MediBlocMED sang VND:Chuyển đổi MediBloc (MED) sang Việt Nam đồng (VND)

MED/VND: 1 MED ≈ ₫143.17 VND

Lần cập nhật mới nhất:

MediBloc Thị trường hôm nay

MediBloc đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của MediBloc chuyển đổi sang Việt Nam đồng (VND) là ₫143.17. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 10,080,089,735 MED, tổng vốn hóa thị trường của MediBloc tính bằng VND là ₫37,920,414,167,887,316.35. Trong 24h qua, giá của MediBloc tính bằng VND đã tăng ₫1.15, biểu thị mức tăng +0.81%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của MediBloc tính bằng VND là ₫9,244.97, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫42.41.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1MED sang VND

143.17+0.81%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 MED sang VND là ₫143.17 VND, với sự thay đổi +0.81% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá MED/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 MED/VND trong ngày qua.

Giao dịch MediBloc

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo MediBlocMED/USDT
Giao ngay
$0.005448
+0.75%

The real-time trading price of MED/USDT Spot is $0.005448, with a 24-hour trading change of +0.75%, MED/USDT Spot is $0.005448 and +0.75%, and MED/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi MediBloc sang Việt Nam đồng

Bảng chuyển đổi MED sang VND

logo MediBlocSố lượng
Chuyển thànhlogo VND
1MED
143.19VND
2MED
286.39VND
3MED
429.59VND
4MED
572.79VND
5MED
715.99VND
6MED
859.19VND
7MED
1,002.39VND
8MED
1,145.59VND
9MED
1,288.79VND
10MED
1,431.99VND
100MED
14,319.98VND
500MED
71,599.9VND
1,000MED
143,199.8VND
5,000MED
715,999.03VND
10,000MED
1,431,998.07VND

Bảng chuyển đổi VND sang MED

logo VNDSố lượng
Chuyển thànhlogo MediBloc
1VND
0.006983MED
2VND
0.01396MED
3VND
0.02094MED
4VND
0.02793MED
5VND
0.03491MED
6VND
0.04189MED
7VND
0.04888MED
8VND
0.05586MED
9VND
0.06284MED
10VND
0.06983MED
100,000VND
698.32MED
500,000VND
3,491.62MED
1,000,000VND
6,983.24MED
5,000,000VND
34,916.24MED
10,000,000VND
69,832.49MED

Bảng chuyển đổi số tiền MED sang VND và VND sang MED ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 MED sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 VND sang MED, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1MediBloc phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 MED và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 MED = $0.01 USD, 1 MED = €0 EUR, 1 MED = ₹0.48 INR, 1 MED = Rp89.33 IDR, 1 MED = $0.01 CAD, 1 MED = £0 GBP, 1 MED = ฿0.18 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

VNDVND
logo GTGT
0.001105
logo BTCBTC
0.0000001695
logo ETHETH
0.000004255
logo XRPXRP
0.006402
logo USDTUSDT
0.01902
logo BNBBNB
0.00002184
logo SOLSOL
0.00009001
logo USDCUSDC
0.01903
logo SMARTSMART
2.74
logo STETHSTETH
0.00000426
logo DOGEDOGE
0.08587
logo TRXTRX
0.05545
logo ADAADA
0.02238
logo LINKLINK
0.0007666
logo WBTCWBTC
0.0000001694
logo HYPEHYPE
0.000408

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Việt Nam đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi MediBloc (MED) sang Việt Nam đồng (VND)

01

Nhập số lượng MED của bạn

Nhập số lượng MED của bạn

02

Chọn Việt Nam đồng

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn VND hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá MediBloc hiện tại theo Việt Nam đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua MediBloc.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi MediBloc sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ MediBloc sang Việt Nam đồng (VND) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ MediBloc sang Việt Nam đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ MediBloc sang Việt Nam đồng?

4.Tôi có thể chuyển đổi MediBloc sang loại tiền tệ khác ngoài Việt Nam đồng không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Việt Nam đồng (VND) không?

Tìm hiểu thêm về MediBloc (MED)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide