Dagger Thị trường hôm nay
Dagger đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của XDAG chuyển đổi sang Indian Rupee (INR) là ₹0.3924. Với nguồn cung lưu hành là 1,280,665,408 XDAG, tổng vốn hóa thị trường của XDAG tính bằng INR là ₹41,988,129,922.03. Trong 24h qua, giá của XDAG tính bằng INR đã giảm ₹-0.00345, biểu thị mức giảm -0.87%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của XDAG tính bằng INR là ₹8.39, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ₹0.08451.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1XDAG sang INR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 XDAG sang INR là ₹0.3924 INR, với sự thay đổi -0.87% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá XDAG/INR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 XDAG/INR trong ngày qua.
Giao dịch Dagger
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of XDAG/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, XDAG/-- Spot is $ and --, and XDAG/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi Dagger sang Indian Rupee
Bảng chuyển đổi XDAG sang INR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1XDAG | 0.39INR |
2XDAG | 0.78INR |
3XDAG | 1.17INR |
4XDAG | 1.56INR |
5XDAG | 1.96INR |
6XDAG | 2.35INR |
7XDAG | 2.74INR |
8XDAG | 3.13INR |
9XDAG | 3.53INR |
10XDAG | 3.92INR |
1,000XDAG | 392.44INR |
5,000XDAG | 1,962.24INR |
10,000XDAG | 3,924.49INR |
50,000XDAG | 19,622.48INR |
100,000XDAG | 39,244.96INR |
Bảng chuyển đổi INR sang XDAG
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1INR | 2.54XDAG |
2INR | 5.09XDAG |
3INR | 7.64XDAG |
4INR | 10.19XDAG |
5INR | 12.74XDAG |
6INR | 15.28XDAG |
7INR | 17.83XDAG |
8INR | 20.38XDAG |
9INR | 22.93XDAG |
10INR | 25.48XDAG |
100INR | 254.8XDAG |
500INR | 1,274.04XDAG |
1,000INR | 2,548.09XDAG |
5,000INR | 12,740.48XDAG |
10,000INR | 25,480.97XDAG |
Bảng chuyển đổi số tiền XDAG sang INR và INR sang XDAG ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100,000 XDAG sang INR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10,000 INR sang XDAG, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Dagger phổ biến
Dagger | 1 XDAG |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.39INR |
![]() | Rp71.33IDR |
![]() | $0.01CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.16THB |
Dagger | 1 XDAG |
---|---|
![]() | ₽0.43RUB |
![]() | R$0.03BRL |
![]() | د.إ0.02AED |
![]() | ₺0.16TRY |
![]() | ¥0.03CNY |
![]() | ¥0.68JPY |
![]() | $0.04HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 XDAG và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 XDAG = $0 USD, 1 XDAG = €0 EUR, 1 XDAG = ₹0.39 INR, 1 XDAG = Rp71.33 IDR, 1 XDAG = $0.01 CAD, 1 XDAG = £0 GBP, 1 XDAG = ฿0.16 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang INR
ETH chuyển đổi sang INR
XRP chuyển đổi sang INR
USDT chuyển đổi sang INR
BNB chuyển đổi sang INR
SOL chuyển đổi sang INR
USDC chuyển đổi sang INR
SMART chuyển đổi sang INR
STETH chuyển đổi sang INR
DOGE chuyển đổi sang INR
TRX chuyển đổi sang INR
ADA chuyển đổi sang INR
WBTC chuyển đổi sang INR
HYPE chuyển đổi sang INR
SUI chuyển đổi sang INR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang INR, ETH sang INR, USDT sang INR, BNB sang INR, SOL sang INR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 0.3453 |
![]() | 0.00005049 |
![]() | 0.001573 |
![]() | 1.91 |
![]() | 5.98 |
![]() | 0.007365 |
![]() | 0.03338 |
![]() | 5.98 |
![]() | 1,409.72 |
![]() | 0.001576 |
![]() | 27.18 |
![]() | 18.17 |
![]() | 7.78 |
![]() | 0.00005054 |
![]() | 0.1345 |
![]() | 1.57 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Indian Rupee nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm INR sang GT, INR sang USDT, INR sang BTC, INR sang ETH, INR sang USBT, INR sang PEPE, INR sang EIGEN, INR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi Dagger (XDAG) sang Indian Rupee (INR)
Nhập số lượng XDAG của bạn
Nhập số lượng XDAG của bạn
Chọn Indian Rupee
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn INR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Dagger hiện tại theo Indian Rupee hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Dagger.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Dagger sang INR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Dagger sang Indian Rupee (INR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Dagger sang Indian Rupee trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Dagger sang Indian Rupee?
4.Tôi có thể chuyển đổi Dagger sang loại tiền tệ khác ngoài Indian Rupee không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Indian Rupee (INR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Dagger (XDAG)

HYIP là gì? Cách phân biệt dự án thật và dự án lừa đảo
Trong thế giới tiền mã hóa luôn thay đổi nhanh chóng, mỗi năm có hàng ngàn nền tảng đầu tư mới được ra mắt—một số hợp pháp, một số chỉ dựa vào sự thổi phồng.

Giá SHIB Vật Lộn Dù Tỷ Lệ Đốt Tăng Mạnh – Gấu Vẫn Kiểm Soát Thị Trường
Shiba Inu (SHIB), một trong những meme coin nổi tiếng nhất trong thị trường crypto, một lần nữa thu hút sự chú ý – lần này là do tỷ lệ đốt token tăng đột biến.

Shiba Inu (SHIB) và Lịch Sử Giá Tháng 8: Không Còn Cửa Cho Phe Mua?
Shiba Inu (SHIB) từng là hiện tượng đình đám trong làng meme coin, đặc biệt sau cú bùng nổ năm 2021. Với cộng đồng ủng hộ đông đảo và các kế hoạch lớn như Shibarium,

“AND IT’S GONE” LÀ GÌ: Sách hướng dẫn sinh tồn hài hước đen tối của GONE
AND ITS GONE" đã phát triển từ một đoạn clip hoạt hình châm biếm thành tiền điện tử $GONE, về cơ bản là một sự chế nhạo tập thể của cộng đồng về những rủi ro trên thị trường.

Khám phá Giao dịch Trước Thị Trường PAWS: Chiến lược và Cơ hội Để Định Vị Sớm trong Một Tài Sản Tiền Điện Tử Mới
Đối với các nhà đầu tư, tham gia vào Thị trường trước khi mở cửa dưới sự kiểm soát vị thế nghiêm ngặt có thể là một điểm vào hợp lý để phân bổ các tài sản tiền điện tử có độ biến động cao.

Pre Market: Ý nghĩa của nó đối với các nhà giao dịch Tiền điện tử và tại sao thời gian lại quan trọng
Khám phá cách hoạt động Pre Market ảnh hưởng đến chiến lược giao dịch tiền điện tử và quyết định về thời gian thị trường.