NyzoNYZO sang EUR:Chuyển đổi Nyzo (NYZO) sang Euro (EUR)

NYZO/EUR: 1 NYZO ≈ €0.005528 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Nyzo Thị trường hôm nay

Nyzo đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của NYZO chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.005528. Với nguồn cung lưu hành là 23,443,760.72 NYZO, tổng vốn hóa thị trường của NYZO tính bằng EUR là €111,187.54. Trong 24h qua, giá của NYZO tính bằng EUR đã giảm €-0.0002083, biểu thị mức giảm -3.63%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của NYZO tính bằng EUR là €1.36, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.001797.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1NYZO sang EUR

0.005528-3.63%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 NYZO sang EUR là €0.005528 EUR, với sự thay đổi -3.63% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá NYZO/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 NYZO/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Nyzo

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo NyzoNYZO/USDT
Giao ngay
$0.006442
-3.69%

The real-time trading price of NYZO/USDT Spot is $0.006442, with a 24-hour trading change of -3.69%, NYZO/USDT Spot is $0.006442 and -3.69%, and NYZO/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Nyzo sang Euro

Bảng chuyển đổi NYZO sang EUR

logo NyzoSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1NYZO
0EUR
2NYZO
0.01EUR
3NYZO
0.01EUR
4NYZO
0.02EUR
5NYZO
0.02EUR
6NYZO
0.03EUR
7NYZO
0.03EUR
8NYZO
0.04EUR
9NYZO
0.04EUR
10NYZO
0.05EUR
100,000NYZO
552.83EUR
500,000NYZO
2,764.15EUR
1,000,000NYZO
5,528.3EUR
5,000,000NYZO
27,641.53EUR
10,000,000NYZO
55,283.07EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang NYZO

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Nyzo
1EUR
180.88NYZO
2EUR
361.77NYZO
3EUR
542.66NYZO
4EUR
723.54NYZO
5EUR
904.43NYZO
6EUR
1,085.32NYZO
7EUR
1,266.21NYZO
8EUR
1,447.09NYZO
9EUR
1,627.98NYZO
10EUR
1,808.87NYZO
100EUR
18,088.71NYZO
500EUR
90,443.59NYZO
1,000EUR
180,887.18NYZO
5,000EUR
904,435.92NYZO
10,000EUR
1,808,871.85NYZO

Bảng chuyển đổi số tiền NYZO sang EUR và EUR sang NYZO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000,000 NYZO sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang NYZO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Nyzo phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 NYZO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 NYZO = $0.01 USD, 1 NYZO = €0.01 EUR, 1 NYZO = ₹0.56 INR, 1 NYZO = Rp104.81 IDR, 1 NYZO = $0.01 CAD, 1 NYZO = £0 GBP, 1 NYZO = ฿0.21 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
33.06
logo BTCBTC
0.005137
logo ETHETH
0.1361
logo XRPXRP
200.07
logo USDTUSDT
582.82
logo BNBBNB
0.6898
logo SOLSOL
3.18
logo USDCUSDC
582.87
logo SMARTSMART
111,312
logo STETHSTETH
0.1365
logo TRXTRX
1,666.95
logo DOGEDOGE
2,695.23
logo ADAADA
669.13
logo LINKLINK
22.82
logo WBTCWBTC
0.005137
logo HYPEHYPE
13.87

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Nyzo (NYZO) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng NYZO của bạn

Nhập số lượng NYZO của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Nyzo hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Nyzo.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Nyzo sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Nyzo sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Nyzo sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Nyzo sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Nyzo sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.