ScalaXLA sang IDR:Chuyển đổi Scala (XLA) sang Rupiah Indonesia (IDR)

XLA/IDR: 1 XLA ≈ Rp0.2192 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Scala Thị trường hôm nay

Scala đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XLA chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp0.2192. Với nguồn cung lưu hành là 14,041,154,106 XLA, tổng vốn hóa thị trường của XLA tính bằng IDR là Rp50,071,323,857,494.15. Trong 24h qua, giá của XLA tính bằng IDR đã giảm Rp-0.04157, biểu thị mức giảm -15.91%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XLA tính bằng IDR là Rp57.3, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp0.08181.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XLA sang IDR

Rp0.2192-15.91%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XLA sang IDR là Rp0.2192 IDR, với sự thay đổi -15.91% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XLA/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XLA/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Scala

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of XLA/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, XLA/-- Spot is $ and --, and XLA/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Scala sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi XLA sang IDR

logo ScalaSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1XLA
0.21IDR
2XLA
0.43IDR
3XLA
0.65IDR
4XLA
0.87IDR
5XLA
1.09IDR
6XLA
1.31IDR
7XLA
1.53IDR
8XLA
1.75IDR
9XLA
1.97IDR
10XLA
2.19IDR
1,000XLA
219.24IDR
5,000XLA
1,096.24IDR
10,000XLA
2,192.49IDR
50,000XLA
10,962.46IDR
100,000XLA
21,924.92IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang XLA

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Scala
1IDR
4.56XLA
2IDR
9.12XLA
3IDR
13.68XLA
4IDR
18.24XLA
5IDR
22.8XLA
6IDR
27.36XLA
7IDR
31.92XLA
8IDR
36.48XLA
9IDR
41.04XLA
10IDR
45.61XLA
100IDR
456.1XLA
500IDR
2,280.5XLA
1,000IDR
4,561.01XLA
5,000IDR
22,805.09XLA
10,000IDR
45,610.19XLA

Bảng chuyển đổi số tiền XLA sang IDR và IDR sang XLA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 XLA sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 IDR sang XLA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Scala phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XLA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XLA = $0 USD, 1 XLA = €0 EUR, 1 XLA = ₹0 INR, 1 XLA = Rp0.22 IDR, 1 XLA = $0 CAD, 1 XLA = £0 GBP, 1 XLA = ฿0 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001745
logo BTCBTC
0.0000002614
logo ETHETH
0.000006904
logo XRPXRP
0.009865
logo USDTUSDT
0.03071
logo BNBBNB
0.00003676
logo SOLSOL
0.0001623
logo USDCUSDC
0.03075
logo SMARTSMART
4.1
logo STETHSTETH
0.000006973
logo DOGEDOGE
0.1317
logo ADAADA
0.03184
logo TRXTRX
0.0869
logo HYPEHYPE
0.0006484
logo WBTCWBTC
0.0000002617
logo LINKLINK
0.001402

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Scala (XLA) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng XLA của bạn

Nhập số lượng XLA của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Scala hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Scala.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Scala sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Scala sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Scala sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Scala sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Scala sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.