AethirChuyển đổi Aethir (ATH) sang US Dollar (USD)

ATH/USD: 1 ATH ≈ $0.03144 USD

Lần cập nhật mới nhất:

Aethir Thị trường hôm nay

Aethir đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Aethir chuyển đổi sang US Dollar (USD) là $0.03144. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 8,479,398,819 ATH, tổng vốn hóa thị trường của Aethir tính bằng USD là $266,592,298.86. Trong 24h qua, giá của Aethir tính bằng USD đã tăng $0.001599, biểu thị mức tăng +5.4%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Aethir tính bằng USD là $0.1472, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $0.02417.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1ATH sang USD

$0.03144+5.4%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 ATH sang USD là $0.03144 USD, với tỷ lệ thay đổi là +5.4% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá ATH/USD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 ATH/USD trong ngày qua.

Giao dịch Aethir

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo AethirATH/USDT
Giao ngay
$0.03126
5.43%
logo AethirATH/USDT
Hợp đồng vĩnh cửu
$0.03131
5.78%

The real-time trading price of ATH/USDT Spot is $0.03126, with a 24-hour trading change of 5.43%, ATH/USDT Spot is $0.03126 and 5.43%, and ATH/USDT Perpetual is $0.03131 and 5.78%.

Bảng chuyển đổi Aethir sang US Dollar

Bảng chuyển đổi ATH sang USD

logo AethirSố lượng
Chuyển thànhlogo USD
1ATH
0.03USD
2ATH
0.06USD
3ATH
0.09USD
4ATH
0.12USD
5ATH
0.15USD
6ATH
0.18USD
7ATH
0.22USD
8ATH
0.25USD
9ATH
0.28USD
10ATH
0.31USD
10000ATH
314.4USD
50000ATH
1,572USD
100000ATH
3,144USD
500000ATH
15,720USD
1000000ATH
31,440USD

Bảng chuyển đổi USD sang ATH

logo USDSố lượng
Chuyển thànhlogo Aethir
1USD
31.8ATH
2USD
63.61ATH
3USD
95.41ATH
4USD
127.22ATH
5USD
159.03ATH
6USD
190.83ATH
7USD
222.64ATH
8USD
254.45ATH
9USD
286.25ATH
10USD
318.06ATH
100USD
3,180.66ATH
500USD
15,903.3ATH
1000USD
31,806.61ATH
5000USD
159,033.07ATH
10000USD
318,066.15ATH

Bảng chuyển đổi số tiền ATH sang USD và USD sang ATH ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 ATH sang USD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 USD sang ATH, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Aethir phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 ATH và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 ATH = $0.03 USD, 1 ATH = €0.03 EUR, 1 ATH = ₹2.63 INR, 1 ATH = Rp476.94 IDR, 1 ATH = $0.04 CAD, 1 ATH = £0.02 GBP, 1 ATH = ฿1.04 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang USD, ETH sang USD, USDT sang USD, BNB sang USD, SOL sang USD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

USDUSD
logo GTGT
23.71
logo BTCBTC
0.005176
logo ETHETH
0.2765
logo USDTUSDT
499.89
logo XRPXRP
235.07
logo BNBBNB
0.8333
logo SOLSOL
3.42
logo USDCUSDC
500
logo DOGEDOGE
2,940.65
logo ADAADA
750.07
logo TRXTRX
2,023.22
logo STETHSTETH
0.2761
logo WBTCWBTC
0.005198
logo SUISUI
152.45
logo SMARTSMART
430,663.22
logo LINKLINK
36.64

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng US Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm USD sang GT, USD sang USDT, USD sang BTC, USD sang ETH, USD sang USBT, USD sang PEPE, USD sang EIGEN, USD sang OG, v.v.

Nhập số lượng Aethir của bạn

01

Nhập số lượng ATH của bạn

Nhập số lượng ATH của bạn

02

Chọn US Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn US Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Aethir hiện tại theo US Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Aethir.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Aethir sang USD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Aethir

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Aethir sang US Dollar (USD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Aethir sang US Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Aethir sang US Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi Aethir sang loại tiền tệ khác ngoài US Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang US Dollar (USD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Aethir (ATH)

ATH: 暗号資産を牽引するマスクに触発されたMEMEコインが新たな波を起こす

ATH: 暗号資産を牽引するマスクに触発されたMEMEコインが新たな波を起こす

ATHトークンは、Muskのコンセプトメームコインの新星です。ATH価格トレンドと取引プラットフォームの選択の深い分析、その独自の利点、革新的な機能、暗号資産市場における位置を理解してください。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-10
GateLive AMA 要約-WeatherXM

GateLive AMA 要約-WeatherXM

GateLive AMA 要約-WeatherXM

Gate.blogThời gian đăng: 2024-06-26
Gate.ioは、ブロックチェーンの洞察を促進するために成功した「Gate.io VIP Gathering」を開催しました。

Gate.ioは、ブロックチェーンの洞察を促進するために成功した「Gate.io VIP Gathering」を開催しました。

Gate.ioは、成功裏に完了したことをお知らせいたします。 _Gate.io VIP Gathering_ 1月31日にCOYA Taipeiで開催されました。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-02-02
2024 年のビットコイン (BTC) ATH 予測:中東危機は予測を覆す可能性があるか

2024 年のビットコイン (BTC) ATH 予測:中東危機は予測を覆す可能性があるか

BTC価格は2024年以降に$25万に達する可能性があるビットコイン半減です。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-10-27
gate Hong Kong Digital Asset Society Hackathon 2023でコーチとメンターを務めました

gate Hong Kong Digital Asset Society Hackathon 2023でコーチとメンターを務めました

Gate.ioは誇らしげに発表いたします。Gate Hong KongのビジネスリードであるEdwin Cheungが、2023年の香港デジタル資産協会ハッカソンで5人のグループのコーチおよびメンターを務めました。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-02-07
毎日のフラッシュ|コンパスマイニングのCEO兼CFOは、鉱業の収益性が6月のATHから75%に低下したため辞任

毎日のフラッシュ|コンパスマイニングのCEO兼CFOは、鉱業の収益性が6月のATHから75%に低下したため辞任

一目で毎日の暗号業界の洞察

Gate.blogThời gian đăng: 2022-06-29

Tìm hiểu thêm về Aethir (ATH)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.