mạng chính) và testnet (mạng thử nghiệm).