RevoxREX sang INR:Chuyển đổi Revox (REX) sang Rupee Ấn Độ (INR)

REX/INR: 1 REX ≈ ₹2.29 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Revox Thị trường hôm nay

Revox đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của REX chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹2.29. Với nguồn cung lưu hành là 900,000,000 REX, tổng vốn hóa thị trường của REX tính bằng INR là ₹172,298,783,840.9. Trong 24h qua, giá của REX tính bằng INR đã giảm ₹-0.02162, biểu thị mức giảm -0.96%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của REX tính bằng INR là ₹5.19, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.2748.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1REX sang INR

2.29-0.96%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 REX sang INR là ₹2.29 INR, với sự thay đổi -0.96% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá REX/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 REX/INR trong ngày qua.

Giao dịch Revox

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo RevoxREX/USDT
Giao ngay
$0.02664
-1.51%
logo RevoxREX/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.02654
-1.58%

The real-time trading price of REX/USDT Spot is $0.02664, with a 24-hour trading change of -1.51%, REX/USDT Spot is $0.02664 and -1.51%, and REX/USDT Perpetual is $0.02654 and -1.58%.

Bảng chuyển đổi Revox sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi REX sang INR

logo RevoxSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1REX
2.29INR
2REX
4.58INR
3REX
6.87INR
4REX
9.16INR
5REX
11.45INR
6REX
13.74INR
7REX
16.04INR
8REX
18.33INR
9REX
20.62INR
10REX
22.91INR
100REX
229.15INR
500REX
1,145.78INR
1,000REX
2,291.56INR
5,000REX
11,457.84INR
10,000REX
22,915.68INR

Bảng chuyển đổi INR sang REX

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Revox
1INR
0.4363REX
2INR
0.8727REX
3INR
1.3REX
4INR
1.74REX
5INR
2.18REX
6INR
2.61REX
7INR
3.05REX
8INR
3.49REX
9INR
3.92REX
10INR
4.36REX
1,000INR
436.38REX
5,000INR
2,181.91REX
10,000INR
4,363.82REX
50,000INR
21,819.12REX
100,000INR
43,638.24REX

Bảng chuyển đổi số tiền REX sang INR và INR sang REX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 REX sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 INR sang REX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Revox phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 REX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 REX = $0.03 USD, 1 REX = €0.02 EUR, 1 REX = ₹2.29 INR, 1 REX = Rp416.11 IDR, 1 REX = $0.04 CAD, 1 REX = £0.02 GBP, 1 REX = ฿0.9 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3576
logo BTCBTC
0.00005046
logo ETHETH
0.001416
logo XRPXRP
1.87
logo USDTUSDT
5.98
logo BNBBNB
0.00747
logo SOLSOL
0.03271
logo USDCUSDC
5.98
logo SMARTSMART
869
logo STETHSTETH
0.001412
logo DOGEDOGE
25.59
logo TRXTRX
17.65
logo ADAADA
7.46
logo HYPEHYPE
0.1322
logo WBTCWBTC
0.00005054
logo LINKLINK
0.2709

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Revox (REX) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng REX của bạn

Nhập số lượng REX của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Revox hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Revox.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Revox sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Revox sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Revox sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Revox sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Revox sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Revox (REX)

Tìm hiểu thêm về Revox (REX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.