QuoriumQGOLD sang HKD:Chuyển đổi Quorium (QGOLD) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

QGOLD/HKD: 1 QGOLD ≈ $26,215.93 HKD

Lần cập nhật mới nhất:

Quorium Thị trường hôm nay

Quorium đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của QGOLD chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $26,215.93. Với nguồn cung lưu hành là 0 QGOLD, tổng vốn hóa thị trường của QGOLD tính bằng HKD là $0. Trong 24h qua, giá của QGOLD tính bằng HKD đã giảm $-142.33, biểu thị mức giảm -0.54%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của QGOLD tính bằng HKD là $115,558.51, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $7,857.76.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1QGOLD sang HKD

$26,215.93-0.54%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 QGOLD sang HKD là $26,215.93 HKD, với sự thay đổi -0.54% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá QGOLD/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 QGOLD/HKD trong ngày qua.

Giao dịch Quorium

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of QGOLD/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, QGOLD/-- Spot is $ and --, and QGOLD/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Quorium sang Đô la Hồng Kông

Bảng chuyển đổi QGOLD sang HKD

logo QuoriumSố lượng
Chuyển thànhlogo HKD
1QGOLD
26,215.93HKD
2QGOLD
52,431.87HKD
3QGOLD
78,647.81HKD
4QGOLD
104,863.74HKD
5QGOLD
131,079.68HKD
6QGOLD
157,295.62HKD
7QGOLD
183,511.55HKD
8QGOLD
209,727.49HKD
9QGOLD
235,943.43HKD
10QGOLD
262,159.37HKD
100QGOLD
2,621,593.7HKD
500QGOLD
13,107,968.54HKD
1,000QGOLD
26,215,937.08HKD
5,000QGOLD
131,079,685.44HKD
10,000QGOLD
262,159,370.88HKD

Bảng chuyển đổi HKD sang QGOLD

logo HKDSố lượng
Chuyển thànhlogo Quorium
1HKD
0.00003814QGOLD
2HKD
0.00007628QGOLD
3HKD
0.0001144QGOLD
4HKD
0.0001525QGOLD
5HKD
0.0001907QGOLD
6HKD
0.0002288QGOLD
7HKD
0.000267QGOLD
8HKD
0.0003051QGOLD
9HKD
0.0003433QGOLD
10HKD
0.0003814QGOLD
10,000,000HKD
381.44QGOLD
50,000,000HKD
1,907.23QGOLD
100,000,000HKD
3,814.47QGOLD
500,000,000HKD
19,072.36QGOLD
1,000,000,000HKD
38,144.73QGOLD

Bảng chuyển đổi số tiền QGOLD sang HKD và HKD sang QGOLD ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 QGOLD sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000,000 HKD sang QGOLD, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Quorium phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 QGOLD và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 QGOLD = $3,348.37 USD, 1 QGOLD = €2,872.57 EUR, 1 QGOLD = ₹293,566.67 INR, 1 QGOLD = Rp54,460,500.74 IDR, 1 QGOLD = $4,611.38 CAD, 1 QGOLD = £2,481.81 GBP, 1 QGOLD = ฿108,582.95 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

HKDHKD
logo GTGT
3.71
logo BTCBTC
0.0005411
logo ETHETH
0.01403
logo XRPXRP
20.81
logo USDTUSDT
63.68
logo BNBBNB
0.07597
logo SOLSOL
0.3319
logo SMARTSMART
7,649.42
logo USDCUSDC
63.72
logo STETHSTETH
0.01404
logo TRXTRX
177.66
logo DOGEDOGE
285.74
logo ADAADA
70.57
logo LINKLINK
2.83
logo HYPEHYPE
1.42
logo WBTCWBTC
0.0005411

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Quorium (QGOLD) sang Đô la Hồng Kông (HKD)

01

Nhập số lượng QGOLD của bạn

Nhập số lượng QGOLD của bạn

02

Chọn Đô la Hồng Kông

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Quorium hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Quorium.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Quorium sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Quorium sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Quorium sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Quorium sang Đô la Hồng Kông?

4.Tôi có thể chuyển đổi Quorium sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.