DigiFinex Thị trường hôm nay
DigiFinex đang giảm so với ngày hôm qua.
Giá hiện tại của DFT chuyển đổi sang Euro (EUR) là €0.01245. Với nguồn cung lưu hành là 137,996,103 DFT, tổng vốn hóa thị trường của DFT tính bằng EUR là €1,540,008.63. Trong 24h qua, giá của DFT tính bằng EUR đã giảm €-0.0000003985, biểu thị mức giảm -0.003200%. Theo lịch sử, mức giá cao nhất lịch sử của DFT tính bằng EUR là €0.803, trong khi mức giá thấp nhất lịch sử là €0.004985.
Biểu đồ giá chuyển đổi từ 1DFT sang EUR
Tính đến Invalid Date, tỷ giá hối đoái của 1 DFT sang EUR là €0.01245 EUR, với sự thay đổi -0.00% trong 24 giờ qua (--) đến (--),Trang biểu đồ giá DFT/EUR của Gate hiển thị dữ liệu thay đổi lịch sử của 1 DFT/EUR trong ngày qua.
Giao dịch DigiFinex
Koin | Giá | Thay đổi 24H | Thao tác |
---|---|---|---|
The real-time trading price of DFT/-- Spot is $, with a 24-hour trading change of --, DFT/-- Spot is $ and --, and DFT/-- Perpetual is $ and --.
Bảng chuyển đổi DigiFinex sang Euro
Bảng chuyển đổi DFT sang EUR
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1DFT | 0.01EUR |
2DFT | 0.02EUR |
3DFT | 0.03EUR |
4DFT | 0.04EUR |
5DFT | 0.06EUR |
6DFT | 0.07EUR |
7DFT | 0.08EUR |
8DFT | 0.09EUR |
9DFT | 0.11EUR |
10DFT | 0.12EUR |
10000DFT | 124.57EUR |
50000DFT | 622.89EUR |
100000DFT | 1,245.79EUR |
500000DFT | 6,228.99EUR |
1000000DFT | 12,457.98EUR |
Bảng chuyển đổi EUR sang DFT
![]() | Chuyển thành ![]() |
---|---|
1EUR | 80.26DFT |
2EUR | 160.53DFT |
3EUR | 240.8DFT |
4EUR | 321.07DFT |
5EUR | 401.34DFT |
6EUR | 481.61DFT |
7EUR | 561.88DFT |
8EUR | 642.15DFT |
9EUR | 722.42DFT |
10EUR | 802.69DFT |
100EUR | 8,026.98DFT |
500EUR | 40,134.91DFT |
1000EUR | 80,269.82DFT |
5000EUR | 401,349.1DFT |
10000EUR | 802,698.2DFT |
Bảng chuyển đổi số tiền DFT sang EUR và EUR sang DFT ở trên hiển thị mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 1000000 DFT sang EUR, và mối quan hệ chuyển đổi và các giá trị cụ thể từ 1 sang 10000 EUR sang DFT, giúp người dùng dễ dàng tìm kiếm và xem.
Chuyển đổi 1DigiFinex phổ biến
DigiFinex | 1 DFT |
---|---|
![]() | $0.01USD |
![]() | €0.01EUR |
![]() | ₹1.16INR |
![]() | Rp210.94IDR |
![]() | $0.02CAD |
![]() | £0.01GBP |
![]() | ฿0.46THB |
DigiFinex | 1 DFT |
---|---|
![]() | ₽1.28RUB |
![]() | R$0.08BRL |
![]() | د.إ0.05AED |
![]() | ₺0.47TRY |
![]() | ¥0.1CNY |
![]() | ¥2JPY |
![]() | $0.11HKD |
Bảng trên minh họa mối quan hệ chuyển đổi giá chi tiết giữa 1 DFT và các loại tiền tệ phổ biến khác, bao gồm nhưng không giới hạn ở 1 DFT = $0.01 USD, 1 DFT = €0.01 EUR, 1 DFT = ₹1.16 INR, 1 DFT = Rp210.94 IDR, 1 DFT = $0.02 CAD, 1 DFT = £0.01 GBP, 1 DFT = ฿0.46 THB, v.v.
Các cặp chuyển đổi phổ biến
BTC chuyển đổi sang EUR
ETH chuyển đổi sang EUR
XRP chuyển đổi sang EUR
USDT chuyển đổi sang EUR
BNB chuyển đổi sang EUR
SOL chuyển đổi sang EUR
USDC chuyển đổi sang EUR
SMART chuyển đổi sang EUR
DOGE chuyển đổi sang EUR
STETH chuyển đổi sang EUR
TRX chuyển đổi sang EUR
ADA chuyển đổi sang EUR
WBTC chuyển đổi sang EUR
HYPE chuyển đổi sang EUR
XLM chuyển đổi sang EUR
Bảng trên liệt kê các cặp chuyển đổi tiền tệ phổ biến, thuận tiện cho bạn tìm kết quả chuyển đổi của các loại tiền tệ tương ứng, bao gồm BTC sang EUR, ETH sang EUR, USDT sang EUR, BNB sang EUR, SOL sang EUR, v.v.
Tỷ giá hối đoái cho các loại tiền điện tử phổ biến

![]() | 33.71 |
![]() | 0.00468 |
![]() | 0.1544 |
![]() | 160.37 |
![]() | 557.86 |
![]() | 0.7564 |
![]() | 3.12 |
![]() | 558.32 |
![]() | 133,169 |
![]() | 2,326.28 |
![]() | 0.1551 |
![]() | 1,684.87 |
![]() | 657.35 |
![]() | 0.004705 |
![]() | 12.17 |
![]() | 1,150.76 |
Bảng trên cung cấp cho bạn chức năng trao đổi bất kỳ số lượng Euro nào sang các loại tiền tệ phổ biến, bao gồm EUR sang GT, EUR sang USDT, EUR sang BTC, EUR sang ETH, EUR sang USBT, EUR sang PEPE, EUR sang EIGEN, EUR sang OG, v.v.
Cách chuyển đổi DigiFinex (DFT) sang Euro (EUR)
Nhập số lượng DFT của bạn
Nhập số lượng DFT của bạn
Chọn Euro
Nhấp vào danh sách thả xuống để chọn EUR hoặc loại tiền tệ bạn muốn chuyển đổi.
Đó là tất cả
Công cụ chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ hiển thị giá DigiFinex hiện tại theo Euro hoặc nhấp vào làm mới để có giá mới nhất. Tìm hiểu cách mua DigiFinex.
Các bước trên giải thích cho bạn cách chuyển đổi DigiFinex sang EUR theo ba bước để thuận tiện cho bạn.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1.Công cụ chuyển đổi từ DigiFinex sang Euro (EUR) là gì?
2.Mức độ cập nhật tỷ giá hối đoái từ DigiFinex sang Euro trên trang này thường xuyên như thế nào?
3.Những yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái từ DigiFinex sang Euro?
4.Tôi có thể chuyển đổi DigiFinex sang loại tiền tệ khác ngoài Euro không?
5.Tôi có thể đổi các loại tiền điện tử khác sang Euro (EUR) không?
Tin tức mới nhất liên quan đến DigiFinex (DFT)

Giao thức Virtuals là gì? Dự đoán giá Token VIRTUAL
Virtuals Protocol đang tiên phong một tương lai mới cho nền kinh tế AI.

Cách giao dịch Bitcoin: Hướng dẫn thực tiễn về Giao ngay, Hợp đồng tương lai và Quản lý tài sản với Gate
Lấy nền tảng giao dịch chính thống toàn cầu Gate làm ví dụ, bài viết này tổng hợp một cách toàn diện ba con đường chính của giao dịch Bitcoin giao ngay, hợp đồng vĩnh viễn và phân bổ tài chính, giúp bạn tham gia vào thị trường một cách hiệu quả.

Phân tích giá mới nhất của ERA USDT: Đã chạm ngưỡng $1.85 với biến động trong ngày đáng kể
Sức mạnh bùng nổ ngắn hạn của ERA/USDT đã được kích hoạt bởi việc niêm yết trên sàn giao dịch, nhưng mục tiêu cuối năm 5,72 USD vẫn cần được hỗ trợ bởi các yếu tố cơ bản sinh thái.

Particle Network là gì?
Sự đổi mới cốt lõi của Particle Network nằm ở việc phân chia công nghệ trừu tượng chuỗi thành ba mô-đun tổng quát, giải quyết về cơ bản vấn đề phân mảnh.

Cách xác minh Cash App? Hướng dẫn từng bước cho năm 2025
Hướng dẫn này sẽ cung cấp một phân tích chi tiết về quy trình xác minh Cash App mới nhất và các điểm chính.

CCL Tokenized Stock (Dinari) là gì?
Dinari đại diện cho quyền sở hữu cổ phần trong công ty du thuyền lớn nhất thế giới, Carnival Corporation & plc, với tỷ lệ 1:1.