OptionRoom Token 今日の市場
OptionRoom Tokenは昨日に比べ下落しています。
OptionRoom TokenをChinese Renminbi Yuan(CNY)に換算した現在の価格は¥0.3932です。12,493,373.14 ROOMの流通供給量に基づくと、CNYでのOptionRoom Tokenの総時価総額は¥34,649,500.69です。過去24時間で、 CNYでの OptionRoom Token の価格は ¥0.003237上昇し、 +0.83%の成長率を示しています。過去において、CNYでのOptionRoom Tokenの史上最高価格は¥32.86、史上最低価格は¥0.0004853でした。
1ROOMからCNYへの変換価格チャート
Invalid Date現在、1 ROOMからCNYへの為替レートは¥0.3932 CNYであり、過去24時間で+0.83%の変動がありました(--)から(--)。GateのROOM/CNYの価格チャートページには、過去1日における1 ROOM/CNYの履歴変化データが表示されています。
OptionRoom Token 取引
資産 | 価格 | 24H変動率 | アクション |
---|---|---|---|
![]() 現物 | $0.05576 | 1.87% |
ROOM/USDT現物のリアルタイム取引価格は$0.05576であり、過去24時間の取引変化率は1.87%です。ROOM/USDT現物価格は$0.05576と1.87%、ROOM/USDT永久契約価格は$と0%です。
OptionRoom Token から Chinese Renminbi Yuan への為替レートの換算表
ROOM から CNY への為替レートの換算表
![]() | 変換先 ![]() |
---|---|
1ROOM | 0.39CNY |
2ROOM | 0.78CNY |
3ROOM | 1.17CNY |
4ROOM | 1.57CNY |
5ROOM | 1.96CNY |
6ROOM | 2.35CNY |
7ROOM | 2.75CNY |
8ROOM | 3.14CNY |
9ROOM | 3.53CNY |
10ROOM | 3.93CNY |
1000ROOM | 393.21CNY |
5000ROOM | 1,966.07CNY |
10000ROOM | 3,932.15CNY |
50000ROOM | 19,660.79CNY |
100000ROOM | 39,321.59CNY |
CNY から ROOM への為替レートの換算表
![]() | 変換先 ![]() |
---|---|
1CNY | 2.54ROOM |
2CNY | 5.08ROOM |
3CNY | 7.62ROOM |
4CNY | 10.17ROOM |
5CNY | 12.71ROOM |
6CNY | 15.25ROOM |
7CNY | 17.8ROOM |
8CNY | 20.34ROOM |
9CNY | 22.88ROOM |
10CNY | 25.43ROOM |
100CNY | 254.31ROOM |
500CNY | 1,271.56ROOM |
1000CNY | 2,543.13ROOM |
5000CNY | 12,715.66ROOM |
10000CNY | 25,431.32ROOM |
上記のROOMからCNYおよびCNYからROOMの金額変換表は、1から100000、ROOMからCNYへの変換関係と具体的な値、および1から10000、CNYからROOMへの変換関係と具体的な値を示しており、ユーザーが検索して閲覧するのに便利です。
人気 1OptionRoom Token から変換
OptionRoom Token | 1 ROOM |
---|---|
![]() | $0.06USD |
![]() | €0.05EUR |
![]() | ₹4.61INR |
![]() | Rp837.22IDR |
![]() | $0.07CAD |
![]() | £0.04GBP |
![]() | ฿1.82THB |
OptionRoom Token | 1 ROOM |
---|---|
![]() | ₽5.1RUB |
![]() | R$0.3BRL |
![]() | د.إ0.2AED |
![]() | ₺1.88TRY |
![]() | ¥0.39CNY |
![]() | ¥7.95JPY |
![]() | $0.43HKD |
上記の表は、1 ROOMと他の主要通貨間の詳細な価格換算関係を示しており、1 ROOM = $0.06 USD、1 ROOM = €0.05 EUR、1 ROOM = ₹4.61 INR、1 ROOM = Rp837.22 IDR、1 ROOM = $0.07 CAD、1 ROOM = £0.04 GBP、1 ROOM = ฿1.82 THBなどが含まれますが、これに限定されません。
人気ペア
BTC から CNYへ
ETH から CNYへ
USDT から CNYへ
XRP から CNYへ
BNB から CNYへ
SOL から CNYへ
USDC から CNYへ
DOGE から CNYへ
TRX から CNYへ
ADA から CNYへ
STETH から CNYへ
HYPE から CNYへ
WBTC から CNYへ
SMART から CNYへ
SUI から CNYへ
上記の表は、対応する通貨の変換結果を見つけるのに便利な人気通貨ペアをリスト化しており、BTCからCNY、ETHからCNY、USDTからCNY、BNBからCNY、SOLからCNYなどを含みます。
人気暗号資産の為替レート

![]() | 3.83 |
![]() | 0.0006473 |
![]() | 0.02532 |
![]() | 70.89 |
![]() | 30.92 |
![]() | 0.1057 |
![]() | 0.4253 |
![]() | 70.9 |
![]() | 352.44 |
![]() | 244.06 |
![]() | 97.86 |
![]() | 0.02534 |
![]() | 1.66 |
![]() | 0.0006473 |
![]() | 51,865.53 |
![]() | 20.18 |
上記の表は、Chinese Renminbi Yuanを主要通貨と交換する機能を提供しており、CNYからGT、CNYからUSDT、CNYからBTC、CNYからETH、CNYからUSBT、CNYからPEPE、CNYからEIGEN、CNYからOGなどが含まれます。
OptionRoom Tokenの数量を入力してください。
ROOMの数量を入力してください。
ROOMの数量を入力してください。
Chinese Renminbi Yuanを選択します。
ドロップダウンをクリックして、Chinese Renminbi Yuanまたは変換したい通貨を選択します。
以上です
当社の通貨交換コンバーターは、OptionRoom Tokenの現在のChinese Renminbi Yuanでの価格を表示するか、リフレッシュをクリックして最新の価格を取得します。OptionRoom Tokenの購入方法を学ぶ。
上記のステップは、OptionRoom TokenをCNYに変換する方法を3つのステップで説明しており、利便性を提供します。
よくある質問 (FAQ)
1.OptionRoom Token から Chinese Renminbi Yuan (CNY) への変換とは?
2.このページでの、OptionRoom Token から Chinese Renminbi Yuan への為替レートの更新頻度は?
3.OptionRoom Token から Chinese Renminbi Yuan への為替レートに影響を与える要因は?
4.OptionRoom Tokenを Chinese Renminbi Yuan以外の通貨に変換できますか?
5.他の暗号資産をChinese Renminbi Yuan (CNY)に交換できますか?
OptionRoom Token (ROOM)に関連する最新ニュース

Tin tức Dogecoin năm 2025: Tin tức mới nhất, Phát triển và Triển vọng đầu tư
Khám phá tương lai của Dogecoin vào năm 2025: dự đoán giá, những phát triển mới nhất và sự chấp nhận trong Web3.

Rug Pull là gì? Phân tích toàn diện về các trò lừa đảo tiền điện tử và những trường hợp nổi bật
Rug Pull đề cập đến hành vi mà các nhà phát triển dự án đột ngột bỏ rơi dự án và cuỗm đi số tiền, khiến giá trị của các token giảm xuống bằng không ngay lập tức.

RWA là gì? Khám Phá Cuộc Cách Mạng Token hóa Tài Sản Thế Giới Thực
RWA có thể trở thành ứng dụng giết người tiếp theo của blockchain làm gián đoạn thị trường trị giá hàng triệu đô la.

Ví tiền WalletConnect: Hướng dẫn tích hợp và các trường hợp sử dụng cho các nhà phát triển Web3 vào năm 2025
Khám phá tương lai của Web3 với Token WalletConnect vào năm 2025.

Bondex: Mạng lưới chuyên nghiệp Web3 hàng đầu vào năm 2025
Khám phá Bondex, mạng lưới chuyên nghiệp Web3 tiên tiến đang cách mạng hóa sự nghiệp với công nghệ blockchain.

Khám phá sự đổi mới và tiềm năng của tài sản tiền điện tử Niobio Cash (NBR) của Brazil
Các kịch bản ứng dụng của Niobio Cash đang dần mở rộng.