Cropto Hazelnut Token Thị trường hôm nay
Cropto Hazelnut Token đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của CROF chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥40.06. Với nguồn cung lưu hành là 0 CROF, tổng vốn hóa thị trường của CROF tính bằng CNY là ¥0. Trong 24h qua, giá của CROF tính bằng CNY đã giảm ¥-0.177, biểu thị mức giảm -0.44%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của CROF tính bằng CNY là ¥52.26, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥22.85.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1CROF sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 CROF sang CNY là ¥40.06 CNY, với tỷ lệ thay đổi là -0.44% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá CROF/CNY của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 CROF/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Cropto Hazelnut Token
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of CROF/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of 0%, CROF/-- Spot is $ and 0%, and CROF/-- Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Cropto Hazelnut Token sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi CROF sang CNY
Chuyển thành ![]() | |
---|---|
1CROF | 40.06CNY |
2CROF | 80.12CNY |
3CROF | 120.18CNY |
4CROF | 160.24CNY |
5CROF | 200.31CNY |
6CROF | 240.37CNY |
7CROF | 280.43CNY |
8CROF | 320.49CNY |
9CROF | 360.55CNY |
10CROF | 400.62CNY |
100CROF | 4,006.21CNY |
500CROF | 20,031.08CNY |
1000CROF | 40,062.17CNY |
5000CROF | 200,310.88CNY |
10000CROF | 400,621.76CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang CROF
![]() | Chuyển thành |
---|---|
1CNY | 0.02496CROF |
2CNY | 0.04992CROF |
3CNY | 0.07488CROF |
4CNY | 0.09984CROF |
5CNY | 0.1248CROF |
6CNY | 0.1497CROF |
7CNY | 0.1747CROF |
8CNY | 0.1996CROF |
9CNY | 0.2246CROF |
10CNY | 0.2496CROF |
10000CNY | 249.61CROF |
50000CNY | 1,248.06CROF |
100000CNY | 2,496.12CROF |
500000CNY | 12,480.6CROF |
1000000CNY | 24,961.2CROF |
Bảng chuyển đổi số tiền CROF sang CNY và CNY sang CROF ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CROF sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 CNY sang CROF, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Cropto Hazelnut Token phổ biến
Cropto Hazelnut Token | 1 CROF |
---|---|
![]() | $5.68USD |
![]() | €5.09EUR |
![]() | ₹474.52INR |
![]() | Rp86,164.1IDR |
![]() | $7.7CAD |
![]() | £4.27GBP |
![]() | ฿187.34THB |
Cropto Hazelnut Token | 1 CROF |
---|---|
![]() | ₽524.88RUB |
![]() | R$30.9BRL |
![]() | د.إ20.86AED |
![]() | ₺193.87TRY |
![]() | ¥40.06CNY |
![]() | ¥817.93JPY |
![]() | $44.26HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 CROF và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 CROF = $5.68 USD, 1 CROF = €5.09 EUR, 1 CROF = ₹474.52 INR, 1 CROF = Rp86,164.1 IDR, 1 CROF = $7.7 CAD, 1 CROF = £4.27 GBP, 1 CROF = ฿187.34 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
SMART chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
HYPE chuyển đổi sang CNY
BCH chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 4.27 |
![]() | 0.0006849 |
![]() | 0.02927 |
![]() | 70.86 |
![]() | 33.51 |
![]() | 0.1111 |
![]() | 0.5038 |
![]() | 70.89 |
![]() | 11,222.77 |
![]() | 260.12 |
![]() | 441.95 |
![]() | 0.02915 |
![]() | 123 |
![]() | 0.0006832 |
![]() | 2.08 |
![]() | 0.1502 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Cropto Hazelnut Token của bạn
Nhập số lượng CROF của bạn
Nhập số lượng CROF của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Cropto Hazelnut Token hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Cropto Hazelnut Token.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Cropto Hazelnut Token sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Cropto Hazelnut Token sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Cropto Hazelnut Token sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Cropto Hazelnut Token sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Cropto Hazelnut Token sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Cropto Hazelnut Token (CROF)

Những đổi mới nào mà Ví tiền Gate mang lại, và nó có an toàn không? Những nâng cấp lớn được tiết lộ cho năm 2025!
Ví tiền Gate, với sự đổi mới liên tục và theo đuổi không ngừng về an ninh, luôn duy trì vị trí hàng đầu của mình.

Chainlink (LINK): Dẫn Đầu Hạ Tầng Dữ Liệu Web3 Trong Năm 2025
Năm 2025 đánh dấu bước tiến vững chắc của Chainlink khi tiếp tục giữ vị trí hàng đầu trong lĩnh vực oracle phi tập trung.

Gate Alpha: Mở ra một chương mới trong giao dịch trên chuỗi
Mở ra một chương mới trong giao dịch On-Chain

Gate Alpha: Giao dịch IDOL và Chia sẻ hàng triệu Airdrop và phần thưởng điểm
Giao dịch IDOL và Chia sẻ hàng triệu Airdrop và phần thưởng điểm

Gate: Quản lý tài sản Tiền điện tử với lợi suất cao và linh hoạt
Kết hợp Lợi suất Cao và Tính linh hoạt để Khai thác Sự Tăng trưởng Tài sản Tiền điện tử

Giá Pi hiện tại: Giữ vững mốc 17.000 giữa áp lực mở khóa token
Tính đến ngày 5 tháng 6 năm 2025, giá Pi hiện tại dao động quanh mức ₫17.000 (~$0,65).