Ref Finance Thị trường hôm nay
Ref Finance đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Ref Finance chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp3,546.6. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 39,026,977.02 REF, tổng vốn hóa thị trường của Ref Finance tính bằng IDR là Rp2,099,694,739,389,853.43. Trong 24h qua, giá của Ref Finance tính bằng IDR đã tăng Rp109.23, biểu thị mức tăng +3.17%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Ref Finance tính bằng IDR là Rp161,405.98, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp626.29.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1REF sang IDR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 REF sang IDR là Rp3,546.6 IDR, với sự thay đổi +3.17% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá REF/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 REF/IDR trong ngày qua.
Giao dịch Ref Finance
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of REF/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, REF/-- Spot is $ and --, and REF/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Ref Finance sang Rupiah Indonesia
Bảng chuyển đổi REF sang IDR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1REF | 3,546.6IDR |
2REF | 7,093.21IDR |
3REF | 10,639.82IDR |
4REF | 14,186.43IDR |
5REF | 17,733.04IDR |
6REF | 21,279.65IDR |
7REF | 24,826.25IDR |
8REF | 28,372.86IDR |
9REF | 31,919.47IDR |
10REF | 35,466.08IDR |
100REF | 354,660.83IDR |
500REF | 1,773,304.17IDR |
1,000REF | 3,546,608.35IDR |
5,000REF | 17,733,041.78IDR |
10,000REF | 35,466,083.57IDR |
Bảng chuyển đổi IDR sang REF
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1IDR | 0.0002819REF |
2IDR | 0.0005639REF |
3IDR | 0.0008458REF |
4IDR | 0.001127REF |
5IDR | 0.001409REF |
6IDR | 0.001691REF |
7IDR | 0.001973REF |
8IDR | 0.002255REF |
9IDR | 0.002537REF |
10IDR | 0.002819REF |
1,000,000IDR | 281.95REF |
5,000,000IDR | 1,409.79REF |
10,000,000IDR | 2,819.59REF |
50,000,000IDR | 14,097.97REF |
100,000,000IDR | 28,195.95REF |
Bảng chuyển đổi số tiền REF sang IDR và IDR sang REF ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 REF sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000,000 IDR sang REF, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Ref Finance phổ biến
Ref Finance | 1 REF |
---|---|
![]() | $0.23USD |
![]() | €0.21EUR |
![]() | ₹19.53INR |
![]() | Rp3,546.61IDR |
![]() | $0.32CAD |
![]() | £0.18GBP |
![]() | ฿7.71THB |
Ref Finance | 1 REF |
---|---|
![]() | ₽21.6RUB |
![]() | R$1.27BRL |
![]() | د.إ0.86AED |
![]() | ₺7.98TRY |
![]() | ¥1.65CNY |
![]() | ¥33.67JPY |
![]() | $1.82HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 REF và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 REF = $0.23 USD, 1 REF = €0.21 EUR, 1 REF = ₹19.53 INR, 1 REF = Rp3,546.61 IDR, 1 REF = $0.32 CAD, 1 REF = £0.18 GBP, 1 REF = ฿7.71 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang IDR
ETH chuyển đổi sang IDR
XRP chuyển đổi sang IDR
USDT chuyển đổi sang IDR
BNB chuyển đổi sang IDR
SOL chuyển đổi sang IDR
USDC chuyển đổi sang IDR
SMART chuyển đổi sang IDR
STETH chuyển đổi sang IDR
DOGE chuyển đổi sang IDR
TRX chuyển đổi sang IDR
ADA chuyển đổi sang IDR
WBTC chuyển đổi sang IDR
LINK chuyển đổi sang IDR
HYPE chuyển đổi sang IDR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.001969 |
![]() | 0.0000002775 |
![]() | 0.000007837 |
![]() | 0.01037 |
![]() | 0.03295 |
![]() | 0.00004123 |
![]() | 0.0001812 |
![]() | 0.03296 |
![]() | 4.8 |
![]() | 0.00000793 |
![]() | 0.1421 |
![]() | 0.09666 |
![]() | 0.04145 |
![]() | 0.0000002781 |
![]() | 0.001487 |
![]() | 0.000754 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Ref Finance (REF) sang Rupiah Indonesia (IDR)
Nhập số lượng REF của bạn
Nhập số lượng REF của bạn
Chọn Rupiah Indonesia
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Ref Finance hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Ref Finance.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Ref Finance sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Ref Finance sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Ref Finance sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Ref Finance sang Rupiah Indonesia?
4.Tôi có thể chuyển đổi Ref Finance sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Ref Finance (REF)

What Is Ref? A Deep Dive Into Ref Finance and the REF Token
Learn about Ref Finance, how REF works, its DeFi use cases, and role in the NEAR ecosystem.

Rhea Finance News Today: RHEA Listed on Gate, Full Airdrop Guide Unveiled
A wave of DeFi innovation triggered by the merger of Ref and Burrow is impacting the crypto market today.

What is Ref Finance?
Ref Finance, as an important DeFi project on the NEAR protocol, has a complete technical architecture, covers mainstream DeFi needs, and has the advantage of supporting cross-chain assets.