Dfyn Network Thị trường hôm nay
Dfyn Network đang tăng so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của Dfyn Network chuyển đổi sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là ¥0.02495. Dựa trên nguồn cung lưu hành của 192,488,455 DFYN, tổng vốn hóa thị trường của Dfyn Network tính bằng CNY là ¥33,879,337.78. Trong 24h qua, giá của Dfyn Network tính bằng CNY đã tăng ¥0.001332, biểu thị mức tăng +5.64%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của Dfyn Network tính bằng CNY là ¥59.1, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là ¥0.02054.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DFYN sang CNY
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DFYN sang CNY là ¥0.02495 CNY, với tỷ lệ thay đổi là +5.64% trong 24h qua (--) đến (--), Trang biểu đồ giá DFYN/CNY của Gate.io hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DFYN/CNY trong ngày qua.
Giao dịch Dfyn Network
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
![]() Giao ngay | $0.003538 | 6.26% |
The real-time trading price of DFYN/USDT Spot is $0.003538, with a 24-hour trading change of 6.26%, DFYN/USDT Spot is $0.003538 and 6.26%, and DFYN/USDT Perpetual is $ and 0%.
Bảng chuyển đổi Dfyn Network sang Chinese Renminbi Yuan
Bảng chuyển đổi DFYN sang CNY
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1DFYN | 0.02CNY |
2DFYN | 0.04CNY |
3DFYN | 0.07CNY |
4DFYN | 0.09CNY |
5DFYN | 0.12CNY |
6DFYN | 0.14CNY |
7DFYN | 0.17CNY |
8DFYN | 0.19CNY |
9DFYN | 0.22CNY |
10DFYN | 0.24CNY |
10000DFYN | 249.54CNY |
50000DFYN | 1,247.71CNY |
100000DFYN | 2,495.42CNY |
500000DFYN | 12,477.11CNY |
1000000DFYN | 24,954.22CNY |
Bảng chuyển đổi CNY sang DFYN
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1CNY | 40.07DFYN |
2CNY | 80.14DFYN |
3CNY | 120.22DFYN |
4CNY | 160.29DFYN |
5CNY | 200.36DFYN |
6CNY | 240.44DFYN |
7CNY | 280.51DFYN |
8CNY | 320.58DFYN |
9CNY | 360.66DFYN |
10CNY | 400.73DFYN |
100CNY | 4,007.33DFYN |
500CNY | 20,036.68DFYN |
1000CNY | 40,073.37DFYN |
5000CNY | 200,366.89DFYN |
10000CNY | 400,733.79DFYN |
Bảng chuyển đổi số tiền DFYN sang CNY và CNY sang DFYN ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 DFYN sang CNY, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 CNY sang DFYN, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1Dfyn Network phổ biến
Dfyn Network | 1 DFYN |
---|---|
![]() | $0USD |
![]() | €0EUR |
![]() | ₹0.3INR |
![]() | Rp53.67IDR |
![]() | $0CAD |
![]() | £0GBP |
![]() | ฿0.12THB |
Dfyn Network | 1 DFYN |
---|---|
![]() | ₽0.33RUB |
![]() | R$0.02BRL |
![]() | د.إ0.01AED |
![]() | ₺0.12TRY |
![]() | ¥0.02CNY |
![]() | ¥0.51JPY |
![]() | $0.03HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DFYN và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DFYN = $0 USD, 1 DFYN = €0 EUR, 1 DFYN = ₹0.3 INR, 1 DFYN = Rp53.67 IDR, 1 DFYN = $0 CAD, 1 DFYN = £0 GBP, 1 DFYN = ฿0.12 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang CNY
ETH chuyển đổi sang CNY
USDT chuyển đổi sang CNY
XRP chuyển đổi sang CNY
BNB chuyển đổi sang CNY
SOL chuyển đổi sang CNY
USDC chuyển đổi sang CNY
DOGE chuyển đổi sang CNY
ADA chuyển đổi sang CNY
TRX chuyển đổi sang CNY
STETH chuyển đổi sang CNY
WBTC chuyển đổi sang CNY
SUI chuyển đổi sang CNY
LINK chuyển đổi sang CNY
AVAX chuyển đổi sang CNY
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang CNY, ETH sang CNY, USDT sang CNY, BNB sang CNY, SOL sang CNY, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 3.22 |
![]() | 0.0006796 |
![]() | 0.0282 |
![]() | 70.88 |
![]() | 29.86 |
![]() | 0.1077 |
![]() | 0.4067 |
![]() | 70.9 |
![]() | 303.59 |
![]() | 88.68 |
![]() | 269.88 |
![]() | 0.02824 |
![]() | 0.0006808 |
![]() | 17.84 |
![]() | 4.27 |
![]() | 2.86 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Chinese Renminbi Yuan nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm CNY sang GT, CNY sang USDT, CNY sang BTC, CNY sang ETH, CNY sang USBT, CNY sang PEPE, CNY sang EIGEN, CNY sang OG, v.v.
Nhập số lượng Dfyn Network của bạn
Nhập số lượng DFYN của bạn
Nhập số lượng DFYN của bạn
Chọn Chinese Renminbi Yuan
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn Chinese Renminbi Yuan hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Vậy là xong
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá Dfyn Network hiện tại theo Chinese Renminbi Yuan hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua Dfyn Network.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi Dfyn Network sang CNY theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Video cách mua Dfyn Network
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ Dfyn Network sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ Dfyn Network sang Chinese Renminbi Yuan trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ Dfyn Network sang Chinese Renminbi Yuan?
4.Tôi có thể chuyển đổi Dfyn Network sang loại tiền tệ khác ngoài Chinese Renminbi Yuan không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Chinese Renminbi Yuan (CNY) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến Dfyn Network (DFYN)

Daily News | BTC fluctuated and pulled back again, US non-farm payrolls growth exceeded expectations
Analysis shows that Bitcoin may surpass gold dominance at any time

Daily News | US Non-farm Payrolls Report Will Be Released Tonight, Strategy May Increase Its Holdings of BTC by Another $21 Billion
Tethers quarterly profit exceeded $1 billion

Weekly Web3 Research|The Market Generally Showed An Upward Trend; BTC Hit A New High
The market showed a volatile upward trend this week

Daily News | Weak U.S. Economy May Push Fed Dovish; VIRTUAL Market Cap Tops $1B Again
US Q1 GDP contracts by 0.3%; Only a 5.1% chance of a Fed rate cut in May; MOVE token sell-off faces media allegations

OHM Price in 2025: Analysis and Staking Rewards for Investors
Explore OHMs potential price surge by 2025, analyzing Olympus DAOs innovative DeFi strategy and staking rewards.

VINU Price in 2025: Analysis and Investment Strategies
Explore VINU price potential in 2025 with expert analysis, market trends, and investment strategies.