VoxiesChuyển đổi Voxies (VOXEL) sang Indonesian Rupiah (IDR)

VOXEL/IDR: 1 VOXEL ≈ Rp788.37 IDR

Lần cập nhật mới nhất:

Voxies Thị trường hôm nay

Voxies đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Voxies chuyển đổi sang Indonesian Rupiah (IDR) là Rp788.37. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 235,772,305.9 VOXEL, tổng vốn hóa thị trường của Voxies tính bằng IDR là Rp2,819,691,117,621,440.47. Trong 24h qua, giá của Voxies tính bằng IDR đã tăng Rp21.06, biểu thị mức tăng +2.74%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Voxies tính bằng IDR là Rp71,297.75, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là Rp306.44.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1VOXEL sang IDR

Rp788.37+2.74%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 VOXEL sang IDR là Rp788.37 IDR, với tỷ lệ thay đổi là +2.74% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá VOXEL/IDR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 VOXEL/IDR trong ngày qua.

Giao dịch Voxies

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo VoxiesVOXEL/USDT
Giao ngay
$0.05196
2.36%
logo VoxiesVOXEL/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.05192
4.49%

The real-time trading price of VOXEL/USDT Spot is $0.05196, with a 24-hour trading change of 2.36%, VOXEL/USDT Spot is $0.05196 and 2.36%, and VOXEL/USDT Perpetual is $0.05192 and 4.49%.

Bảng chuyển đổi Voxies sang Indonesian Rupiah

Bảng chuyển đổi VOXEL sang IDR

logo VoxiesSố lượng
Chuyển thànhlogo IDR
1VOXEL
788.52IDR
2VOXEL
1,577.04IDR
3VOXEL
2,365.56IDR
4VOXEL
3,154.09IDR
5VOXEL
3,942.61IDR
6VOXEL
4,731.13IDR
7VOXEL
5,519.66IDR
8VOXEL
6,308.18IDR
9VOXEL
7,096.7IDR
10VOXEL
7,885.22IDR
100VOXEL
78,852.28IDR
500VOXEL
394,261.43IDR
1000VOXEL
788,522.86IDR
5000VOXEL
3,942,614.3IDR
10000VOXEL
7,885,228.61IDR

Bảng chuyển đổi IDR sang VOXEL

logo IDRSố lượng
Chuyển thànhlogo Voxies
1IDR
0.001268VOXEL
2IDR
0.002536VOXEL
3IDR
0.003804VOXEL
4IDR
0.005072VOXEL
5IDR
0.00634VOXEL
6IDR
0.007609VOXEL
7IDR
0.008877VOXEL
8IDR
0.01014VOXEL
9IDR
0.01141VOXEL
10IDR
0.01268VOXEL
100000IDR
126.81VOXEL
500000IDR
634.09VOXEL
1000000IDR
1,268.19VOXEL
5000000IDR
6,340.97VOXEL
10000000IDR
12,681.94VOXEL

Bảng chuyển đổi số tiền VOXEL sang IDR và IDR sang VOXEL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 VOXEL sang IDR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 IDR sang VOXEL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Voxies phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 VOXEL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 VOXEL = $0.05 USD, 1 VOXEL = €0.05 EUR, 1 VOXEL = ₹4.34 INR, 1 VOXEL = Rp788.37 IDR, 1 VOXEL = $0.07 CAD, 1 VOXEL = £0.04 GBP, 1 VOXEL = ฿1.71 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang IDR, ETH sang IDR, USDT sang IDR, BNB sang IDR, SOL sang IDR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

IDRIDR
logo GTGT
0.001923
logo BTCBTC
0.0000003139
logo ETHETH
0.00001301
logo USDTUSDT
0.03294
logo XRPXRP
0.01514
logo BNBBNB
0.00005066
logo SOLSOL
0.0002263
logo USDCUSDC
0.03298
logo DOGEDOGE
0.1855
logo TRXTRX
0.122
logo STETHSTETH
0.00001301
logo ADAADA
0.05188
logo SMARTSMART
13.67
logo HYPEHYPE
0.0007954
logo WBTCWBTC
0.000000314
logo SUISUI
0.01089

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indonesian Rupiah nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm IDR sang GT, IDR sang USDT, IDR sang BTC, IDR sang ETH, IDR sang USBT, IDR sang PEPE, IDR sang EIGEN, IDR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Voxies của bạn

01

Nhập số lượng VOXEL của bạn

Nhập số lượng VOXEL của bạn

02

Chọn Indonesian Rupiah

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Indonesian Rupiah hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Voxies hiện tại theo Indonesian Rupiah hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Voxies.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Voxies sang IDR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Voxies sang Indonesian Rupiah (IDR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Voxies sang Indonesian Rupiah trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Voxies sang Indonesian Rupiah?

4.Tôi có thể chuyển đổi Voxies sang loại tiền tệ khác ngoài Indonesian Rupiah không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indonesian Rupiah (IDR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Voxies (VOXEL)

Tìm hiểu thêm về Voxies (VOXEL)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.