DeFineDFA sang EUR:Chuyển đổi DeFine (DFA) sang Euro (EUR)

DFA/EUR: 1 DFA ≈ €0.0004141 EUR

Lần cập nhật mới nhất:

DeFine Thị trường hôm nay

DeFine đang tăng so với ngày hôm qua.

Giá hiện tại của DeFine chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.0004141. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 257,528,934 DFA, tổng vốn hóa thị trường của DeFine tính bằng EUR là €95,558.42. Trong 24h qua, giá của DeFine tính bằng EUR đã tăng €0.00000169, biểu thị mức tăng +0.410000%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DeFine tính bằng EUR là €3.4, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.00017.

Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DFA sang EUR

0.0004141+0.41%
Cập nhật lúc:
Chưa có dữ liệu

Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DFA sang EUR là €0.0004141 EUR, với sự thay đổi +0.41% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá DFA/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DFA/EUR trong ngày qua.

Giao dịch DeFine

Koin
Giá
Thay đổi 24H
Thao tác
logo DeFineDFA/USDT
Giao ngay
$0.0004621
+0.30%

The real-time trading price of DFA/USDT Spot is $0.0004621, with a 24-hour trading change of +0.30%, DFA/USDT Spot is $0.0004621 and +0.30%, and DFA/USDT Perpetual is $ and --.

Bảng chuyển đổi DeFine sang Euro

Bảng chuyển đổi DFA sang EUR

logo DeFineSố lượng
Chuyển thànhlogo EUR
1DFA
0EUR
2DFA
0EUR
3DFA
0EUR
4DFA
0EUR
5DFA
0EUR
6DFA
0EUR
7DFA
0EUR
8DFA
0EUR
9DFA
0EUR
10DFA
0EUR
1000000DFA
414.17EUR
5000000DFA
2,070.87EUR
10000000DFA
4,141.74EUR
50000000DFA
20,708.72EUR
100000000DFA
41,417.45EUR

Bảng chuyển đổi EUR sang DFA

logo EURSố lượng
Chuyển thànhlogo DeFine
1EUR
2,414.44DFA
2EUR
4,828.88DFA
3EUR
7,243.32DFA
4EUR
9,657.76DFA
5EUR
12,072.2DFA
6EUR
14,486.64DFA
7EUR
16,901.08DFA
8EUR
19,315.52DFA
9EUR
21,729.96DFA
10EUR
24,144.4DFA
100EUR
241,444.08DFA
500EUR
1,207,220.42DFA
1000EUR
2,414,440.84DFA
5000EUR
12,072,204.23DFA
10000EUR
24,144,408.47DFA

Bảng chuyển đổi số tiền DFA sang EUR và EUR sang DFA ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 100000000 DFA sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang DFA, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.

Chuyển đổi 1DeFine phổ biến

Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DFA và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DFA = $0 USD, 1 DFA = €0 EUR, 1 DFA = ₹0.04 INR, 1 DFA = Rp7.01 IDR, 1 DFA = $0 CAD, 1 DFA = £0 GBP, 1 DFA = ฿0.02 THB, v.v.

Các cặp chuyển đổi phổ biến

Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.

Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

EUREUR
logo GTGT
35.61
logo BTCBTC
0.005135
logo ETHETH
0.2143
logo FDUSDFDUSD
559.44
logo USDTUSDT
558.03
logo XRPXRP
242.75
logo BNBBNB
0.8477
logo SOLSOL
3.71
logo USDCUSDC
558.15
logo SMARTSMART
147,069.14
logo TRXTRX
1,942.02
logo DOGEDOGE
3,284.66
logo STETHSTETH
0.2144
logo ADAADA
953.36
logo WBTCWBTC
0.005137
logo HYPEHYPE
14.42

Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.

Cách chuyển đổi DeFine (DFA) sang Euro (EUR)

01

Nhập số lượng DFA của bạn

Nhập số lượng DFA của bạn

02

Chọn Euro

Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.

03

Đó là tất cả

Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá DeFine hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua DeFine.

Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi DeFine sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.

Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1.Công cụ chuyển đổi từ DeFine sang Euro (EUR) là gì?

2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ DeFine sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?

3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ DeFine sang Euro?

4.Tôi có thể chuyển đổi DeFine sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?

5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?

Tin tức mới nhất liên quan đến DeFine (DFA)

SIRIN LABS Token là gì? Dự đoán giá SRN Coin

SIRIN LABS Token là gì? Dự đoán giá SRN Coin

Mục tiêu của SIRIN LABS Token (SRN) là tạo ra một hệ sinh thái thiết bị an toàn tích hợp công nghệ blockchain.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-08
Boji là gì?

Boji là gì?

Sự gia tăng của đồng Boji xác nhận sự chuyển đổi cốt lõi của Web3: các câu chuyện văn hóa và sự đồng thuận của cộng đồng đang trở thành các điểm neo giá trị của các loại tài sản mới.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-08
OFFICIAL VITALIK Coin là gì?

OFFICIAL VITALIK Coin là gì?

Khi thị trường ăn mừng Meme, có lẽ chính những lực lượng im lặng đang thúc đẩy ngành công nghiệp tiến về phía trước mới thực sự tri ân sâu sắc cái tên “Vitalik”.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-08
NAGANO Crash Chronicle: Câu chuyện cảnh báo về sự sụp đổ của một đồng Meme trên chuỗi BSC

NAGANO Crash Chronicle: Câu chuyện cảnh báo về sự sụp đổ của một đồng Meme trên chuỗi BSC

Các nhà đầu tư nên thận trọng với rủi ro bằng không của các đồng Meme có độ biến động cao và ưu tiên các dự án có lộ trình minh bạch, mô hình kinh tế bền vững và nhu cầu thực sự từ người dùng.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-08
X AI là gì?

X AI là gì?

X AI về cơ bản là một khung tác nhân trí tuệ nhân tạo dựa trên blockchain.

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-08
Legends of Mitra (MITA) là gì?

Legends of Mitra (MITA) là gì?

MITA là một token chức năng được triển khai trên chuỗi BNB, dành riêng cho việc xây dựng một hệ sinh thái ứng dụng tích hợp các yếu tố gamification và tài chính phi tập trung (DeFi).

Gate.blogThời gian đăng: 2025-07-08

Hỗ trợ khách hàng 24/7/365

Nếu bạn cần hỗ trợ liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của Gate, vui lòng liên hệ với Đội ngũ CSKH theo thông tin bên dưới.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Thị trường tiền điện tử có mức độ rủi ro cao. Người dùng nên tiến hành nghiên cứu độc lập và hiểu đầy đủ bản chất của tài sản và sản phẩm được cung cấp trước khi đưa ra bất kỳ quyết định đầu tư nào. Gate sẽ không chịu trách nhiệm pháp lý cho bất kỳ tổn thất hoặc thiệt hại nào phát sinh từ các quyết định tài chính đó.
Ngoài ra, xin lưu ý rằng Gate có thể không cung cấp được đầy đủ dịch vụ ở một số thị trường và khu vực phát lý nhất định, bao gồm nhưng không giới hạn ở Hoa Kỳ, Canada, Iran và Cuba. Để biết thêm thông tin về Địa điểm bị hạn chế, vui lòng tham khảo Mục 2.3(d) của Thỏa thuận người dùng.