Nord FinanceNORD sang INR:Chuyển đổi Nord Finance (NORD) sang Rupee Ấn Độ (INR)

NORD/INR: 1 NORD ≈ ₹0.8161 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Nord Finance Thị trường hôm nay

Nord Finance đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NORD chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.8161. Với nguồn cung lưu hành là 7,394,582.38 NORD, tổng vốn hóa thị trường của NORD tính bằng INR là ₹529,143,592.23. Trong 24h qua, giá của NORD tính bằng INR đã giảm ₹-0.07693, biểu thị mức giảm -8.56%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NORD tính bằng INR là ₹1,664.93, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.285.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NORD sang INR

0.8161-8.56%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NORD sang INR là ₹0.8161 INR, với sự thay đổi -8.56% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NORD/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NORD/INR trong ngày qua.

Giao dịch Nord Finance

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of NORD/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, NORD/-- Spot is $ and --, and NORD/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Nord Finance sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi NORD sang INR

logo Nord FinanceSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1NORD
0.81INR
2NORD
1.63INR
3NORD
2.44INR
4NORD
3.26INR
5NORD
4.08INR
6NORD
4.89INR
7NORD
5.71INR
8NORD
6.52INR
9NORD
7.34INR
10NORD
8.16INR
1,000NORD
816.18INR
5,000NORD
4,080.9INR
10,000NORD
8,161.81INR
50,000NORD
40,809.06INR
100,000NORD
81,618.12INR

Bảng chuyển đổi INR sang NORD

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Nord Finance
1INR
1.22NORD
2INR
2.45NORD
3INR
3.67NORD
4INR
4.9NORD
5INR
6.12NORD
6INR
7.35NORD
7INR
8.57NORD
8INR
9.8NORD
9INR
11.02NORD
10INR
12.25NORD
100INR
122.52NORD
500INR
612.6NORD
1,000INR
1,225.21NORD
5,000INR
6,126.09NORD
10,000INR
12,252.18NORD

Bảng chuyển đổi số tiền NORD sang INR và INR sang NORD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 NORD sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INR sang NORD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nord Finance phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NORD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NORD = $0.01 USD, 1 NORD = €0.01 EUR, 1 NORD = ₹0.82 INR, 1 NORD = Rp151.41 IDR, 1 NORD = $0.01 CAD, 1 NORD = £0.01 GBP, 1 NORD = ฿0.3 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3237
logo BTCBTC
0.0000485
logo ETHETH
0.00128
logo XRPXRP
1.83
logo USDTUSDT
5.69
logo BNBBNB
0.00682
logo SOLSOL
0.03011
logo USDCUSDC
5.7
logo SMARTSMART
762.2
logo STETHSTETH
0.001293
logo ADAADA
5.9
logo DOGEDOGE
24.44
logo TRXTRX
16.12
logo HYPEHYPE
0.1203
logo WBTCWBTC
0.00004855
logo LINKLINK
0.2601

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Nord Finance (NORD) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng NORD của bạn

Nhập số lượng NORD của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nord Finance hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nord Finance.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nord Finance sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nord Finance sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nord Finance sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nord Finance sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nord Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.