VidulumVDL sang INR:Chuyển đổi Vidulum (VDL) sang Rupee Ấn Độ (INR)

VDL/INR: 1 VDL ≈ ₹0.1437 INR

Lần cập nhật mới nhất:

Vidulum Thị trường hôm nay

Vidulum đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của VDL chuyển đổi sang Rupee Ấn Độ (INR) là ₹0.1437. Với nguồn cung lưu hành là 18,773,174 VDL, tổng vốn hóa thị trường của VDL tính bằng INR là ₹236,615,614.34. Trong 24h qua, giá của VDL tính bằng INR đã giảm ₹-0.0105, biểu thị mức giảm -6.81%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của VDL tính bằng INR là ₹69.41, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.008766.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VDL sang INR

0.1437-6.81%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VDL sang INR là ₹0.1437 INR, với sự thay đổi -6.81% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá VDL/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VDL/INR trong ngày qua.

Giao dịch Vidulum

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác

The real-time trading price of VDL/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, VDL/-- Spot is $ and --, and VDL/-- Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi Vidulum sang Rupee Ấn Độ

Bảng chuyển đổi VDL sang INR

logo VidulumSố lượng
Chuyển thànhlogo INR
1VDL
0.14INR
2VDL
0.28INR
3VDL
0.43INR
4VDL
0.57INR
5VDL
0.71INR
6VDL
0.86INR
7VDL
1INR
8VDL
1.15INR
9VDL
1.29INR
10VDL
1.43INR
1,000VDL
143.75INR
5,000VDL
718.79INR
10,000VDL
1,437.58INR
50,000VDL
7,187.9INR
100,000VDL
14,375.81INR

Bảng chuyển đổi INR sang VDL

logo INRSố lượng
Chuyển thànhlogo Vidulum
1INR
6.95VDL
2INR
13.91VDL
3INR
20.86VDL
4INR
27.82VDL
5INR
34.78VDL
6INR
41.73VDL
7INR
48.69VDL
8INR
55.64VDL
9INR
62.6VDL
10INR
69.56VDL
100INR
695.61VDL
500INR
3,478.06VDL
1,000INR
6,956.12VDL
5,000INR
34,780.64VDL
10,000INR
69,561.28VDL

Bảng chuyển đổi số tiền VDL sang INR và INR sang VDL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 VDL sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INR sang VDL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Vidulum phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VDL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VDL = $0 USD, 1 VDL = €0 EUR, 1 VDL = ₹0.14 INR, 1 VDL = Rp26.67 IDR, 1 VDL = $0 CAD, 1 VDL = £0 GBP, 1 VDL = ฿0.05 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

INRINR
logo GTGT
0.3245
logo BTCBTC
0.00004868
logo ETHETH
0.00129
logo XRPXRP
1.85
logo USDTUSDT
5.69
logo BNBBNB
0.006899
logo SOLSOL
0.03079
logo SMARTSMART
692.34
logo USDCUSDC
5.7
logo STETHSTETH
0.00129
logo DOGEDOGE
25.05
logo ADAADA
6.06
logo TRXTRX
16.2
logo HYPEHYPE
0.1193
logo WBTCWBTC
0.00004876
logo LINKLINK
0.2621

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Rupee Ấn Độ nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi Vidulum (VDL) sang Rupee Ấn Độ (INR)

01

Nhập số lượng VDL của bạn

Nhập số lượng VDL của bạn

02

Chọn Rupee Ấn Độ

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Vidulum hiện tại theo Rupee Ấn Độ hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Vidulum.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Vidulum sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Vidulum sang Rupee Ấn Độ (INR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Vidulum sang Rupee Ấn Độ trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Vidulum sang Rupee Ấn Độ?

4.Tôi có thể chuyển đổi Vidulum sang loại tiền tệ khác ngoài Rupee Ấn Độ không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Rupee Ấn Độ (INR) không?

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được toàn bộ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực pháp lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Phần Thỏa thuận người dùng.