Top Cho vay/mượn coin theo Vốn hóa thị trường
Danh sách các đồng coin Cho vay/mượn hàng đầu theo vốn hóa thị trường. Vốn hóa thị trường của coin Cho vay/mượn hiện tại là ₫202.33T , đã thay đổi -1.15% trong 24 giờ qua; khối lượng giao dịch của coin Cho vay/mượn là ₫687.14B, đã thay đổi +0.04% trong 24 giờ qua. Có 64 loại tiền điện tử trong danh sách của coin Cho vay/mượn hiện nay.
*Dữ liệu được cung cấp chỉ mang tính chất tham khảo.
Koin | Giá | % | Số tiền giao dịch | Vốn hóa thị trường | Biểu đồ | Thao tác |
---|---|---|---|---|---|---|
₫8,563,258.83 | -6.34% | ₫361.32B | ₫130.29T | Giao dịchChi tiết | ||
₫39,513,386.66 | -4.82% | ₫74.24B | ₫34.40T | Giao dịchChi tiết | ||
₫1,159,140.51 | -5.25% | ₫56.81B | ₫10.96T | Giao dịchChi tiết | ||
₫9,746.54 | +0.48% | ₫8.66B | ₫10.55T | Giao dịchChi tiết | ||
₫266,232.29 | -5.43% | ₫633.93M | ₫4.97T | Giao dịchChi tiết | ||
₫166,431.26 | -2.71% | ₫14.30B | ₫2.78T | Giao dịchChi tiết | ||
₫22,471.63 | -5.47% | ₫123.20B | ₫2.19T | Giao dịchChi tiết | ||
₫15,582.92 | -1.91% | ₫1.74B | ₫1.44T | Giao dịchChi tiết | ||
₫182.75 | -3.95% | ₫577.45M | ₫1.31T | Giao dịchChi tiết | ||
₫112.58 | +13.28% | ₫49.24B | ₫1.12T | Giao dịchChi tiết | ||
₫829.00 | -4.00% | ₫21.98B | ₫1.10T | Giao dịchChi tiết | ||
₫1,327,093.86 | -3.19% | ₫1.11B | ₫792.45B | Giao dịchChi tiết | ||
₫269,538.87 | -3.91% | ₫650.09M | ₫662.56B | Giao dịchChi tiết | ||
₫2,812.16 | -2.03% | ₫3.38B | ₫139.86B | Giao dịchChi tiết | ||
₫35,007.77 | -1.80% | ₫630.79M | ₫81.16B | Giao dịchChi tiết | ||
₫49.33 | -2.79% | ₫409.99M | ₫28.85B | Giao dịchChi tiết | ||
₫147.64 | -6.20% | ₫539.73M | ₫19.90B | Giao dịchChi tiết | ||
₫34.88 | -3.86% | ₫709.78M | ₫17.44B | Giao dịchChi tiết | ||
₫22.03 | -4.46% | ₫649.19M | ₫12.42B | Giao dịchChi tiết | ||
₫11,375.40 | +4.73% | ₫303.12M | ₫1.13T | Chi tiết |
Chỉ số sợ hãi và tham lam
47 (Bình thường)
Bạn cảm thấy thế nào về thị trường ngày hôm nay?
53.64%46.36%