ChainLinkChuyển đổi ChainLink (LINK) sang Namibian Dollar (NAD)

LINK/NAD: 1 LINK ≈ $236.78 NAD

Lần cập nhật mới nhất:

ChainLink Thị trường hôm nay

ChainLink đang giảm so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của LINK chuyển đổi sang Namibian Dollar (NAD) là $236.78. Với nguồn cung lưu hành là 657,099,970.45 LINK, tổng vốn hóa thị trường của LINK tính bằng NAD là $2,708,961,424,416.96. Trong 24h qua, giá của LINK tính bằng NAD đã giảm $-2.32, biểu thị mức giảm -0.97%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của LINK tính bằng NAD là $917.54, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là $2.57.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1LINK sang NAD

$236.78-0.97%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 LINK sang NAD là $236.78 NAD, với tỷ lệ thay đổi là -0.97% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá LINK/NAD của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 LINK/NAD trong ngày qua.

Giao dịch ChainLink

The real-time trading price of LINK/USDT Spot is $13.65, with a 24-hour trading change of -0.06%, LINK/USDT Spot is $13.65 and -0.06%, and LINK/USDT Perpetual is $13.64 and 0.13%.

Bảng chuyển đổi ChainLink sang Namibian Dollar

Bảng chuyển đổi LINK sang NAD

logo ChainLinkSố lượng
Chuyển thànhlogo NAD
1LINK
236.78NAD
2LINK
473.57NAD
3LINK
710.35NAD
4LINK
947.14NAD
5LINK
1,183.92NAD
6LINK
1,420.71NAD
7LINK
1,657.49NAD
8LINK
1,894.28NAD
9LINK
2,131.06NAD
10LINK
2,367.85NAD
100LINK
23,678.55NAD
500LINK
118,392.76NAD
1000LINK
236,785.52NAD
5000LINK
1,183,927.6NAD
10000LINK
2,367,855.2NAD

Bảng chuyển đổi NAD sang LINK

logo NADSố lượng
Chuyển thànhlogo ChainLink
1NAD
0.004223LINK
2NAD
0.008446LINK
3NAD
0.01266LINK
4NAD
0.01689LINK
5NAD
0.02111LINK
6NAD
0.02533LINK
7NAD
0.02956LINK
8NAD
0.03378LINK
9NAD
0.038LINK
10NAD
0.04223LINK
100000NAD
422.32LINK
500000NAD
2,111.61LINK
1000000NAD
4,223.23LINK
5000000NAD
21,116.15LINK
10000000NAD
42,232.31LINK

Bảng chuyển đổi số tiền LINK sang NAD và NAD sang LINK ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 LINK sang NAD, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000000 NAD sang LINK, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1ChainLink phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 LINK và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 LINK = $13.53 USD, 1 LINK = €12.12 EUR, 1 LINK = ₹1,130.25 INR, 1 LINK = Rp205,231.35 IDR, 1 LINK = $18.35 CAD, 1 LINK = £10.16 GBP, 1 LINK = ฿446.22 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang NAD, ETH sang NAD, USDT sang NAD, BNB sang NAD, SOL sang NAD, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

NADNAD
logo GTGT
1.35
logo BTCBTC
0.0003019
logo ETHETH
0.01604
logo USDTUSDT
28.71
logo XRPXRP
13.39
logo BNBBNB
0.04789
logo SOLSOL
0.1989
logo USDCUSDC
28.71
logo DOGEDOGE
170.44
logo ADAADA
43.22
logo TRXTRX
117.1
logo STETHSTETH
0.01616
logo WBTCWBTC
0.0003038
logo SUISUI
8.83
logo SMARTSMART
24,482.49
logo LINKLINK
2.11

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Namibian Dollar nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm NAD sang GT, NAD sang USDT, NAD sang BTC, NAD sang ETH, NAD sang USBT, NAD sang PEPE, NAD sang EIGEN, NAD sang OG, v.v.

Nhập số lượng ChainLink của bạn

01

Nhập số lượng LINK của bạn

Nhập số lượng LINK của bạn

02

Chọn Namibian Dollar

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Namibian Dollar hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Vậy là xong

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ChainLink hiện tại theo Namibian Dollar hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ChainLink.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ChainLink sang NAD theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Video cách mua ChainLink

0

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ ChainLink sang Namibian Dollar (NAD) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ChainLink sang Namibian Dollar trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ChainLink sang Namibian Dollar?

4.Tôi có thể chuyển đổi ChainLink sang loại tiền tệ khác ngoài Namibian Dollar không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Namibian Dollar (NAD) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến ChainLink (LINK)

ONDAトークン:OndaLink Chrome拡張機能により、リアルタイムのWebチャットが可能になります

ONDAトークン:OndaLink Chrome拡張機能により、リアルタイムのWebチャットが可能になります

ONDAトークンとOndaLink Chrome拡張機能を探索し、革命的なWebチャットを体験してください。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-27
CATF Token: The Innovative 暗号資産 of The Blinking AI Cat Project

CATF Token: The Innovative 暗号資産 of The Blinking AI Cat Project

CATFトークンを探索する:Blinking AI Catプロジェクトは、AIとブロックチェーン技術を組み合わせて革新的なBlinkツールを提供します。

Gate.blogThời gian đăng: 2025-01-08
SLINKY トークン: Helius と Light プロトコルを使用した Solana 最大のエアドロップ

SLINKY トークン: Helius と Light プロトコルを使用した Solana 最大のエアドロップ

SLINKY トークン: Helius と Light プロトコルを使用した Solana 最大のエアドロップ

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-30
UXLINK はトレンドに逆らって 30% 上昇しました。市場の見通しについてはどう思いますか?

UXLINK はトレンドに逆らって 30% 上昇しました。市場の見通しについてはどう思いますか?

UXLINK はトレンドに逆らって 30% 上昇しました。市場の見通しについてはどう思いますか?

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-19
ONLYBLINK Token: Blinkプラットフォーム上で最初の暗号資産

ONLYBLINK Token: Blinkプラットフォーム上で最初の暗号資産

Blinkプラットフォームの最初のトークンであるONLYBLINKの起源、特徴、投資潜在性を知る。この革新的な暗号資産がblinkdotfunエコシステムで重要な役割を果たす方法について洞察を得る。

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-16
BLINK トークン: SOL 上でウェブ上のユーザーと関わる

BLINK トークン: SOL 上でウェブ上のユーザーと関わる

Solanaのブロックチェーン上で革新的なトークンであるBLINKを探索してください。そのユーティリティ、活気あるコミュニティ、そしてどのようにして使用されているかを発見してください。 _Solanaエコシステム内のDeFiとエンゲージメントを変革しています_. BLINK革命に参加しましょう!

Gate.blogThời gian đăng: 2024-12-13

Tìm hiểu thêm về ChainLink (LINK)

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate.io, vui lòng liên hệ với Nhóm hỗ trợ khách hàng như bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate.io sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, hãy lưu ý rằng Gate.io có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực tài phán nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.