Binance-Peg EOS Thị trường hôm nay
Binance-Peg EOS đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của EOS chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.6899. Với nguồn cung lưu hành là 24,276,317.28 EOS, tổng vốn hóa thị trường của EOS tính bằng EUR là €15,005,410.25. Trong 24h qua, giá của EOS tính bằng EUR đã giảm €-0.02773, biểu thị mức giảm -3.88%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của EOS tính bằng EUR là €6.48, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.3625.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1EOS sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 EOS sang EUR là €0.6899 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -3.88% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá EOS/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 EOS/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Binance-Peg EOS
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.7709 | -2.41% | |
![]() Giao ngay | $0.7712 | -2.42% | |
![]() Hợp đồng vĩnh cửu | $0.7707 | -4.6% |
The real-time trading price of EOS/USDT Spot is $0.7709, with a 24-hour trading change of -2.41%, EOS/USDT Spot is $0.7709 and -2.41%, and EOS/USDT Perpetual is $0.7707 and -4.6%.
Bảng chuyển đổi Binance-Peg EOS sang Euro
Bảng chuyển đổi EOS sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EOS | 0.68EUR |
2EOS | 1.37EUR |
3EOS | 2.06EUR |
4EOS | 2.75EUR |
5EOS | 3.44EUR |
6EOS | 4.13EUR |
7EOS | 4.82EUR |
8EOS | 5.51EUR |
9EOS | 6.2EUR |
10EOS | 6.89EUR |
1000EOS | 689.93EUR |
5000EOS | 3,449.65EUR |
10000EOS | 6,899.3EUR |
50000EOS | 34,496.53EUR |
100000EOS | 68,993.07EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang EOS
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 1.44EOS |
2EUR | 2.89EOS |
3EUR | 4.34EOS |
4EUR | 5.79EOS |
5EUR | 7.24EOS |
6EUR | 8.69EOS |
7EUR | 10.14EOS |
8EUR | 11.59EOS |
9EUR | 13.04EOS |
10EUR | 14.49EOS |
100EUR | 144.94EOS |
500EUR | 724.71EOS |
1000EUR | 1,449.42EOS |
5000EUR | 7,247.1EOS |
10000EUR | 14,494.2EOS |
Bảng chuyển đổi số tiền EOS sang EUR và EUR sang EOS ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 EOS sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang EOS, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Binance-Peg EOS phổ biến
Binance-Peg EOS | 1 EOS |
---|---|
![]() | $0.77USD |
![]() | €0.69EUR |
![]() | ₹64.34INR |
![]() | Rp11,682.18IDR |
![]() | $1.04CAD |
![]() | £0.58GBP |
![]() | ฿25.4THB |
Binance-Peg EOS | 1 EOS |
---|---|
![]() | ₽71.16RUB |
![]() | R$4.19BRL |
![]() | د.إ2.83AED |
![]() | ₺26.29TRY |
![]() | ¥5.43CNY |
![]() | ¥110.9JPY |
![]() | $6HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 EOS và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 EOS = $0.77 USD, 1 EOS = €0.69 EUR, 1 EOS = ₹64.34 INR, 1 EOS = Rp11,682.18 IDR, 1 EOS = $1.04 CAD, 1 EOS = £0.58 GBP, 1 EOS = ฿25.4 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
AVAX chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 26.07 |
![]() | 0.00531 |
![]() | 0.2223 |
![]() | 558.04 |
![]() | 234.98 |
![]() | 0.8612 |
![]() | 3.36 |
![]() | 558.2 |
![]() | 2,496.63 |
![]() | 754.49 |
![]() | 2,101.58 |
![]() | 0.2218 |
![]() | 0.005303 |
![]() | 146.24 |
![]() | 35.4 |
![]() | 25.13 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Binance-Peg EOS của bạn
Nhập số lượng EOS của bạn
Nhập số lượng EOS của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Binance-Peg EOS hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Binance-Peg EOS.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Binance-Peg EOS sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Binance-Peg EOS
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Binance-Peg EOS sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Binance-Peg EOS sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Binance-Peg EOS sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Binance-Peg EOS sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Binance-Peg EOS (EOS)
RU9TIE5ldHdvcmsgRm91bmRhdGlvbiByb2VwdCBkZSBnZW1lZW5zY2hhcCBvcCBvbSBkZSBzY2hpa2tpbmcgdmFuICQyMiBtaWxqb2VuIGFmIHRlIHdpanplbiwgZW4gaXMgdmFzdGJlc2xvdGVuIG9tIEJsb2NrLm9uZSBhYW4gdGUga2xhZ2Vu
SW4gZWVuIG9wbWVya2VsaWprZSBvbnR3aWtrZWxpbmcgb3AgZGUgY3J5cHRvbWFya3QgaGVlZnQgZGUgRU9TIE5ldHdvcmsgRm91bmRhdGlvbiAoRU5GKSBvZmZpY2llZWwgYWFuZ2Vrb25kaWdkIGRhdCB6aWogZWVuIHNjaGlra2luZ3N2b29yc3RlbCB2YW4gJDIyIG1pbGpvZW4gdmFuIEJsb2NrLm9uZSBoZWVmdCBhZmdld2V6ZW4gLSBoZXQgYmVkcmlqZiBkYXQgb29pdCBhY2h0ZXIgRU9TIENvaW4gc3RvbmQu
V2F0IGlzIEVPUyBDb2luPyBIZXQgcHJvamVjdCBoZWVmdCAkNCBtaWxqYXJkIG9wZ2VoYWFsZCBpbiB6aWpuIElDTw==
RGUgY3J5cHRvd2VyZWxkIGhlZWZ0IHZlcnNjaGlsbGVuZGUgYmFhbmJyZWtlbmRlIHByb2plY3RlbiBnZXppZW4sIG1hYXIgd2VpbmlnZSBoZWJiZW4gem92ZWVsIG9wd2luZGluZyB2ZXJvb3J6YWFrdCBhbHMgRU9TLg==
RU9TLW11bnRuaWV1d3M6IEVPUyBiZXJlaWt0IGhvb2dzdGUgbml2ZWF1IGluIHR3ZWUgbWFhbmRlbiwgbWFhciBzaWduYWxlbiB2YW4gb3ZlcnZlcmhpdHRpbmcgc3VnZ2VyZXJlbiBtb2dlbGlqa2UgYWZrb2VsaW5n
SW4gZGUgd2VyZWxkIHZhbiBjcnlwdG9jdXJyZW5jeSBoZWVmdCBFT1MgQ29pbiBvbmxhbmdzIGRlIGtyYW50ZW5rb3BwZW4gZ2VoYWFsZCBkb29yIGVlbiB0d2VlbWFhbmRlbGlqa3NlIGhvb2d0ZXB1bnQgdGUgYmVyZWlrZW4sIGRlIGFhbmRhY2h0IHRlIHRyZWtrZW4gdmFuIHpvd2VsIGludmVzdGVlcmRlcnMgYWxzIGFuYWxpc3Rlbi4=
RU9TOiBLYW4gaGV0IGVlbiBtb29pZSB0b2Vrb21zdCBoZWJiZW4gbmEgZGUgYmVkcmlqZnN0cmFuc2Zvcm1hdGllIGluIDIwMjU/
RGl0IGFydGlrZWwgemFsIGluZ2FhbiBvcCBkZSBsYWF0c3RlIG9udHdpa2tlbGluZ2VuIHZhbiBFT1MgZW4gb250aHVsbGVuIGhvZSBoZXQgZGUgdG9la29tc3RpZ2UgYmxvY2tjaGFpbi1sYW5kc2NoYXAgdm9ybXQu
V2F0IGlzIEVPUz8gQWxsZXMgb3ZlciBFT1MgQ29pbiBDcnlwdG9jdXJyZW5jeQ==
SW4gZGl0IGFydGlrZWwgenVsbGVuIHdlIEVPUyBDb2luIHZlcmtlbm5lbiwgZGUga2VubWVya2VuIGVydmFuIGVuIGhvZSBoZXQgd2Vya3QsIHdhYXJiaWogd2UgYmVsaWNodGVuIHdhYXJvbSBoZXQgb3B2YWx0IGluIGRlIGNvbXBldGl0aWV2ZSB3ZXJlbGQgdmFuIGJsb2NrY2hhaW4u
V2VrZWxpamtzIFdlYjMtb25kZXJ6b2VrIA==
RGUgbWFya3RrYXBpdGFsaXNhdGllIHZhbiBjcnlwdG9jdXJyZW5jaWVzIGlzIHRvdCBudSB0b2UgZGl0IGphYXIgbWV0ICQ2MTAgbWlsamFyZCB2ZXJkYW1wdC4=
Tìm hiểu thêm về Binance-Peg EOS (EOS)
![[Vấn đề] Tether USDT, Mở rộng Đế chế Stablecoin Bắt đầu từ USDT0](https://s3.ap-northeast-1.amazonaws.com/gimg.gateimg.com/learn/76f56ccc07a3b0d06430275d33fb7e43dc127e2b.webp?w=32&q=75)
[Vấn đề] Tether USDT, Mở rộng Đế chế Stablecoin Bắt đầu từ USDT0

Tiền điện tử Bong bóng: Hiểu rõ sự tăng trưởng, rủi ro và thực tế của sự bùng nổ tài sản kỹ thuật số

Nghiên cứu cổng: Chính sách tarif của Trump gây suy thoái thị trường toàn cầu; Ethereum tái giành vị trí hàng đầu trong khối lượng Giao ngay tháng 3

Nghiên cứu sâu về Solana (SOL): Một sức mạnh mới nổi trong lĩnh vực Blockchain

$PAXG (PAX Gold): Kết nối Vàng Vật Chất và Blockchain để Đầu Tư Hiệu Quả Chi Phí
