TevaeraTEVA sang IDR:Chuyển đổi Tevaera (TEVA) sang Rupiah Indonesia (IDR)

TEVA/IDR: 1 TEVA ≈ Rp78.39 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Tevaera Thị trường hôm nay

Tevaera đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của TEVA chuyển đổi sang Rupiah Indonesia (IDR) là Rp78.39. Với nguồn cung lưu hành là 570,536,669.31 TEVA, tổng vốn hóa thị trường của TEVA tính bằng IDR là Rp727,521,429,757,782.83. Trong 24h qua, giá của TEVA tính bằng IDR đã giảm Rp-6.21, biểu thị mức giảm -7.33%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của TEVA tính bằng IDR là Rp1,220.58, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp71.22.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1TEVA sang IDR

Rp78.39-7.34%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 TEVA sang IDR là Rp78.39 IDR, với sự thay đổi -7.33% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá TEVA/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 TEVA/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Tevaera

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo TevaeraTEVA/USDT
Giao ngay
$0.00482
-7.33%

The real-time trading price of TEVA/USDT Spot is $0.00482, with a 24-hour trading change of -7.33%, TEVA/USDT Spot is $0.00482 and -7.33%, and TEVA/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Tevaera sang Rupiah Indonesia

Bảng chuyển đổi TEVA sang IDR

logo TevaeraSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1TEVA
78.39IDR
2TEVA
156.79IDR
3TEVA
235.19IDR
4TEVA
313.59IDR
5TEVA
391.98IDR
6TEVA
470.38IDR
7TEVA
548.78IDR
8TEVA
627.18IDR
9TEVA
705.58IDR
10TEVA
783.97IDR
100TEVA
7,839.79IDR
500TEVA
39,198.96IDR
1,000TEVA
78,397.93IDR
5,000TEVA
391,989.68IDR
10,000TEVA
783,979.36IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang TEVA

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Tevaera
1IDR
0.01275TEVA
2IDR
0.02551TEVA
3IDR
0.03826TEVA
4IDR
0.05102TEVA
5IDR
0.06377TEVA
6IDR
0.07653TEVA
7IDR
0.08928TEVA
8IDR
0.102TEVA
9IDR
0.1147TEVA
10IDR
0.1275TEVA
10,000IDR
127.55TEVA
50,000IDR
637.77TEVA
100,000IDR
1,275.54TEVA
500,000IDR
6,377.71TEVA
1,000,000IDR
12,755.43TEVA

Bảng chuyển đổi số tiền TEVA sang IDR và IDR sang TEVA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 TEVA sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 IDR sang TEVA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Tevaera phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 TEVA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 TEVA = $0 USD, 1 TEVA = €0 EUR, 1 TEVA = ₹0.42 INR, 1 TEVA = Rp78.4 IDR, 1 TEVA = $0.01 CAD, 1 TEVA = £0 GBP, 1 TEVA = ฿0.16 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001811
logo BTCBTC
0.0000002804
logo ETHETH
0.000006974
logo XRPXRP
0.01068
logo USDTUSDT
0.03073
logo BNBBNB
0.00003633
logo SOLSOL
0.0001634
logo USDCUSDC
0.03074
logo SMARTSMART
4.56
logo STETHSTETH
0.000006985
logo TRXTRX
0.08952
logo DOGEDOGE
0.1464
logo ADAADA
0.03664
logo LINKLINK
0.001319
logo HYPEHYPE
0.000699
logo WBTCWBTC
0.0000002803

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupiah Indonesia nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Tevaera (TEVA) sang Rupiah Indonesia (IDR)

01

Nhập số lượng TEVA của bạn

Nhập số lượng TEVA của bạn

02

Chọn Rupiah Indonesia

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn IDR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Tevaera hiện tại theo Rupiah Indonesia hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Tevaera.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Tevaera sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Tevaera sang Rupiah Indonesia (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Tevaera sang Rupiah Indonesia trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Tevaera sang Rupiah Indonesia?

4.Tôi có thể chuyển đổi Tevaera sang loại tiền tệ khác ngoài Rupiah Indonesia không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupiah Indonesia (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Tevaera (TEVA)

Tìm hiểu thêm về Tevaera (TEVA)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.
slide