Basenji Thị trường hôm nay
Basenji đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Basenji chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥2.42. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 1,000,000,000 BENJI, tổng vốn hóa thị trường của Basenji tính bằng JPY là ¥348,787,755,120.6. Trong 24h qua, giá của Basenji tính bằng JPY đã tăng ¥0.04165, biểu thị mức tăng +1.75%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Basenji tính bằng JPY là ¥12.96, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥1.28.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1BENJI sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 BENJI sang JPY là ¥2.42 JPY, với tỷ lệ thay đổi là +1.75% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá BENJI/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 BENJI/JPY trong ngày qua.
Giao dịch Basenji
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.01678 | 1.57% |
The real-time trading price of BENJI/USDT Spot is $0.01678, with a 24-hour trading change of 1.57%, BENJI/USDT Spot is $0.01678 and 1.57%, and BENJI/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Basenji sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi BENJI sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1BENJI | 2.44JPY |
2BENJI | 4.89JPY |
3BENJI | 7.33JPY |
4BENJI | 9.78JPY |
5BENJI | 12.22JPY |
6BENJI | 14.67JPY |
7BENJI | 17.11JPY |
8BENJI | 19.56JPY |
9BENJI | 22JPY |
10BENJI | 24.45JPY |
100BENJI | 244.51JPY |
500BENJI | 1,222.57JPY |
1000BENJI | 2,445.14JPY |
5000BENJI | 12,225.74JPY |
10000BENJI | 24,451.48JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang BENJI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 0.4089BENJI |
2JPY | 0.8179BENJI |
3JPY | 1.22BENJI |
4JPY | 1.63BENJI |
5JPY | 2.04BENJI |
6JPY | 2.45BENJI |
7JPY | 2.86BENJI |
8JPY | 3.27BENJI |
9JPY | 3.68BENJI |
10JPY | 4.08BENJI |
1000JPY | 408.97BENJI |
5000JPY | 2,044.86BENJI |
10000JPY | 4,089.73BENJI |
50000JPY | 20,448.65BENJI |
100000JPY | 40,897.3BENJI |
Bảng chuyển đổi số tiền BENJI sang JPY và JPY sang BENJI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 BENJI sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 JPY sang BENJI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Basenji phổ biến
Basenji | 1 BENJI |
---|---|
![]() | $0.02USD |
![]() | €0.02EUR |
![]() | ₹1.41INR |
![]() | Rp255.15IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.55THB |
Basenji | 1 BENJI |
---|---|
![]() | ₽1.55RUB |
![]() | R$0.09BRL |
![]() | د.إ0.06AED |
![]() | ₺0.57TRY |
![]() | ¥0.12CNY |
![]() | ¥2.42JPY |
![]() | $0.13HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 BENJI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 BENJI = $0.02 USD, 1 BENJI = €0.02 EUR, 1 BENJI = ₹1.41 INR, 1 BENJI = Rp255.15 IDR, 1 BENJI = $0.02 CAD, 1 BENJI = £0.01 GBP, 1 BENJI = ฿0.55 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
HYPE chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
SUI chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2107 |
![]() | 0.00003196 |
![]() | 0.00131 |
![]() | 3.47 |
![]() | 1.51 |
![]() | 0.005275 |
![]() | 0.02211 |
![]() | 3.47 |
![]() | 19.35 |
![]() | 12.4 |
![]() | 0.001312 |
![]() | 5.3 |
![]() | 1,696.14 |
![]() | 0.07887 |
![]() | 0.00003199 |
![]() | 1.11 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Basenji của bạn
Nhập số lượng BENJI của bạn
Nhập số lượng BENJI của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Japanese Yen hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Basenji hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Basenji.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Basenji sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Basenji sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Basenji sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Basenji sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi Basenji sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Basenji (BENJI)

Solayer (LAYER): Giao thức staking dẫn đầu và điểm nóng đầu tư của hệ sinh thái Solana
Solayer (LAYER) là một giao thức re-staking sáng tạo trên blockchain Solana.

Giải mã phân mảnh: Tối ưu hóa danh mục Web3 của bạn vào năm 2025
Khám phá tương lai của Web3 vào năm 2025 và phân mảnh mã hóa.

Ví lạnh tiền điện tử là gì? Hướng dẫn cuối cùng về việc lưu trữ an toàn Tài sản tiền điện tử
Bài viết này sẽ đi sâu vào nguyên tắc hoạt động của Ví lạnh, những lợi ích cốt lõi của chúng, và cách sử dụng chúng một cách chính xác, trở thành người bảo vệ an ninh tài sản của bạn.

HOUSE Token: Một đồng meme đang nổi lên trên Blockchain Solana, khơi dậy một làn sóng biểu tình bất động sản.
HOUSE Token (Housecoin) là một đồng coin meme dựa trên Blockchain Solana.

Các TOKEN RWA hàng đầu cho nhà đầu tư năm 2025
Khám phá những RWA Tokens hàng đầu sẽ thống trị thị trường vào năm 2025.

Dự đoán giá Token Bombie (BOMB)
Dự án Bombie thể hiện sức hút mạnh mẽ trong lĩnh vực GameFi với cơ sở người dùng 12 triệu và dữ liệu doanh thu 20 triệu USD.