ChainPort Thị trường hôm nay
ChainPort đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của ChainPort chuyển đổi sang Japanese Yen (JPY) là ¥0.09512. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 171,134,172.05 PORTX, tổng vốn hóa thị trường của ChainPort tính bằng JPY là ¥2,344,285,739.6. Trong 24h qua, giá của ChainPort tính bằng JPY đã tăng ¥0.000341, biểu thị mức tăng +0.360000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của ChainPort tính bằng JPY là ¥18.3, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.07103.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1PORTX sang JPY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 PORTX sang JPY là ¥0.09512 JPY, với sự thay đổi +0.36% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá PORTX/JPY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 PORTX/JPY trong ngày qua.
Giao dịch ChainPort
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.0006604 | +0.37% |
The real-time trading price of PORTX/USDT Spot is $0.0006604, with a 24-hour trading change of +0.37%, PORTX/USDT Spot is $0.0006604 and +0.37%, and PORTX/USDT Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi ChainPort sang Japanese Yen
Bảng chuyển đổi PORTX sang JPY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1PORTX | 0.09JPY |
2PORTX | 0.19JPY |
3PORTX | 0.28JPY |
4PORTX | 0.38JPY |
5PORTX | 0.47JPY |
6PORTX | 0.57JPY |
7PORTX | 0.66JPY |
8PORTX | 0.76JPY |
9PORTX | 0.85JPY |
10PORTX | 0.95JPY |
10000PORTX | 951.27JPY |
50000PORTX | 4,756.37JPY |
100000PORTX | 9,512.75JPY |
500000PORTX | 47,563.76JPY |
1000000PORTX | 95,127.52JPY |
Bảng chuyển đổi JPY sang PORTX
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1JPY | 10.51PORTX |
2JPY | 21.02PORTX |
3JPY | 31.53PORTX |
4JPY | 42.04PORTX |
5JPY | 52.56PORTX |
6JPY | 63.07PORTX |
7JPY | 73.58PORTX |
8JPY | 84.09PORTX |
9JPY | 94.6PORTX |
10JPY | 105.12PORTX |
100JPY | 1,051.22PORTX |
500JPY | 5,256.1PORTX |
1000JPY | 10,512.2PORTX |
5000JPY | 52,561.02PORTX |
10000JPY | 105,122.04PORTX |
Bảng chuyển đổi số tiền PORTX sang JPY và JPY sang PORTX ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 PORTX sang JPY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 JPY sang PORTX, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1ChainPort phổ biến
ChainPort | 1 PORTX |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.06INR |
![]() | Rp10.02IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.02THB |
ChainPort | 1 PORTX |
---|---|
![]() | ₽0.06RUB |
![]() | R$0BRL |
![]() | د.إ0AED |
![]() | ₺0.02TRY |
![]() | ¥0CNY |
![]() | ¥0.1JPY |
![]() | $0.01HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 PORTX và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 PORTX = $0 USD, 1 PORTX = €0 EUR, 1 PORTX = ₹0.06 INR, 1 PORTX = Rp10.02 IDR, 1 PORTX = $0 CAD, 1 PORTX = £0 GBP, 1 PORTX = ฿0.02 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang JPY
ETH chuyển đổi sang JPY
XRP chuyển đổi sang JPY
USDT chuyển đổi sang JPY
BNB chuyển đổi sang JPY
SOL chuyển đổi sang JPY
USDC chuyển đổi sang JPY
SMART chuyển đổi sang JPY
DOGE chuyển đổi sang JPY
STETH chuyển đổi sang JPY
ADA chuyển đổi sang JPY
TRX chuyển đổi sang JPY
HYPE chuyển đổi sang JPY
WBTC chuyển đổi sang JPY
XLM chuyển đổi sang JPY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang JPY, ETH sang JPY, USDT sang JPY, BNB sang JPY, SOL sang JPY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.2161 |
![]() | 0.00002934 |
![]() | 0.001004 |
![]() | 1.06 |
![]() | 3.47 |
![]() | 0.004846 |
![]() | 0.01971 |
![]() | 3.47 |
![]() | 777.87 |
![]() | 16.2 |
![]() | 0.001005 |
![]() | 4.26 |
![]() | 11.16 |
![]() | 0.07433 |
![]() | 0.00002956 |
![]() | 7.37 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Japanese Yen nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm JPY sang GT, JPY sang USDT, JPY sang BTC, JPY sang ETH, JPY sang USBT, JPY sang PEPE, JPY sang EIGEN, JPY sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi ChainPort (PORTX) sang Japanese Yen (JPY)
Nhập số lượng PORTX của bạn
Nhập số lượng PORTX của bạn
Chọn Japanese Yen
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn JPY hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá ChainPort hiện tại theo Japanese Yen hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua ChainPort.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi ChainPort sang JPY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ ChainPort sang Japanese Yen (JPY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ ChainPort sang Japanese Yen trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ ChainPort sang Japanese Yen?
4.Tôi có thể chuyển đổi ChainPort sang loại tiền tệ khác ngoài Japanese Yen không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Japanese Yen (JPY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến ChainPort (PORTX)

Giải Mã CESS Network: Cách Mạng Hóa Nền Kinh Tế Dữ Liệu Web3
CESS Network (CESS) là một giải pháp hạ tầng dữ liệu Web3 phi tập trung (DePIN), cho phép người dùng và tổ chức sở hữu, chia sẻ và kiếm tiền từ dữ liệu với mức bảo mật,

Từ IPFS đến CESS: Tiêu chuẩn mới cho giải pháp lưu trữ Web3
CESS Network đang nhanh chóng trở thành tiêu chuẩn mới trong lĩnh vực lưu trữ Web3, mang đến một hạ tầng phi tập trung toàn diện,

Gate sẽ trình diễn tại GM Vietnam và Coinfest Asia 2025, củng cố chiến lược Đông Nam Á của mình.
Trong tương lai, Gate sẽ tiếp tục sâu sắc hóa bố trí chiến lược toàn cầu, tăng cường xây dựng tuân thủ, đổi mới sản phẩm và hợp tác sinh thái.

Mayflower AI là gì? Dự đoán giá TOKEN MAY
Mayflower AI đang trở thành một cầu nối kết nối một tỷ người dùng với thế giới crypto bằng cách biến các hoạt động on-chain phức tạp thành một giao diện trò chuyện trực quan.

Phân tích giá KNC USDT và triển vọng tương lai: Tìm kiếm cơ hội tăng trưởng giữa các biến động
Trong không gian DeFi, Kyber Network (KNC) tiếp tục thu hút sự chú ý của thị trường như một giao thức thanh khoản đa chuỗi.

phân tích thị trường hiện tại của ignis
Ignis là tài sản chuỗi con đầu tiên trên nền tảng blockchain Ardor.