ZircuitChuyển đổi Zircuit (ZRC) sang Euro (EUR)

ZRC/EUR: 1 ZRC ≈ €0.0343 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

Zircuit Thị trường hôm nay

Zircuit đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của ZRC chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.0343. Với nguồn cung lưu hành là 2,194,923,458 ZRC, tổng vốn hóa thị trường của ZRC tính bằng EUR là €67,456,502.42. Trong 24h qua, giá của ZRC tính bằng EUR đã giảm €-0.0006258, biểu thị mức giảm -1.79%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ZRC tính bằng EUR là €0.1329, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.02006.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ZRC sang EUR

0.0343-1.79%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ZRC sang EUR là €0.0343 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -1.79% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ZRC/EUR của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ZRC/EUR trong ngày qua.

Giao dịch Zircuit

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo ZircuitZRC/USDT
Giao ngay
$0.03824
-1.64%
logo ZircuitZRC/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.03829
-2.25%

The real-time trading price of ZRC/USDT Spot is $0.03824, with a 24-hour trading change of -1.64%, ZRC/USDT Spot is $0.03824 and -1.64%, and ZRC/USDT Perpetual is $0.03829 and -2.25%.

Bảng chuyển đổi Zircuit sang Euro

Bảng chuyển đổi ZRC sang EUR

logo ZircuitSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1ZRC
0.03EUR
2ZRC
0.06EUR
3ZRC
0.1EUR
4ZRC
0.13EUR
5ZRC
0.17EUR
6ZRC
0.2EUR
7ZRC
0.24EUR
8ZRC
0.27EUR
9ZRC
0.3EUR
10ZRC
0.34EUR
10000ZRC
343.04EUR
50000ZRC
1,715.2EUR
100000ZRC
3,430.4EUR
500000ZRC
17,152EUR
1000000ZRC
34,304.01EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang ZRC

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo Zircuit
1EUR
29.15ZRC
2EUR
58.3ZRC
3EUR
87.45ZRC
4EUR
116.6ZRC
5EUR
145.75ZRC
6EUR
174.9ZRC
7EUR
204.05ZRC
8EUR
233.2ZRC
9EUR
262.35ZRC
10EUR
291.51ZRC
100EUR
2,915.11ZRC
500EUR
14,575.55ZRC
1000EUR
29,151.11ZRC
5000EUR
145,755.55ZRC
10000EUR
291,511.1ZRC

Bảng chuyển đổi số tiền ZRC sang EUR và EUR sang ZRC ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 ZRC sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang ZRC, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Zircuit phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ZRC và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ZRC = $0.04 USD, 1 ZRC = €0.03 EUR, 1 ZRC = ₹3.2 INR, 1 ZRC = Rp580.85 IDR, 1 ZRC = $0.05 CAD, 1 ZRC = £0.03 GBP, 1 ZRC = ฿1.26 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
26.42
logo BTCBTC
0.005891
logo ETHETH
0.3151
logo USDTUSDT
558.15
logo XRPXRP
262.63
logo BNBBNB
0.931
logo SOLSOL
3.88
logo USDCUSDC
558.04
logo DOGEDOGE
3,342.5
logo ADAADA
853.49
logo TRXTRX
2,279.99
logo STETHSTETH
0.3159
logo WBTCWBTC
0.005896
logo SUISUI
173.18
logo SMARTSMART
470,968.77
logo LINKLINK
41.35

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Nhập số lượng Zircuit của bạn

01

Nhập số lượng ZRC của bạn

Nhập số lượng ZRC của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Zircuit hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Zircuit.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Zircuit sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Zircuit

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Zircuit sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Zircuit sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Zircuit sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi Zircuit sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Zircuit (ZRC)

وصلت ريبل إلى تسوية مع SEC: تحديث أداء سعر XRP

وصلت ريبل إلى تسوية مع SEC: تحديث أداء سعر XRP

تم تسوية التسوية بين Ripple و SEC أخيرًا، مما جلب نقطة تحول رئيسية لاتجاه سعر XRP في عام 2025.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
كيفية استخدام يونيسواب؟

كيفية استخدام يونيسواب؟

كزعيم في مجال ديفي، يواصل يونيسواب الابتكار، مما يجلب تغييرات ثورية إلى منصات تبادل غير مركزية.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
XRP: أحدث الأخبار واتجاهات الأسعار

XRP: أحدث الأخبار واتجاهات الأسعار

XRP قد حقق أداءً ملحوظاً مقارنة بالعملات البديلة الرئيسية في الأشهر الستة الماضية، مع زيادة قصوى تجاوزت خمس مرات.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
تحديث سعر LRC: ما هو لوب رينغ؟

تحديث سعر LRC: ما هو لوب رينغ؟

لوب رينج هو أقدم بروتوكول Layer2 في نظام الإيثيريوم الذي يعتمد تقنية zkRollup.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
توقعات وتحليل أسعار الهيليوم (HNT) لعام 2025

توقعات وتحليل أسعار الهيليوم (HNT) لعام 2025

كونها قائدًا في مجال DePIN، فإن قيمة رمز HNT مرتبطة ارتباطًا وثيقًا بتطور سلسلة كتل الإنترنت من الأشياء.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27
تحليل اتجاه سعر لوبرينغ (LRC)

تحليل اتجاه سعر لوبرينغ (LRC)

سيقوم هذا المقال بالتعمق في حركة السعر واستراتيجية الاستثمار في لوبرينغ (LRC) في عام 2025.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-04-27

Tìm hiểu thêm về Zircuit (ZRC)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.