Celsius NetworkChuyển đổi Celsius Network (CEL) sang Thai Baht (THB)

CEL/THB: 1 CEL ≈ ฿2.91 THB

Lần cập nhật mới nhất:

Celsius Network Thị trường hôm nay

Celsius Network đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của Celsius Network chuyển đổi sang Thai Baht (THB) là ฿2.91. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 35,719,125.9 CEL, tổng vốn hóa thị trường của Celsius Network tính bằng THB là ฿3,431,513,801.23. Trong 24h qua, giá của Celsius Network tính bằng THB đã tăng ฿0.00409, biểu thị mức tăng +0.14%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Celsius Network tính bằng THB là ฿265.51, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ฿0.8642.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CEL sang THB

฿2.91+0.14%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CEL sang THB là ฿2.91 THB, với tỷ lệ thay đổi là +0.14% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CEL/THB của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CEL/THB trong ngày qua.

Giao dịch Celsius Network

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo Celsius NetworkCEL/USDT
Giao ngay
$0.08864
0.36%

The real-time trading price of CEL/USDT Spot is $0.08864, with a 24-hour trading change of 0.36%, CEL/USDT Spot is $0.08864 and 0.36%, and CEL/USDT Perpetual is $ and 0%.

Bảng chuyển đổi Celsius Network sang Thai Baht

Bảng chuyển đổi CEL sang THB

logo Celsius NetworkSố lượng
Chuyển thànhlogo THB
1CEL
2.91THB
2CEL
5.82THB
3CEL
8.73THB
4CEL
11.65THB
5CEL
14.56THB
6CEL
17.47THB
7CEL
20.38THB
8CEL
23.3THB
9CEL
26.21THB
10CEL
29.12THB
100CEL
291.27THB
500CEL
1,456.35THB
1000CEL
2,912.71THB
5000CEL
14,563.55THB
10000CEL
29,127.11THB

Bảng chuyển đổi THB sang CEL

logo THBSố lượng
Chuyển thànhlogo Celsius Network
1THB
0.3433CEL
2THB
0.6866CEL
3THB
1.02CEL
4THB
1.37CEL
5THB
1.71CEL
6THB
2.05CEL
7THB
2.4CEL
8THB
2.74CEL
9THB
3.08CEL
10THB
3.43CEL
1000THB
343.32CEL
5000THB
1,716.61CEL
10000THB
3,433.22CEL
50000THB
17,166.13CEL
100000THB
34,332.27CEL

Bảng chuyển đổi số tiền CEL sang THB và THB sang CEL ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CEL sang THB, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000 THB sang CEL, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1Celsius Network phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CEL và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CEL = $0.09 USD, 1 CEL = €0.08 EUR, 1 CEL = ₹7.38 INR, 1 CEL = Rp1,339.64 IDR, 1 CEL = $0.12 CAD, 1 CEL = £0.07 GBP, 1 CEL = ฿2.91 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang THB, ETH sang THB, USDT sang THB, BNB sang THB, SOL sang THB, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

THBTHB
logo GTGT
0.7884
logo BTCBTC
0.0001432
logo ETHETH
0.005821
logo USDTUSDT
15.15
logo XRPXRP
6.88
logo BNBBNB
0.02274
logo SOLSOL
0.09656
logo USDCUSDC
15.16
logo DOGEDOGE
77.47
logo TRXTRX
56.35
logo ADAADA
21.98
logo STETHSTETH
0.005821
logo WBTCWBTC
0.0001434
logo HYPEHYPE
0.4188
logo SUISUI
4.53
logo LINKLINK
1.07

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Thai Baht nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm THB sang GT, THB sang USDT, THB sang BTC, THB sang ETH, THB sang USBT, THB sang PEPE, THB sang EIGEN, THB sang OG, v.v.

Nhập số lượng Celsius Network của bạn

01

Nhập số lượng CEL của bạn

Nhập số lượng CEL của bạn

02

Chọn Thai Baht

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Thai Baht hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Celsius Network hiện tại theo Thai Baht hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Celsius Network.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Celsius Network sang THB theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua Celsius Network

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ Celsius Network sang Thai Baht (THB) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Celsius Network sang Thai Baht trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Celsius Network sang Thai Baht?

4.Tôi có thể chuyển đổi Celsius Network sang loại tiền tệ khác ngoài Thai Baht không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Thai Baht (THB) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến Celsius Network (CEL)

Celestia (TIA) トークンの価格はいくらですか? Celestia プロジェクトとは何ですか?

Celestia (TIA) トークンの価格はいくらですか? Celestia プロジェクトとは何ですか?

Celestia (TIA) トークンの価格はいくらですか? Celestia プロジェクトとは何ですか?

Gate.blogThời gian đăng: 2025-03-19
AICELL Token: BNBChain上でAIとMEMEカルチャーを革命化する

AICELL Token: BNBChain上でAIとMEMEカルチャーを革命化する

急速に進化するブロックチェーンとAIの世界で、AICELLはBNBChainでのゲームチェンジャーとして台頭しています。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-02
AICELLトークン:AIエージェントの統合ツールの革命的なソリューション

AICELLトークン:AIエージェントの統合ツールの革命的なソリューション

AICELL トークンは、AI エージェント統合ツールの中心的な役割として、AI およびブロックチェーン領域での革新を推進しています。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-27
Celsius Network 2024 破産分配: 第二ラウンド支払いと回収率の更新

Celsius Network 2024 破産分配: 第二ラウンド支払いと回収率の更新

Celsius Networkは、2回目の破産支払いを開始し、対象の債権者に127百万ドルを分配しています。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-11-29
gateLive AMA レビュー - Cellula

gateLive AMA レビュー - Cellula

vPoWメカニズムを使用して資産発行をゲーミフィケーションする最初のプログラマブルインセンティブレイヤー。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-11-18
Gate.io AMA with AsMatch- Manta Networkの最初のソーシャルレイヤー、Polygon CDKとCelestia DAで動作する-

Gate.io AMA with AsMatch- Manta Networkの最初のソーシャルレイヤー、Polygon CDKとCelestia DAで動作する-

Gate.ioは、Twitter SpaceでAsMatchの共同設立者であるRittyとAMA(Ask-Me-Anything)セッションを開催しました。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-02-01

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.