Revenant Thị trường hôm nay
Revenant đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Revenant chuyển đổi sang Đô la Hồng Kông (HKD) là $0.1081. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 2,063,243.32 GAMEFI, tổng vốn hóa thị trường của Revenant tính bằng HKD là $1,739,314.03. Trong 24h qua, giá của Revenant tính bằng HKD đã tăng $0.001514, biểu thị mức tăng +1.42%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Revenant tính bằng HKD là $25.24, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.0849.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1GAMEFI sang HKD
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 GAMEFI sang HKD là $0.1081 HKD, với sự thay đổi +1.42% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá GAMEFI/HKD của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 GAMEFI/HKD trong ngày qua.
Giao dịch Revenant
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of GAMEFI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, GAMEFI/-- Spot is $ and --, and GAMEFI/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Revenant sang Đô la Hồng Kông
Bảng chuyển đổi GAMEFI sang HKD
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1GAMEFI | 0.1HKD |
2GAMEFI | 0.21HKD |
3GAMEFI | 0.32HKD |
4GAMEFI | 0.43HKD |
5GAMEFI | 0.54HKD |
6GAMEFI | 0.64HKD |
7GAMEFI | 0.75HKD |
8GAMEFI | 0.86HKD |
9GAMEFI | 0.97HKD |
10GAMEFI | 1.08HKD |
1,000GAMEFI | 108.19HKD |
5,000GAMEFI | 540.98HKD |
10,000GAMEFI | 1,081.96HKD |
50,000GAMEFI | 5,409.81HKD |
100,000GAMEFI | 10,819.62HKD |
Bảng chuyển đổi HKD sang GAMEFI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1HKD | 9.24GAMEFI |
2HKD | 18.48GAMEFI |
3HKD | 27.72GAMEFI |
4HKD | 36.96GAMEFI |
5HKD | 46.21GAMEFI |
6HKD | 55.45GAMEFI |
7HKD | 64.69GAMEFI |
8HKD | 73.93GAMEFI |
9HKD | 83.18GAMEFI |
10HKD | 92.42GAMEFI |
100HKD | 924.24GAMEFI |
500HKD | 4,621.23GAMEFI |
1,000HKD | 9,242.46GAMEFI |
5,000HKD | 46,212.33GAMEFI |
10,000HKD | 92,424.67GAMEFI |
Bảng chuyển đổi số tiền GAMEFI sang HKD và HKD sang GAMEFI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 GAMEFI sang HKD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 HKD sang GAMEFI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Revenant phổ biến
Revenant | 1 GAMEFI |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.16INR |
![]() | Rp210.66IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.46THB |
Revenant | 1 GAMEFI |
---|---|
![]() | ₽1.28RUB |
![]() | R$0.08BRL |
![]() | د.إ0.05AED |
![]() | ₺0.47TRY |
![]() | ¥0.1CNY |
![]() | ¥2JPY |
![]() | $0.11HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 GAMEFI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 GAMEFI = $0.01 USD, 1 GAMEFI = €0.01 EUR, 1 GAMEFI = ₹1.16 INR, 1 GAMEFI = Rp210.66 IDR, 1 GAMEFI = $0.02 CAD, 1 GAMEFI = £0.01 GBP, 1 GAMEFI = ฿0.46 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang HKD
ETH chuyển đổi sang HKD
XRP chuyển đổi sang HKD
USDT chuyển đổi sang HKD
BNB chuyển đổi sang HKD
SOL chuyển đổi sang HKD
SMART chuyển đổi sang HKD
USDC chuyển đổi sang HKD
STETH chuyển đổi sang HKD
DOGE chuyển đổi sang HKD
TRX chuyển đổi sang HKD
ADA chuyển đổi sang HKD
WBTC chuyển đổi sang HKD
XLM chuyển đổi sang HKD
HYPE chuyển đổi sang HKD
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang HKD, ETH sang HKD, USDT sang HKD, BNB sang HKD, SOL sang HKD, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.79 |
![]() | 0.0005498 |
![]() | 0.01636 |
![]() | 19.13 |
![]() | 64.16 |
![]() | 0.08169 |
![]() | 0.3685 |
![]() | 8,808.36 |
![]() | 64.19 |
![]() | 0.01628 |
![]() | 289.82 |
![]() | 190.12 |
![]() | 80.96 |
![]() | 0.0005502 |
![]() | 139.26 |
![]() | 1.57 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Đô la Hồng Kông nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm HKD sang GT, HKD sang USDT, HKD sang BTC, HKD sang ETH, HKD sang USBT, HKD sang PEPE, HKD sang EIGEN, HKD sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Revenant (GAMEFI) sang Đô la Hồng Kông (HKD)
Nhập số lượng GAMEFI của bạn
Nhập số lượng GAMEFI của bạn
Chọn Đô la Hồng Kông
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn HKD hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Revenant hiện tại theo Đô la Hồng Kông hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Revenant.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Revenant sang HKD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Revenant sang Đô la Hồng Kông (HKD) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Revenant sang Đô la Hồng Kông trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Revenant sang Đô la Hồng Kông?
4.Tôi có thể chuyển đổi Revenant sang loại tiền tệ khác ngoài Đô la Hồng Kông không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Đô la Hồng Kông (HKD) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Revenant (GAMEFI)
Delabs Token Price Analysis: How Far Can the Value of the Dark Horse in Web3 Gaming Go?
With the resurgence of the GameFi market, Delabs Games has quickly become the new favorite among players and investors.

What Is ESPORTS? ESPORTS Coin Price Prediction
With the 2025 Esports World Cup and the popularity of cryptocurrency payments, ESPORTS may become a barometer for the GameFi 2.0 cycle.

What Is Delabs Games? DELABS Token Market Analysis
By deeply integrating blockchain with social gaming experiences, Delabs Games is redefining the boundaries of GameFi with player ownership at its core.