AvalancheChuyển đổi Avalanche (AVAX) sang Azerbaijani Manat (AZN)

AVAX/AZN: 1 AVAX ≈ ₼41.65 AZN

Lần cập nhật mới nhất:

Avalanche Thị trường hôm nay

Avalanche đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Avalanche chuyển đổi sang Azerbaijani Manat (AZN) là ₼41.65. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 418,199,116.05 AVAX, tổng vốn hóa thị trường của Avalanche tính bằng AZN là ₼29,612,220,227.75. Trong 24h qua, giá của Avalanche tính bằng AZN đã tăng ₼2.69, biểu thị mức tăng +6.84%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Avalanche tính bằng AZN là ₼246.38, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₼4.75.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AVAX sang AZN

41.65+6.84%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AVAX sang AZN là ₼41.65 AZN, với tỷ lệ thay đổi là +6.84% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AVAX/AZN của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AVAX/AZN trong ngày qua.

Giao dịch Avalanche

The real-time trading price of AVAX/USDT Spot is $24.71, with a 24-hour trading change of 5.77%, AVAX/USDT Spot is $24.71 and 5.77%, and AVAX/USDT Perpetual is $24.69 and 5.92%.

Bảng chuyển đổi Avalanche sang Azerbaijani Manat

Bảng chuyển đổi AVAX sang AZN

logo AvalancheSố lượng
Chuyển thànhlogo AZN
1AVAX
41.65AZN
2AVAX
83.31AZN
3AVAX
124.97AZN
4AVAX
166.63AZN
5AVAX
208.29AZN
6AVAX
249.95AZN
7AVAX
291.61AZN
8AVAX
333.27AZN
9AVAX
374.93AZN
10AVAX
416.59AZN
100AVAX
4,165.96AZN
500AVAX
20,829.82AZN
1000AVAX
41,659.64AZN
5000AVAX
208,298.23AZN
10000AVAX
416,596.47AZN

Bảng chuyển đổi AZN sang AVAX

logo AZNSố lượng
Chuyển thànhlogo Avalanche
1AZN
0.024AVAX
2AZN
0.048AVAX
3AZN
0.07201AVAX
4AZN
0.09601AVAX
5AZN
0.12AVAX
6AZN
0.144AVAX
7AZN
0.168AVAX
8AZN
0.192AVAX
9AZN
0.216AVAX
10AZN
0.24AVAX
10000AZN
240.04AVAX
50000AZN
1,200.2AVAX
100000AZN
2,400.4AVAX
500000AZN
12,002.02AVAX
1000000AZN
24,004.04AVAX

Bảng chuyển đổi số tiền AVAX sang AZN và AZN sang AVAX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AVAX sang AZN, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 AZN sang AVAX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Avalanche phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AVAX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AVAX = $24.51 USD, 1 AVAX = €21.96 EUR, 1 AVAX = ₹2,047.62 INR, 1 AVAX = Rp371,810.22 IDR, 1 AVAX = $33.25 CAD, 1 AVAX = £18.41 GBP, 1 AVAX = ฿808.41 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang AZN, ETH sang AZN, USDT sang AZN, BNB sang AZN, SOL sang AZN, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

AZNAZN
logo GTGT
13.28
logo BTCBTC
0.002846
logo ETHETH
0.1194
logo USDTUSDT
294.26
logo XRPXRP
121.65
logo BNBBNB
0.4479
logo SOLSOL
1.71
logo USDCUSDC
294.19
logo DOGEDOGE
1,275.06
logo ADAADA
363.44
logo TRXTRX
1,126.43
logo STETHSTETH
0.1196
logo SUISUI
73.13
logo WBTCWBTC
0.002845
logo LINKLINK
17.43
logo AVAXAVAX
12

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Azerbaijani Manat nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm AZN sang GT, AZN sang USDT, AZN sang BTC, AZN sang ETH, AZN sang USBT, AZN sang PEPE, AZN sang EIGEN, AZN sang OG, v.v.

Nhập số lượng Avalanche của bạn

01

Nhập số lượng AVAX của bạn

Nhập số lượng AVAX của bạn

02

Chọn Azerbaijani Manat

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Azerbaijani Manat hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Avalanche hiện tại theo Azerbaijani Manat hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Avalanche.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Avalanche sang AZN theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Avalanche

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Avalanche sang Azerbaijani Manat (AZN) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Avalanche sang Azerbaijani Manat trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Avalanche sang Azerbaijani Manat?

4.Tôi có thể chuyển đổi Avalanche sang loại tiền tệ khác ngoài Azerbaijani Manat không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Azerbaijani Manat (AZN) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Avalanche (AVAX)

AVAXAI 代幣是什麼?

AVAXAI 代幣是什麼?

AIvalanche DeFAI Agents正在革新Avalanche區塊鏈。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-30
Avalanche和Salvor的100萬美元NFT借貸企業:對AVAX來說是一個改變遊戲規則的事件嗎?

Avalanche和Salvor的100萬美元NFT借貸企業:對AVAX來說是一個改變遊戲規則的事件嗎?

在低迷的市場中,基於比特幣的NFT表現出色

Gate.blogThời gian đăng: 2024-05-22
加密貨幣鯨魚對雪崩幣(AVAX)價格的影響:分析和預測

加密貨幣鯨魚對雪崩幣(AVAX)價格的影響:分析和預測

2024年第二季度雪崩幣看漲前景的最大威脅

Gate.blogThời gian đăng: 2024-04-17
每日新聞 | BTC在4月底超過7萬美元的機會為20%; 世界APP的日活躍用戶超過100萬; 將解鎖超過4億美元的AVAX和其他代幣價值

每日新聞 | BTC在4月底超過7萬美元的機會為20%; 世界APP的日活躍用戶超過100萬; 將解鎖超過4億美元的AVAX和其他代幣價值

比特幣現貨ETF連續17個交易日實現了凈流入,ARKB在2月份是表現最好的比特幣現貨ETF。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-02-22
每日新聞 | BTC 在四月底超過 70K 的機會為 20%;全球 APP 的日活躍用戶超過 1 百萬;將解鎖超過 4 億美元的 AVAX 和其他代幣價值

每日新聞 | BTC 在四月底超過 70K 的機會為 20%;全球 APP 的日活躍用戶超過 1 百萬;將解鎖超過 4 億美元的 AVAX 和其他代幣價值

洪都拉斯禁止交易加密貨幣,Pixels將向RON持有者空投2000萬代幣,Blast TVL將超過18億美元,World APP的日活躍用戶將超過100萬。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-02-19
每日新聞 | 香港監管公務基金的虛擬資產監管; SOL、AVAX和HNT引領2023年加密貨幣的上漲潮; SOL今年已經上漲了超過700%

每日新聞 | 香港監管公務基金的虛擬資產監管; SOL、AVAX和HNT引領2023年加密貨幣的上漲潮; SOL今年已經上漲了超過700%

香港對公共基金的虛擬資產監管進行規範,機構認為IRD可能成為DeFi的新敘事。SOL、AVAX和HNT在2023年率先上漲,其中SOL今年上漲超過700%。

Gate.blogThời gian đăng: 2023-12-27

Tìm hiểu thêm về Avalanche (AVAX)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.