Silver TokenXAGX sang EUR:Chuyển đổi Silver Token (XAGX) sang Euro (EUR)

XAGX/EUR: 1 XAGX ≈ €33.9 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Silver Token Thị trường hôm nay

Silver Token đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của XAGX chuyển đổi sang Euro (EUR) là €33.9. Với nguồn cung lưu hành là 0 XAGX, tổng vốn hóa thị trường của XAGX tính bằng EUR là €0. Trong 24h qua, giá của XAGX tính bằng EUR đã giảm €-0.4579, biểu thị mức giảm -1.40%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XAGX tính bằng EUR là €36.88, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €15.94.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XAGX sang EUR

33.9-1.4%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XAGX sang EUR là €33.9 EUR, với sự thay đổi -1.40% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XAGX/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XAGX/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Silver Token

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of XAGX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, XAGX/-- Spot is $ and --, and XAGX/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Silver Token sang Euro

Bảng chuyển đổi XAGX sang EUR

logo Silver TokenSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1XAGX
33.9EUR
2XAGX
67.81EUR
3XAGX
101.72EUR
4XAGX
135.63EUR
5XAGX
169.54EUR
6XAGX
203.45EUR
7XAGX
237.36EUR
8XAGX
271.27EUR
9XAGX
305.18EUR
10XAGX
339.09EUR
100XAGX
3,390.98EUR
500XAGX
16,954.9EUR
1,000XAGX
33,909.81EUR
5,000XAGX
169,549.07EUR
10,000XAGX
339,098.15EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang XAGX

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Silver Token
1EUR
0.02948XAGX
2EUR
0.05897XAGX
3EUR
0.08846XAGX
4EUR
0.1179XAGX
5EUR
0.1474XAGX
6EUR
0.1769XAGX
7EUR
0.2064XAGX
8EUR
0.2359XAGX
9EUR
0.2654XAGX
10EUR
0.2948XAGX
10,000EUR
294.89XAGX
50,000EUR
1,474.49XAGX
100,000EUR
2,948.99XAGX
500,000EUR
14,744.99XAGX
1,000,000EUR
29,489.98XAGX

Bảng chuyển đổi số tiền XAGX sang EUR và EUR sang XAGX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 XAGX sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 EUR sang XAGX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Silver Token phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XAGX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XAGX = $37.85 USD, 1 XAGX = €33.91 EUR, 1 XAGX = ₹3,162.08 INR, 1 XAGX = Rp574,174.5 IDR, 1 XAGX = $51.34 CAD, 1 XAGX = £28.43 GBP, 1 XAGX = ฿1,248.4 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
33.28
logo BTCBTC
0.004706
logo ETHETH
0.1315
logo XRPXRP
173.91
logo USDTUSDT
558.07
logo BNBBNB
0.6944
logo SOLSOL
3.05
logo USDCUSDC
558.09
logo SMARTSMART
81,222.78
logo STETHSTETH
0.1319
logo DOGEDOGE
2,374.58
logo TRXTRX
1,648.64
logo ADAADA
691.14
logo HYPEHYPE
12.29
logo LINKLINK
25.24
logo WBTCWBTC
0.004705

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Silver Token (XAGX) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng XAGX của bạn

Nhập số lượng XAGX của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Silver Token hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Silver Token.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Silver Token sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Silver Token sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Silver Token sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Silver Token sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Silver Token sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.