VexaniumChuyển đổi Vexanium (VEX) sang Indonesian Rupiah (IDR)

VEX/IDR: 1 VEX ≈ Rp33.74 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Vexanium Thị trường hôm nay

Vexanium đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VEX chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp33.74. Với nguồn cung lưu hành là 1,000,995,505.24 VEX, tổng vốn hóa thị trường của VEX tính bằng IDR là Rp512,415,806,761,622.02. Trong 24h qua, giá của VEX tính bằng IDR đã giảm Rp-0.5545, biểu thị mức giảm -1.63%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VEX tính bằng IDR là Rp728.92, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp7.63.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VEX sang IDR

Rp33.74-1.63%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VEX sang IDR là Rp33.74 IDR, với tỷ lệ thay đổi là -1.63% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VEX/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VEX/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Vexanium

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of VEX/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, VEX/-- Spot is $ and 0%, and VEX/-- Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Vexanium sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi VEX sang IDR

logo VexaniumSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1VEX
33.74IDR
2VEX
67.49IDR
3VEX
101.23IDR
4VEX
134.98IDR
5VEX
168.72IDR
6VEX
202.47IDR
7VEX
236.21IDR
8VEX
269.96IDR
9VEX
303.7IDR
10VEX
337.45IDR
100VEX
3,374.52IDR
500VEX
16,872.61IDR
1000VEX
33,745.22IDR
5000VEX
168,726.14IDR
10000VEX
337,452.28IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang VEX

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Vexanium
1IDR
0.02963VEX
2IDR
0.05926VEX
3IDR
0.0889VEX
4IDR
0.1185VEX
5IDR
0.1481VEX
6IDR
0.1778VEX
7IDR
0.2074VEX
8IDR
0.237VEX
9IDR
0.2667VEX
10IDR
0.2963VEX
10000IDR
296.33VEX
50000IDR
1,481.69VEX
100000IDR
2,963.38VEX
500000IDR
14,816.9VEX
1000000IDR
29,633.81VEX

Bảng chuyển đổi số tiền VEX sang IDR và IDR sang VEX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 VEX sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 IDR sang VEX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Vexanium phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VEX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VEX = $0 USD, 1 VEX = €0 EUR, 1 VEX = ₹0.19 INR, 1 VEX = Rp33.75 IDR, 1 VEX = $0 CAD, 1 VEX = £0 GBP, 1 VEX = ฿0.07 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001808
logo BTCBTC
0.0000003057
logo ETHETH
0.00001298
logo USDTUSDT
0.03293
logo XRPXRP
0.01459
logo BNBBNB
0.00005019
logo SOLSOL
0.0002123
logo USDCUSDC
0.03298
logo DOGEDOGE
0.1786
logo TRXTRX
0.1162
logo ADAADA
0.04896
logo STETHSTETH
0.00001299
logo WBTCWBTC
0.0000003057
logo HYPEHYPE
0.0008777
logo SMARTSMART
25.32
logo SUISUI
0.009859

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Vexanium của bạn

01

Nhập số lượng VEX của bạn

Nhập số lượng VEX của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Vexanium hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Vexanium.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Vexanium sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Vexanium sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Vexanium sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Vexanium sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi Vexanium sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Vexanium (VEX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.