UTXO Thị trường hôm nay
UTXO đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của UTXO chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.07177. Với nguồn cung lưu hành là 0 UTXO, tổng vốn hóa thị trường của UTXO tính bằng INR là ₹0. Trong 24h qua, giá của UTXO tính bằng INR đã giảm ₹-0.0002087, biểu thị mức giảm -0.29%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của UTXO tính bằng INR là ₹1.09, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.04383.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1UTXO sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 UTXO sang INR là ₹0.07177 INR, với sự thay đổi -0.29% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá UTXO/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 UTXO/INR trong ngày qua.
Giao dịch UTXO
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of UTXO/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, UTXO/-- Spot is $ and --, and UTXO/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi UTXO sang Rupee Ấn Độ
Bảng chuyển đổi UTXO sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1UTXO | 0.07INR |
2UTXO | 0.14INR |
3UTXO | 0.21INR |
4UTXO | 0.28INR |
5UTXO | 0.35INR |
6UTXO | 0.43INR |
7UTXO | 0.5INR |
8UTXO | 0.57INR |
9UTXO | 0.64INR |
10UTXO | 0.71INR |
10,000UTXO | 717.74INR |
50,000UTXO | 3,588.73INR |
100,000UTXO | 7,177.47INR |
500,000UTXO | 35,887.36INR |
1,000,000UTXO | 71,774.72INR |
Bảng chuyển đổi INR sang UTXO
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 13.93UTXO |
2INR | 27.86UTXO |
3INR | 41.79UTXO |
4INR | 55.72UTXO |
5INR | 69.66UTXO |
6INR | 83.59UTXO |
7INR | 97.52UTXO |
8INR | 111.45UTXO |
9INR | 125.39UTXO |
10INR | 139.32UTXO |
100INR | 1,393.24UTXO |
500INR | 6,966.24UTXO |
1,000INR | 13,932.48UTXO |
5,000INR | 69,662.4UTXO |
10,000INR | 139,324.8UTXO |
Bảng chuyển đổi số tiền UTXO sang INR và INR sang UTXO ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1,000,000 UTXO sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INR sang UTXO, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1UTXO phổ biến
UTXO | 1 UTXO |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.07INR |
![]() | Rp13.32IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.03THB |
UTXO | 1 UTXO |
---|---|
![]() | ₽0.07RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.03TRY |
![]() | ¥0.01CNY |
![]() | ¥0.12JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 UTXO và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 UTXO = $0 USD, 1 UTXO = €0 EUR, 1 UTXO = ₹0.07 INR, 1 UTXO = Rp13.32 IDR, 1 UTXO = $0 CAD, 1 UTXO = £0 GBP, 1 UTXO = ฿0.03 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
LINK chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
HYPE chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.3331 |
![]() | 0.00005006 |
![]() | 0.001355 |
![]() | 1.92 |
![]() | 5.7 |
![]() | 0.006826 |
![]() | 0.03183 |
![]() | 5.7 |
![]() | 888.48 |
![]() | 0.001356 |
![]() | 16.26 |
![]() | 26.34 |
![]() | 6.35 |
![]() | 0.2336 |
![]() | 0.00005 |
![]() | 0.1336 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi UTXO (UTXO) sang Rupee Ấn Độ (INR)
Nhập số lượng UTXO của bạn
Nhập số lượng UTXO của bạn
Chọn Rupee Ấn Độ
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá UTXO hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua UTXO.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi UTXO sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ UTXO sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ UTXO sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ UTXO sang Rupee Ấn Độ?
4.Tôi có thể chuyển đổi UTXO sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến UTXO (UTXO)

UTXO in 2025: How Bitcoin’s Transaction Model Enhances Privacy and Efficiency
Explore Bitcoin’s UTXO model in 2025—how it improves transaction efficiency, lowers fees, and protects privacy. Learn expert UTXO management strategies and compare with account-based models.

CAT Protocol: Innovative UTXO Token Protocol and Smart Contract Platform on Bitcoin
CAT Protocol leverages the innovative OP_CAT opcode to bring innovative programmability to the Bitcoin network.

GateLive AMA Recap - MicrovisionChain
MVC is a UTXO-model layer-one smart contract public blockchain with unlimited potential.