Axelar Thị trường hôm nay
Axelar đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của AXL chuyển đổi sang Vietnamese Đồng (VND) là ₫9,032.73. Với nguồn cung lưu hành là 943,754,453.12 AXL, tổng vốn hóa thị trường của AXL tính bằng VND là ₫209,788,358,004,711,058.66. Trong 24h qua, giá của AXL tính bằng VND đã giảm ₫-306.28, biểu thị mức giảm -3.29%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của AXL tính bằng VND là ₫64,969.15, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₫6,759.77.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1AXL sang VND
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 AXL sang VND là ₫ VND, với tỷ lệ thay đổi là -3.29% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá AXL/VND của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 AXL/VND trong ngày qua.
Giao dịch Axelar
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of AXL/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, AXL/-- Spot is $ and 0%, and AXL/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Axelar sang Vietnamese Đồng
Bảng chuyển đổi AXL sang VND
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1AXL | 9,032.73VND |
2AXL | 18,065.46VND |
3AXL | 27,098.19VND |
4AXL | 36,130.92VND |
5AXL | 45,163.65VND |
6AXL | 54,196.38VND |
7AXL | 63,229.11VND |
8AXL | 72,261.84VND |
9AXL | 81,294.57VND |
10AXL | 90,327.3VND |
100AXL | 903,273.07VND |
500AXL | 4,516,365.38VND |
1000AXL | 9,032,730.77VND |
5000AXL | 45,163,653.89VND |
10000AXL | 90,327,307.79VND |
Bảng chuyển đổi VND sang AXL
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1VND | 0.0001107AXL |
2VND | 0.0002214AXL |
3VND | 0.0003321AXL |
4VND | 0.0004428AXL |
5VND | 0.0005535AXL |
6VND | 0.0006642AXL |
7VND | 0.0007749AXL |
8VND | 0.0008856AXL |
9VND | 0.0009963AXL |
10VND | 0.001107AXL |
1000000VND | 110.7AXL |
5000000VND | 553.54AXL |
10000000VND | 1,107.08AXL |
50000000VND | 5,535.42AXL |
100000000VND | 11,070.84AXL |
Bảng chuyển đổi số tiền AXL sang VND và VND sang AXL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 AXL sang VND, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 VND sang AXL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Axelar phổ biến
Axelar | 1 AXL |
---|---|
![]() | $0.37USD |
![]() | €0.33EUR |
![]() | ₹30.66INR |
![]() | Rp5,567.93IDR |
![]() | $0.5CAD |
![]() | £0.28GBP |
![]() | ฿12.11THB |
Axelar | 1 AXL |
---|---|
![]() | ₽33.92RUB |
![]() | R$2BRL |
![]() | د.إ1.35AED |
![]() | ₺12.53TRY |
![]() | ¥2.59CNY |
![]() | ¥52.85JPY |
![]() | $2.86HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 AXL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 AXL = $0.37 USD, 1 AXL = €0.33 EUR, 1 AXL = ₹30.66 INR, 1 AXL = Rp5,567.93 IDR, 1 AXL = $0.5 CAD, 1 AXL = £0.28 GBP, 1 AXL = ฿12.11 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang VND
ETH chuyển đổi sang VND
USDT chuyển đổi sang VND
XRP chuyển đổi sang VND
BNB chuyển đổi sang VND
SOL chuyển đổi sang VND
USDC chuyển đổi sang VND
DOGE chuyển đổi sang VND
ADA chuyển đổi sang VND
TRX chuyển đổi sang VND
STETH chuyển đổi sang VND
WBTC chuyển đổi sang VND
SUI chuyển đổi sang VND
LINK chuyển đổi sang VND
AVAX chuyển đổi sang VND
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang VND, ETH sang VND, USDT sang VND, BNB sang VND, SOL sang VND, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.0009493 |
![]() | 0.0000001933 |
![]() | 0.000008094 |
![]() | 0.02031 |
![]() | 0.008554 |
![]() | 0.00003135 |
![]() | 0.0001225 |
![]() | 0.02032 |
![]() | 0.09088 |
![]() | 0.02746 |
![]() | 0.0765 |
![]() | 0.000008075 |
![]() | 0.000000193 |
![]() | 0.005323 |
![]() | 0.001288 |
![]() | 0.0009151 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Vietnamese Đồng nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm VND sang GT, VND sang USDT, VND sang BTC, VND sang ETH, VND sang USBT, VND sang PEPE, VND sang EIGEN, VND sang OG, v.v.
Nhập số lượng Axelar của bạn
Nhập số lượng AXL của bạn
Nhập số lượng AXL của bạn
Chọn Vietnamese Đồng
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Vietnamese Đồng hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Axelar hiện tại theo Vietnamese Đồng hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Axelar.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Axelar sang VND theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Axelar
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Axelar sang Vietnamese Đồng (VND) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Axelar sang Vietnamese Đồng trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Axelar sang Vietnamese Đồng?
4.Tôi có thể chuyển đổi Axelar sang loại tiền tệ khác ngoài Vietnamese Đồng không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Vietnamese Đồng (VND) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Axelar (AXL)
Tìm hiểu thêm về Axelar (AXL)

Axelar Tiền điện tử Deep Dive: Một Người tiên phong trong đổi mới Khả năng tương tác Mạng lưới Cross-Chain

AXELAR: Tương lai của Khả năng tương tác đa chuỗi trong Web3

Nghiên cứu Gate: TVL của Berachain đạt mức ATH $3 tỷ; Gate.io & Consensus tiên phong trong Mạng xã hội âm nhạc Web3

Sự Bùng Nổ của XRP, Một Đánh Giá về 9 Dự Án liên quan đến Hệ Sinh Thái

Phân tích toàn diện về Symbiosis bị đánh giá thấp - một nơi dừng duy nhất để giao dịch Cross-Chain AMM DEX và tương lai của các giao dịch Cross-Chain
