Colony Avalanche Index Thị trường hôm nay
Colony Avalanche Index đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CAI chuyển đổi sang Euro (EUR) là €82.18. Với nguồn cung lưu hành là 33,540.12 CAI, tổng vốn hóa thị trường của CAI tính bằng EUR là €2,469,420.97. Trong 24h qua, giá của CAI tính bằng EUR đã giảm €-0.1164, biểu thị mức giảm -0.14%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CAI tính bằng EUR là €591.15, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €28.31.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CAI sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CAI sang EUR là €82.18 EUR, với tỷ lệ thay đổi là -0.14% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CAI/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CAI/EUR trong ngày qua.
Giao dịch Colony Avalanche Index
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of CAI/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, CAI/-- Spot is $ and 0%, and CAI/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Colony Avalanche Index sang Euro
Bảng chuyển đổi CAI sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CAI | 82.18EUR |
2CAI | 164.36EUR |
3CAI | 246.54EUR |
4CAI | 328.72EUR |
5CAI | 410.9EUR |
6CAI | 493.08EUR |
7CAI | 575.26EUR |
8CAI | 657.44EUR |
9CAI | 739.62EUR |
10CAI | 821.8EUR |
100CAI | 8,218.09EUR |
500CAI | 41,090.45EUR |
1000CAI | 82,180.9EUR |
5000CAI | 410,904.53EUR |
10000CAI | 821,809.07EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang CAI
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 0.01216CAI |
2EUR | 0.02433CAI |
3EUR | 0.0365CAI |
4EUR | 0.04867CAI |
5EUR | 0.06084CAI |
6EUR | 0.073CAI |
7EUR | 0.08517CAI |
8EUR | 0.09734CAI |
9EUR | 0.1095CAI |
10EUR | 0.1216CAI |
10000EUR | 121.68CAI |
50000EUR | 608.41CAI |
100000EUR | 1,216.82CAI |
500000EUR | 6,084.13CAI |
1000000EUR | 12,168.27CAI |
Bảng chuyển đổi số tiền CAI sang EUR và EUR sang CAI ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CAI sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 EUR sang CAI, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Colony Avalanche Index phổ biến
Colony Avalanche Index | 1 CAI |
---|---|
![]() | $91.73USD |
![]() | €82.18EUR |
![]() | ₹7,663.34INR |
![]() | Rp1,391,519.86IDR |
![]() | $124.42CAD |
![]() | £68.89GBP |
![]() | ฿3,025.51THB |
Colony Avalanche Index | 1 CAI |
---|---|
![]() | ₽8,476.65RUB |
![]() | R$498.95BRL |
![]() | د.إ336.88AED |
![]() | ₺3,130.97TRY |
![]() | ¥646.99CNY |
![]() | ¥13,209.28JPY |
![]() | $714.71HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CAI và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CAI = $91.73 USD, 1 CAI = €82.18 EUR, 1 CAI = ₹7,663.34 INR, 1 CAI = Rp1,391,519.86 IDR, 1 CAI = $124.42 CAD, 1 CAI = £68.89 GBP, 1 CAI = ฿3,025.51 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
SUI chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
LINK chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 26.88 |
![]() | 0.00513 |
![]() | 0.2107 |
![]() | 557.96 |
![]() | 241.7 |
![]() | 0.8134 |
![]() | 3.2 |
![]() | 558.32 |
![]() | 2,499.54 |
![]() | 735.69 |
![]() | 2,025.32 |
![]() | 0.2109 |
![]() | 0.005137 |
![]() | 151.32 |
![]() | 15.66 |
![]() | 34.89 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Nhập số lượng Colony Avalanche Index của bạn
Nhập số lượng CAI của bạn
Nhập số lượng CAI của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Euro hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Colony Avalanche Index hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Colony Avalanche Index.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Colony Avalanche Index sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Colony Avalanche Index
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Colony Avalanche Index sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Colony Avalanche Index sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Colony Avalanche Index sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi Colony Avalanche Index sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Colony Avalanche Index (CAI)

CAIMEO 代幣:全能跨鏈人工智能框架,用於自主人工智能代理
CAIMEO 代幣通過跨鏈技術革新了人工智能管理,推動自主人工智能系統,並創造投資機會。

FOCAI 代幣:區塊鏈和人工智能整合的突破性創新
FOCAI代幣通過TEE、ElizaOS和focEliza將區塊鏈和AI技術整合,實現可信任的AI代理。

FOCAI代幣:鏈上AI代理工具和服務
深入瞭解Foceliza生態,掌握區塊鏈人工智能的未來發展趨勢。適合區塊鏈和人工智能愛好者、開發者和投資者。