NumitorNUMI sang HKD:Chuyển đổi Numitor (NUMI) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

NUMI/HKD: 1 NUMI ≈ $0.3984 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Numitor Thị trường hôm nay

Numitor đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NUMI chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.3984. Với nguồn cung lưu hành là 0 NUMI, tổng vốn hóa thị trường của NUMI tính bằng HKD là $0. Trong 24h qua, giá của NUMI tính bằng HKD đã giảm $-0.000283, biểu thị mức giảm -0.07%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NUMI tính bằng HKD là $7.93, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.1602.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NUMI sang HKD

$0.3984-0.071%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NUMI sang HKD là $0.3984 HKD, với sự thay đổi -0.07% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NUMI/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NUMI/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Numitor

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NumitorNUMI/USDT
Giao ngay
$0.1084
+2.21%

The real-time trading price of NUMI/USDT Spot is $0.1084, with a 24-hour trading change of +2.21%, NUMI/USDT Spot is $0.1084 and +2.21%, and NUMI/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Numitor sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi NUMI sang HKD

logo NumitorSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1NUMI
0.39HKD
2NUMI
0.79HKD
3NUMI
1.19HKD
4NUMI
1.59HKD
5NUMI
1.99HKD
6NUMI
2.39HKD
7NUMI
2.78HKD
8NUMI
3.18HKD
9NUMI
3.58HKD
10NUMI
3.98HKD
1,000NUMI
398.4HKD
5,000NUMI
1,992HKD
10,000NUMI
3,984HKD
50,000NUMI
19,920HKD
100,000NUMI
39,840.01HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang NUMI

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Numitor
1HKD
2.51NUMI
2HKD
5.02NUMI
3HKD
7.53NUMI
4HKD
10.04NUMI
5HKD
12.55NUMI
6HKD
15.06NUMI
7HKD
17.57NUMI
8HKD
20.08NUMI
9HKD
22.59NUMI
10HKD
25.1NUMI
100HKD
251NUMI
500HKD
1,255.01NUMI
1,000HKD
2,510.03NUMI
5,000HKD
12,550.19NUMI
10,000HKD
25,100.39NUMI

Bảng chuyển đổi số tiền NUMI sang HKD và HKD sang NUMI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 NUMI sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang NUMI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Numitor phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NUMI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NUMI = $0.05 USD, 1 NUMI = €0.04 EUR, 1 NUMI = ₹4.45 INR, 1 NUMI = Rp832.58 IDR, 1 NUMI = $0.07 CAD, 1 NUMI = £0.04 GBP, 1 NUMI = ฿1.66 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.57
logo BTCBTC
0.0005469
logo ETHETH
0.01313
logo XRPXRP
20.68
logo USDTUSDT
63.99
logo BNBBNB
0.07115
logo SOLSOL
0.3183
logo USDCUSDC
63.99
logo SMARTSMART
11,301.67
logo STETHSTETH
0.01318
logo DOGEDOGE
265.95
logo TRXTRX
174.36
logo ADAADA
68.25
logo LINKLINK
2.36
logo HYPEHYPE
1.43
logo WBTCWBTC
0.0005469

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Numitor (NUMI) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng NUMI của bạn

Nhập số lượng NUMI của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Numitor hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Numitor.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Numitor sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Numitor sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Numitor sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Numitor sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Numitor sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Numitor (NUMI)

Tìm hiểu thêm về Numitor (NUMI)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.