Oxbull TechOXB sang EUR:Chuyển đổi Oxbull Tech (OXB) sang Euro (EUR)

OXB/EUR: 1 OXB ≈ €0.4549 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Oxbull Tech Thị trường hôm nay

Oxbull Tech đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Oxbull Tech chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.4549. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 6,548,530 OXB, tổng vốn hóa thị trường của Oxbull Tech tính bằng EUR là €2,556,125.58. Trong 24h qua, giá của Oxbull Tech tính bằng EUR đã tăng €0.003924, biểu thị mức tăng +0.87%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Oxbull Tech tính bằng EUR là €1.71, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.2111.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1OXB sang EUR

0.4549+0.87%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 OXB sang EUR là €0.4549 EUR, với sự thay đổi +0.87% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá OXB/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 OXB/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Oxbull Tech

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of OXB/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, OXB/-- Spot is $ and --, and OXB/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Oxbull Tech sang Euro

Bảng chuyển đổi OXB sang EUR

logo Oxbull TechSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1OXB
0.45EUR
2OXB
0.9EUR
3OXB
1.36EUR
4OXB
1.81EUR
5OXB
2.27EUR
6OXB
2.72EUR
7OXB
3.18EUR
8OXB
3.63EUR
9OXB
4.09EUR
10OXB
4.54EUR
1,000OXB
454.98EUR
5,000OXB
2,274.94EUR
10,000OXB
4,549.89EUR
50,000OXB
22,749.49EUR
100,000OXB
45,498.98EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang OXB

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Oxbull Tech
1EUR
2.19OXB
2EUR
4.39OXB
3EUR
6.59OXB
4EUR
8.79OXB
5EUR
10.98OXB
6EUR
13.18OXB
7EUR
15.38OXB
8EUR
17.58OXB
9EUR
19.78OXB
10EUR
21.97OXB
100EUR
219.78OXB
500EUR
1,098.92OXB
1,000EUR
2,197.85OXB
5,000EUR
10,989.25OXB
10,000EUR
21,978.51OXB

Bảng chuyển đổi số tiền OXB sang EUR và EUR sang OXB ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 OXB sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 EUR sang OXB, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Oxbull Tech phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 OXB và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 OXB = $0.53 USD, 1 OXB = €0.45 EUR, 1 OXB = ₹46.5 INR, 1 OXB = Rp8,626.07 IDR, 1 OXB = $0.73 CAD, 1 OXB = £0.39 GBP, 1 OXB = ฿17.2 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
33.26
logo BTCBTC
0.004951
logo ETHETH
0.1321
logo XRPXRP
187.22
logo USDTUSDT
582.38
logo BNBBNB
0.7015
logo SOLSOL
3.1
logo USDCUSDC
583.22
logo SMARTSMART
78,905.33
logo STETHSTETH
0.1321
logo DOGEDOGE
2,550.62
logo ADAADA
639.61
logo TRXTRX
1,664.91
logo HYPEHYPE
12.45
logo WBTCWBTC
0.004962
logo LINKLINK
26.71

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Oxbull Tech (OXB) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng OXB của bạn

Nhập số lượng OXB của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Oxbull Tech hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Oxbull Tech.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Oxbull Tech sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Oxbull Tech sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Oxbull Tech sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Oxbull Tech sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Oxbull Tech sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.